Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
annotate libcpp/po/vi.po @ 111:04ced10e8804
gcc 7
author | kono |
---|---|
date | Fri, 27 Oct 2017 22:46:09 +0900 |
parents | f6334be47118 |
children | 84e7813d76e9 |
rev | line source |
---|---|
0 | 1 # Vietnamese translation for CPPlib. |
111 | 2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. |
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. | |
0 | 4 # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
111 | 6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017. |
7 # | |
0 | 8 msgid "" |
9 msgstr "" | |
111 | 10 "Project-Id-Version: cpplib 7.1-b20170101\n" |
0 | 11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
111 | 12 "POT-Creation-Date: 2017-01-01 00:51+0000\n" |
13 "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:43+0700\n" | |
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | |
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
16 "Language: vi\n" | |
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" | |
0 | 18 "MIME-Version: 1.0\n" |
111 | 19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
0 | 20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
111 | 21 "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" | |
24 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
0 | 25 |
26 #: charset.c:674 | |
27 #, c-format | |
28 msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" | |
29 msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" | |
30 | |
31 #: charset.c:677 | |
32 msgid "iconv_open" | |
111 | 33 msgstr "iconv_open" |
0 | 34 |
35 #: charset.c:685 | |
36 #, c-format | |
37 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" | |
111 | 38 msgstr "iconv chưa thực hiện nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
0 | 39 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
40 #: charset.c:781 |
0 | 41 #, c-format |
42 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" | |
43 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" | |
44 | |
111 | 45 #: charset.c:798 charset.c:1677 |
0 | 46 msgid "converting to execution character set" |
47 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" | |
48 | |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
49 #: charset.c:804 |
0 | 50 #, c-format |
51 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" | |
52 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" | |
53 | |
111 | 54 #: charset.c:1047 |
55 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" | |
56 msgstr "tên ký tự chung chỉ hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99" | |
0 | 57 |
111 | 58 #: charset.c:1051 |
59 msgid "C99's universal character names are incompatible with C90" | |
60 msgstr "tên ký tự chung C99 là không tương thích với C99" | |
0 | 61 |
111 | 62 #: charset.c:1054 |
0 | 63 #, c-format |
64 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" | |
111 | 65 msgstr "“\\%c” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
0 | 66 |
111 | 67 #: charset.c:1063 |
0 | 68 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
111 | 69 msgstr "Trong “_cpp_valid_ucn” nhưng mà không phải là một UCN" |
0 | 70 |
111 | 71 #: charset.c:1096 |
0 | 72 #, c-format |
73 msgid "incomplete universal character name %.*s" | |
74 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" | |
75 | |
111 | 76 #: charset.c:1111 |
0 | 77 #, c-format |
78 msgid "%.*s is not a valid universal character" | |
79 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | |
80 | |
111 | 81 #: charset.c:1121 lex.c:1333 |
0 | 82 msgid "'$' in identifier or number" |
111 | 83 msgstr "gặp “$” trong định danh hay con số" |
0 | 84 |
111 | 85 #: charset.c:1131 |
0 | 86 #, c-format |
87 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" | |
111 | 88 msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ trong một định danh" |
0 | 89 |
111 | 90 #: charset.c:1135 |
0 | 91 #, c-format |
92 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" | |
111 | 93 msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ tại đầu của một định danh" |
0 | 94 |
111 | 95 #: charset.c:1181 charset.c:2000 |
0 | 96 msgid "converting UCN to source character set" |
97 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" | |
98 | |
111 | 99 #: charset.c:1188 |
0 | 100 msgid "converting UCN to execution character set" |
101 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" | |
102 | |
111 | 103 #: charset.c:1277 |
0 | 104 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
111 | 105 msgstr "“\\x” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
0 | 106 |
111 | 107 #: charset.c:1302 |
0 | 108 msgid "\\x used with no following hex digits" |
111 | 109 msgstr "\\x được dùng mà không có chữ số thập lục theo sau" |
0 | 110 |
111 | 111 #: charset.c:1309 |
0 | 112 msgid "hex escape sequence out of range" |
111 | 113 msgstr "dãy thoát dạng thập lục phân ở ngoài phạm vi" |
0 | 114 |
111 | 115 #: charset.c:1361 |
0 | 116 msgid "octal escape sequence out of range" |
111 | 117 msgstr "dãy thoát dạng bát phân ở ngoài phạm vi" |
0 | 118 |
111 | 119 #: charset.c:1443 |
0 | 120 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
111 | 121 msgstr "“\\a” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
0 | 122 |
111 | 123 #: charset.c:1450 |
0 | 124 #, c-format |
125 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" | |
111 | 126 msgstr "dãy thoát khác chuẩn ISO: “\\%c”" |
0 | 127 |
111 | 128 #: charset.c:1458 |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
129 #, c-format |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
130 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
111 | 131 msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%c”" |
0 | 132 |
111 | 133 #: charset.c:1466 |
0 | 134 #, c-format |
135 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" | |
111 | 136 msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%s”" |
0 | 137 |
111 | 138 #: charset.c:1474 |
0 | 139 msgid "converting escape sequence to execution character set" |
140 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" | |
141 | |
111 | 142 #: charset.c:1614 |
143 msgid "missing open quote" | |
144 msgstr "thiếu dấu trích dẫn mở" | |
145 | |
146 #: charset.c:1827 charset.c:1891 | |
0 | 147 msgid "character constant too long for its type" |
148 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" | |
149 | |
111 | 150 #: charset.c:1830 |
0 | 151 msgid "multi-character character constant" |
152 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" | |
153 | |
111 | 154 #: charset.c:1931 |
0 | 155 msgid "empty character constant" |
156 msgstr "hằng ký tự trống" | |
157 | |
111 | 158 #: charset.c:2047 |
0 | 159 #, c-format |
160 msgid "failure to convert %s to %s" | |
111 | 161 msgstr "gặp lỗi nghiêm trong khi chuyển đổi %s sang %s" |
0 | 162 |
111 | 163 #: directives.c:235 directives.c:278 |
0 | 164 #, c-format |
165 msgid "extra tokens at end of #%s directive" | |
111 | 166 msgstr "gặp thẻ bài thừa tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
0 | 167 |
111 | 168 #: directives.c:385 |
0 | 169 #, c-format |
170 msgid "#%s is a GCC extension" | |
171 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" | |
172 | |
111 | 173 #: directives.c:390 |
0 | 174 #, c-format |
175 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" | |
111 | 176 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC đã lạc hậu" |
0 | 177 |
111 | 178 #: directives.c:403 |
0 | 179 msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
180 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
181 | |
111 | 182 #: directives.c:406 |
0 | 183 #, c-format |
184 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" | |
185 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" | |
186 | |
111 | 187 #: directives.c:410 |
0 | 188 #, c-format |
189 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" | |
190 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" | |
191 | |
111 | 192 #: directives.c:436 |
0 | 193 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
194 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" | |
195 | |
111 | 196 #: directives.c:456 |
0 | 197 msgid "style of line directive is a GCC extension" |
198 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" | |
199 | |
111 | 200 #: directives.c:537 |
0 | 201 #, c-format |
202 msgid "invalid preprocessing directive #%s" | |
203 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" | |
204 | |
111 | 205 #: directives.c:606 |
0 | 206 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
111 | 207 msgstr "không thể dùng “defined” (đã định nghĩa) như là tên vĩ lệnh" |
0 | 208 |
111 | 209 #: directives.c:611 |
210 msgid "\"__has_include__\" cannot be used as a macro name" | |
211 msgstr "không thể dùng “__has_include__” (đã bao gồm) như là tên vĩ lệnh" | |
212 | |
213 #: directives.c:617 | |
0 | 214 #, c-format |
215 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" | |
111 | 216 msgstr "không thể dùng “%s” như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
0 | 217 |
111 | 218 #: directives.c:620 |
0 | 219 #, c-format |
220 msgid "no macro name given in #%s directive" | |
221 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" | |
222 | |
111 | 223 #: directives.c:623 |
0 | 224 msgid "macro names must be identifiers" |
111 | 225 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là một định danh" |
0 | 226 |
111 | 227 #: directives.c:672 directives.c:677 |
0 | 228 #, c-format |
229 msgid "undefining \"%s\"" | |
111 | 230 msgstr "đang hủy định nghĩa “%s”" |
0 | 231 |
111 | 232 #: directives.c:732 |
0 | 233 msgid "missing terminating > character" |
111 | 234 msgstr "thiếu ký tự “>” chấm dứt" |
0 | 235 |
111 | 236 #: directives.c:791 |
0 | 237 #, c-format |
238 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" | |
111 | 239 msgstr "#%s cần \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
0 | 240 |
111 | 241 #: directives.c:837 |
0 | 242 #, c-format |
243 msgid "empty filename in #%s" | |
244 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" | |
245 | |
111 | 246 #: directives.c:847 |
0 | 247 msgid "#include nested too deeply" |
111 | 248 msgstr "“#include” (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
0 | 249 |
111 | 250 #: directives.c:888 |
0 | 251 msgid "#include_next in primary source file" |
111 | 252 msgstr "gặp “#include_next” (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
0 | 253 |
111 | 254 #: directives.c:914 |
0 | 255 #, c-format |
256 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" | |
111 | 257 msgstr "gặp cờ không hợp lệ “%s” nằm trong chỉ thị dòng" |
0 | 258 |
111 | 259 #: directives.c:974 |
0 | 260 msgid "unexpected end of file after #line" |
261 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" | |
262 | |
111 | 263 #: directives.c:977 |
0 | 264 #, c-format |
265 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" | |
111 | 266 msgstr "“%s” nằm sau “#line” (dòng) không phải là số nguyên dương" |
0 | 267 |
111 | 268 #: directives.c:983 directives.c:985 |
0 | 269 msgid "line number out of range" |
111 | 270 msgstr "số dòng nằm ngoài phạm vi" |
0 | 271 |
111 | 272 #: directives.c:998 directives.c:1079 |
0 | 273 #, c-format |
274 msgid "\"%s\" is not a valid filename" | |
111 | 275 msgstr "“%s” không phải là tên tập tin hợp lệ" |
0 | 276 |
111 | 277 #: directives.c:1039 |
0 | 278 #, c-format |
279 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" | |
111 | 280 msgstr "“%s” nằm sau “#” không phải là số nguyên dương" |
0 | 281 |
111 | 282 #: directives.c:1098 |
283 #, c-format | |
284 msgid "file \"%s\" linemarker ignored due to incorrect nesting" | |
285 msgstr "tập tin linemarker \"%s\" bị bỏ qua bởi vì lồng nhau không đúng" | |
286 | |
287 #: directives.c:1157 directives.c:1159 directives.c:1161 directives.c:1747 | |
0 | 288 #, c-format |
289 msgid "%s" | |
290 msgstr "%s" | |
291 | |
111 | 292 #: directives.c:1185 |
0 | 293 #, c-format |
294 msgid "invalid #%s directive" | |
295 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" | |
296 | |
111 | 297 #: directives.c:1248 |
0 | 298 #, c-format |
299 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" | |
111 | 300 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên “%s” sai mở rộng tên " |
0 | 301 |
111 | 302 #: directives.c:1257 |
0 | 303 #, c-format |
304 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" | |
111 | 305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) “%s” có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
0 | 306 |
111 | 307 #: directives.c:1275 |
0 | 308 #, c-format |
309 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" | |
111 | 310 msgstr "đang đăng ký “%s” là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
0 | 311 |
111 | 312 #: directives.c:1278 |
0 | 313 #, c-format |
314 msgid "#pragma %s %s is already registered" | |
111 | 315 msgstr "“#pragma %s %s” đã được đăng ký" |
0 | 316 |
111 | 317 #: directives.c:1281 |
0 | 318 #, c-format |
319 msgid "#pragma %s is already registered" | |
111 | 320 msgstr "“#pragma %s” đã được đăng ký" |
0 | 321 |
111 | 322 #: directives.c:1311 |
0 | 323 msgid "registering pragma with NULL handler" |
324 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" | |
325 | |
111 | 326 #: directives.c:1528 |
0 | 327 msgid "#pragma once in main file" |
111 | 328 msgstr "Có “#pragma” một lần trong tập tin chính" |
0 | 329 |
111 | 330 #: directives.c:1551 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
331 msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
332 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
333 |
111 | 334 #: directives.c:1606 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
335 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
336 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
337 |
111 | 338 #: directives.c:1661 |
0 | 339 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
111 | 340 msgstr "gặp chỉ thị vô hiệu hóa (poison) GCC “#pragma” không hợp lệ" |
0 | 341 |
111 | 342 #: directives.c:1670 |
0 | 343 #, c-format |
344 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" | |
111 | 345 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại “%s”" |
0 | 346 |
111 | 347 #: directives.c:1689 |
0 | 348 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
111 | 349 msgstr "“#pragma system_header” (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
0 | 350 |
111 | 351 #: directives.c:1714 |
0 | 352 #, c-format |
353 msgid "cannot find source file %s" | |
354 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" | |
355 | |
111 | 356 #: directives.c:1718 |
0 | 357 #, c-format |
358 msgid "current file is older than %s" | |
359 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" | |
360 | |
111 | 361 #: directives.c:1742 |
362 #, c-format | |
363 msgid "invalid \"#pragma GCC %s\" directive" | |
364 msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ" | |
0 | 365 |
111 | 366 #: directives.c:1943 |
367 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" | |
368 msgstr "“_Pragma” nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" | |
369 | |
370 #: directives.c:2064 | |
0 | 371 msgid "#else without #if" |
111 | 372 msgstr "#else (nếu không) mà không có #if (nếu)" |
0 | 373 |
111 | 374 #: directives.c:2069 |
0 | 375 msgid "#else after #else" |
376 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" | |
377 | |
111 | 378 #: directives.c:2071 directives.c:2104 |
0 | 379 msgid "the conditional began here" |
111 | 380 msgstr "điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
0 | 381 |
111 | 382 #: directives.c:2097 |
0 | 383 msgid "#elif without #if" |
384 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" | |
385 | |
111 | 386 #: directives.c:2102 |
0 | 387 msgid "#elif after #else" |
388 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" | |
389 | |
111 | 390 #: directives.c:2133 |
0 | 391 msgid "#endif without #if" |
111 | 392 msgstr "#endif (nếu không đúng) không có #if (nếu)" |
0 | 393 |
111 | 394 #: directives.c:2213 |
0 | 395 msgid "missing '(' after predicate" |
111 | 396 msgstr "thiếu “(” nằm sau vị ngữ" |
0 | 397 |
111 | 398 #: directives.c:2228 |
0 | 399 msgid "missing ')' to complete answer" |
111 | 400 msgstr "thiếu “)” để hoàn tất câu trả lời" |
0 | 401 |
111 | 402 #: directives.c:2248 |
0 | 403 msgid "predicate's answer is empty" |
404 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" | |
405 | |
111 | 406 #: directives.c:2275 |
0 | 407 msgid "assertion without predicate" |
408 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" | |
409 | |
111 | 410 #: directives.c:2278 |
0 | 411 msgid "predicate must be an identifier" |
111 | 412 msgstr "vị ngữ phải là định danh" |
0 | 413 |
111 | 414 #: directives.c:2364 |
0 | 415 #, c-format |
416 msgid "\"%s\" re-asserted" | |
111 | 417 msgstr "“%s” được khẳng định lại" |
0 | 418 |
111 | 419 #: directives.c:2656 |
0 | 420 #, c-format |
421 msgid "unterminated #%s" | |
422 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | |
423 | |
111 | 424 #: directives-only.c:221 lex.c:2819 traditional.c:167 |
0 | 425 msgid "unterminated comment" |
426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | |
427 | |
111 | 428 #: errors.c:300 |
0 | 429 #, c-format |
430 msgid "%s: %s" | |
431 msgstr "%s: %s" | |
432 | |
111 | 433 #: errors.c:312 |
434 msgid "stdout" | |
435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | |
0 | 436 |
111 | 437 #: expr.c:601 expr.c:718 |
438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | |
439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" | |
0 | 440 |
111 | 441 #: expr.c:626 |
0 | 442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
111 | 443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" |
0 | 444 |
111 | 445 #: expr.c:639 |
446 msgid "use of C++1z hexadecimal floating constant" | |
447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++1z" | |
0 | 448 |
111 | 449 #: expr.c:642 |
450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | |
451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" | |
0 | 452 |
111 | 453 #: expr.c:686 |
0 | 454 #, c-format |
455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | |
111 | 456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" |
0 | 457 |
111 | 458 #: expr.c:697 expr.c:757 |
0 | 459 #, c-format |
460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | |
111 | 461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" |
0 | 462 |
111 | 463 #: expr.c:705 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
466 |
111 | 467 #: expr.c:711 |
0 | 468 #, c-format |
469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | |
111 | 470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" |
0 | 471 |
111 | 472 #: expr.c:722 |
0 | 473 msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
111 | 474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC" |
0 | 475 |
111 | 476 #: expr.c:740 |
0 | 477 #, c-format |
478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | |
111 | 479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" |
0 | 480 |
111 | 481 #: expr.c:765 |
482 msgid "use of C++11 long long integer constant" | |
483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" | |
0 | 484 |
111 | 485 #: expr.c:766 |
67
f6334be47118
update gcc from gcc-4.6-20100522 to gcc-4.6-20110318
nobuyasu <dimolto@cr.ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
63
diff
changeset
|
486 msgid "use of C99 long long integer constant" |
111 | 487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
67
f6334be47118
update gcc from gcc-4.6-20100522 to gcc-4.6-20110318
nobuyasu <dimolto@cr.ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
63
diff
changeset
|
488 |
111 | 489 #: expr.c:782 |
0 | 490 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | |
492 | |
111 | 493 #: expr.c:788 |
494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" | |
495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" | |
496 | |
497 #: expr.c:790 | |
0 | 498 msgid "binary constants are a GCC extension" |
499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | |
500 | |
111 | 501 #: expr.c:885 |
0 | 502 msgid "integer constant is too large for its type" |
503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | |
504 | |
111 | 505 #: expr.c:916 |
0 | 506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | |
508 | |
111 | 509 #: expr.c:1011 |
0 | 510 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
111 | 511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" |
0 | 512 |
111 | 513 #: expr.c:1018 |
0 | 514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
111 | 515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" |
0 | 516 |
111 | 517 #: expr.c:1026 |
0 | 518 #, c-format |
519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | |
111 | 520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" |
0 | 521 |
111 | 522 #: expr.c:1038 |
0 | 523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
111 | 524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" |
0 | 525 |
111 | 526 #: expr.c:1098 |
527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression" | |
528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" | |
529 | |
530 #: expr.c:1103 | |
0 | 531 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
111 | 532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
0 | 533 |
111 | 534 #: expr.c:1109 |
0 | 535 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | |
537 | |
111 | 538 #: expr.c:1162 |
0 | 539 #, c-format |
111 | 540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" |
541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" | |
0 | 542 |
111 | 543 #: expr.c:1175 |
0 | 544 msgid "assertions are a GCC extension" |
545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | |
546 | |
111 | 547 #: expr.c:1178 |
0 | 548 msgid "assertions are a deprecated extension" |
549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | |
550 | |
111 | 551 #: expr.c:1424 |
0 | 552 #, c-format |
553 msgid "unbalanced stack in %s" | |
111 | 554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" |
0 | 555 |
111 | 556 #: expr.c:1444 |
0 | 557 #, c-format |
558 msgid "impossible operator '%u'" | |
111 | 559 msgstr "toán tử không thể “%u”" |
0 | 560 |
111 | 561 #: expr.c:1545 |
0 | 562 msgid "missing ')' in expression" |
111 | 563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" |
0 | 564 |
111 | 565 #: expr.c:1574 |
0 | 566 msgid "'?' without following ':'" |
111 | 567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" |
0 | 568 |
111 | 569 #: expr.c:1584 |
0 | 570 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | |
572 | |
111 | 573 #: expr.c:1589 |
0 | 574 msgid "missing '(' in expression" |
111 | 575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" |
0 | 576 |
111 | 577 #: expr.c:1621 |
0 | 578 #, c-format |
579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | |
111 | 580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
0 | 581 |
111 | 582 #: expr.c:1626 |
0 | 583 #, c-format |
584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | |
111 | 585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
0 | 586 |
111 | 587 #: expr.c:1885 |
0 | 588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
111 | 589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" |
0 | 590 |
111 | 591 #: expr.c:1983 |
0 | 592 msgid "comma operator in operand of #if" |
111 | 593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" |
0 | 594 |
111 | 595 #: expr.c:2119 |
0 | 596 msgid "division by zero in #if" |
111 | 597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" |
0 | 598 |
111 | 599 #: expr.c:2216 |
600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string" | |
601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu" | |
0 | 602 |
111 | 603 #: expr.c:2232 |
604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" | |
605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" | |
606 | |
607 #: files.c:573 | |
0 | 608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
609 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" | |
610 | |
111 | 611 #: files.c:576 |
0 | 612 msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
111 | 613 msgstr "dùng “-Winvalid-pch” để biết thêm thông tin cần thiết" |
0 | 614 |
111 | 615 #: files.c:981 |
0 | 616 #, c-format |
617 msgid "no include path in which to search for %s" | |
111 | 618 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kiếm %s" |
0 | 619 |
111 | 620 #: files.c:1441 |
0 | 621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
111 | 622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" |
0 | 623 |
111 | 624 #: init.c:553 |
0 | 625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
111 | 626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" |
0 | 627 |
111 | 628 #: init.c:557 |
0 | 629 #, c-format |
630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | |
111 | 631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
0 | 632 |
111 | 633 #: init.c:564 |
0 | 634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
111 | 635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích" |
0 | 636 |
111 | 637 #: init.c:567 |
0 | 638 msgid "target char is less than 8 bits wide" |
111 | 639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
0 | 640 |
111 | 641 #: init.c:571 |
0 | 642 msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
111 | 643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
0 | 644 |
111 | 645 #: init.c:575 |
0 | 646 msgid "target int is narrower than target char" |
111 | 647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
0 | 648 |
111 | 649 #: init.c:580 |
0 | 650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
111 | 651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
0 | 652 |
111 | 653 #: init.c:584 |
0 | 654 #, c-format |
655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | |
111 | 656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" |
0 | 657 |
111 | 658 #: lex.c:1126 |
0 | 659 msgid "backslash and newline separated by space" |
111 | 660 msgstr "dấu gạch ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" |
0 | 661 |
111 | 662 #: lex.c:1131 |
0 | 663 msgid "backslash-newline at end of file" |
111 | 664 msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của tập tin" |
0 | 665 |
111 | 666 #: lex.c:1147 |
0 | 667 #, c-format |
668 msgid "trigraph ??%c converted to %c" | |
111 | 669 msgstr "bộ ba “??%c” đã được chuyển đổi thành “%c”" |
0 | 670 |
111 | 671 #: lex.c:1155 |
0 | 672 #, c-format |
673 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" | |
111 | 674 msgstr "bộ ba “??%c” bị bỏ qua nên hãy sử dụng tùy chọn “-trigraphs” (bộ ba) để hiệu lực nó" |
0 | 675 |
111 | 676 #: lex.c:1204 |
0 | 677 msgid "\"/*\" within comment" |
111 | 678 msgstr "gặp “/*” nằm trong chú thích" |
0 | 679 |
111 | 680 #: lex.c:1262 |
0 | 681 #, c-format |
682 msgid "%s in preprocessing directive" | |
683 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" | |
684 | |
111 | 685 #: lex.c:1271 |
0 | 686 msgid "null character(s) ignored" |
111 | 687 msgstr "(mọi) ký tự null bị bỏ qua" |
0 | 688 |
111 | 689 #: lex.c:1308 |
0 | 690 #, c-format |
691 msgid "`%.*s' is not in NFKC" | |
111 | 692 msgstr "“%.*s” không phải nằm trong NFKC" |
0 | 693 |
111 | 694 #: lex.c:1311 |
0 | 695 #, c-format |
696 msgid "`%.*s' is not in NFC" | |
111 | 697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" |
0 | 698 |
111 | 699 #: lex.c:1381 lex.c:1470 |
0 | 700 #, c-format |
701 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | |
111 | 702 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" |
0 | 703 |
111 | 704 #: lex.c:1391 lex.c:1480 |
705 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" | |
706 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" | |
707 | |
708 #: lex.c:1395 lex.c:1484 | |
0 | 709 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
111 | 710 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
0 | 711 |
111 | 712 #: lex.c:1402 lex.c:1491 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
713 #, c-format |
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
714 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
111 | 715 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
716 |
111 | 717 #: lex.c:1781 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
718 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
719 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
720 |
111 | 721 #: lex.c:1785 |
722 msgid "invalid new-line in raw string delimiter" | |
723 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" | |
724 | |
725 #: lex.c:1789 | |
63
b7f97abdc517
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
55
diff
changeset
|
726 #, c-format |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
727 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
111 | 728 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
729 |
111 | 730 #: lex.c:1838 lex.c:1860 |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
731 msgid "unterminated raw string" |
111 | 732 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" |
55
77e2b8dfacca
update it from 4.4.3 to 4.5.0
ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp>
parents:
36
diff
changeset
|
733 |
111 | 734 #: lex.c:1881 lex.c:2011 |
735 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" | |
736 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" | |
737 | |
738 #: lex.c:1993 | |
0 | 739 msgid "null character(s) preserved in literal" |
111 | 740 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" |
0 | 741 |
111 | 742 #: lex.c:1996 |
0 | 743 #, c-format |
744 msgid "missing terminating %c character" | |
111 | 745 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" |
0 | 746 |
111 | 747 #: lex.c:2029 |
748 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" | |
749 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" | |
750 | |
751 #: lex.c:2833 lex.c:2867 | |
0 | 752 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
753 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | |
754 | |
111 | 755 #: lex.c:2835 lex.c:2846 lex.c:2869 |
0 | 756 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
111 | 757 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" |
0 | 758 |
111 | 759 #: lex.c:2844 |
760 msgid "C++ style comments are incompatible with C90" | |
761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90" | |
762 | |
763 #: lex.c:2875 | |
0 | 764 msgid "multi-line comment" |
765 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | |
766 | |
111 | 767 #: lex.c:3248 |
0 | 768 #, c-format |
769 msgid "unspellable token %s" | |
111 | 770 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" |
0 | 771 |
111 | 772 #: macro.c:203 |
0 | 773 #, c-format |
774 msgid "macro \"%s\" is not used" | |
111 | 775 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" |
0 | 776 |
111 | 777 #: macro.c:242 macro.c:488 |
0 | 778 #, c-format |
779 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" | |
111 | 780 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" |
0 | 781 |
111 | 782 #: macro.c:249 macro.c:349 |
783 #, c-format | |
784 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" | |
785 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" | |
786 | |
787 #: macro.c:280 | |
0 | 788 msgid "could not determine file timestamp" |
111 | 789 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" |
0 | 790 |
111 | 791 #: macro.c:395 |
792 msgid "could not determine date and time" | |
793 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" | |
0 | 794 |
111 | 795 #: macro.c:411 |
796 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" | |
797 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" | |
798 | |
799 #: macro.c:599 | |
0 | 800 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
111 | 801 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" |
0 | 802 |
111 | 803 #: macro.c:661 |
0 | 804 #, c-format |
805 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" | |
111 | 806 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" |
807 | |
808 #: macro.c:785 | |
809 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" | |
810 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" | |
0 | 811 |
111 | 812 #: macro.c:789 |
813 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" | |
814 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" | |
0 | 815 |
111 | 816 #: macro.c:796 |
0 | 817 #, c-format |
818 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" | |
111 | 819 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
0 | 820 |
111 | 821 #: macro.c:801 |
0 | 822 #, c-format |
823 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" | |
111 | 824 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" |
0 | 825 |
111 | 826 #: macro.c:995 traditional.c:819 |
0 | 827 #, c-format |
828 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | |
111 | 829 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" |
0 | 830 |
111 | 831 #: macro.c:1146 |
0 | 832 #, c-format |
833 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | |
111 | 834 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
0 | 835 |
111 | 836 #: macro.c:1836 |
0 | 837 #, c-format |
111 | 838 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" |
839 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 " | |
0 | 840 |
111 | 841 #: macro.c:1844 macro.c:1853 |
842 #, c-format | |
843 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" | |
844 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" | |
845 | |
846 #: macro.c:2817 | |
0 | 847 #, c-format |
848 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | |
111 | 849 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" |
0 | 850 |
111 | 851 #: macro.c:2866 |
0 | 852 #, c-format |
853 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | |
111 | 854 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
0 | 855 |
111 | 856 #: macro.c:2874 |
0 | 857 msgid "macro parameters must be comma-separated" |
858 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | |
859 | |
111 | 860 #: macro.c:2893 |
0 | 861 msgid "parameter name missing" |
862 msgstr "thiếu tên tham số" | |
863 | |
111 | 864 #: macro.c:2914 |
865 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" | |
866 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" | |
867 | |
868 #: macro.c:2918 macro.c:2923 | |
0 | 869 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
870 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | |
871 | |
111 | 872 #: macro.c:2930 |
873 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" | |
874 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | |
875 | |
876 #: macro.c:2933 | |
0 | 877 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
878 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | |
879 | |
111 | 880 #: macro.c:2943 |
0 | 881 msgid "missing ')' in macro parameter list" |
111 | 882 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" |
0 | 883 |
111 | 884 #: macro.c:2994 |
0 | 885 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
111 | 886 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
0 | 887 |
111 | 888 #: macro.c:3031 |
889 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" | |
890 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
891 | |
892 #: macro.c:3034 | |
0 | 893 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
894 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
895 | |
111 | 896 #: macro.c:3059 |
0 | 897 msgid "missing whitespace after the macro name" |
898 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
899 | |
111 | 900 #: macro.c:3093 |
0 | 901 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
111 | 902 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" |
0 | 903 |
111 | 904 #: macro.c:3254 |
0 | 905 #, c-format |
906 msgid "\"%s\" redefined" | |
111 | 907 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" |
0 | 908 |
111 | 909 #: macro.c:3259 |
0 | 910 msgid "this is the location of the previous definition" |
111 | 911 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" |
0 | 912 |
111 | 913 #: macro.c:3320 |
0 | 914 #, c-format |
915 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | |
111 | 916 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
0 | 917 |
111 | 918 #: macro.c:3356 |
0 | 919 #, c-format |
920 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | |
111 | 921 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" |
0 | 922 |
111 | 923 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401 |
0 | 924 msgid "while writing precompiled header" |
925 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" | |
926 | |
111 | 927 #: pch.c:621 |
36 | 928 #, c-format |
929 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" | |
111 | 930 msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
36 | 931 |
111 | 932 #: pch.c:643 |
0 | 933 #, c-format |
934 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" | |
111 | 935 msgstr "%s: không được dùng vì chưa định nghĩa “%.*s”" |
0 | 936 |
111 | 937 #: pch.c:655 |
0 | 938 #, c-format |
939 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" | |
111 | 940 msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” đã được định nghĩa là “%s” không phải “%.*s”" |
0 | 941 |
111 | 942 #: pch.c:696 |
0 | 943 #, c-format |
944 msgid "%s: not used because `%s' is defined" | |
111 | 945 msgstr "%s: không được dùng vì “%s” đã được định nghĩa" |
0 | 946 |
111 | 947 #: pch.c:716 |
0 | 948 #, c-format |
949 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | |
111 | 950 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" |
0 | 951 |
111 | 952 #: pch.c:725 pch.c:902 |
0 | 953 msgid "while reading precompiled header" |
954 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | |
955 | |
111 | 956 #: traditional.c:889 |
0 | 957 #, c-format |
958 msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" | |
111 | 959 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh “%s”" |
0 | 960 |
111 | 961 #: traditional.c:1108 |
0 | 962 msgid "syntax error in macro parameter list" |
963 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" | |
111 | 964 |
965 #~ msgid "NULL directory in find_file" | |
966 #~ msgstr "thư mục RỖNG trong “find_file” (tìm tập tin)" | |
967 | |
968 #~ msgid "%s is a block device" | |
969 #~ msgstr "%s là một thiết bị khối" | |
970 | |
971 #~ msgid "%s is too large" | |
972 #~ msgstr "%s quá lớn" | |
973 | |
974 #~ msgid "%s is shorter than expected" | |
975 #~ msgstr "%s ngắn hơn mong đợi" | |
976 | |
977 #~ msgid "Character %x might not be NFKC" | |
978 #~ msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" | |
979 | |
980 #~ msgid "too many decimal points in number" | |
981 #~ msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | |
982 | |
983 #~ msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | |
984 #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng nhị phân" | |
985 | |
986 #~ msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | |
987 #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng bát phân" | |
988 | |
989 #~ msgid "no digits in hexadecimal floating constant" | |
990 #~ msgstr "hằng dấu chấm động thập lục không chứa chữ số" | |
991 | |
992 #~ msgid "exponent has no digits" | |
993 #~ msgstr "số mũ không có chữ số nào" | |
994 | |
995 #~ msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | |
996 #~ msgstr "mỗi hằng dấu chấm động thập lục cần đến một số mũ" | |
997 | |
998 #~ msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | |
999 #~ msgstr "thiếu toán tử nhị phân nằm trước thẻ bài “%s”" | |
1000 | |
1001 #~ msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | |
1002 #~ msgstr "thẻ bài “%s” không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | |
1003 | |
1004 #~ msgid "missing expression between '(' and ')'" | |
1005 #~ msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa “(” và “)”" | |
1006 | |
1007 #~ msgid "%s with no expression" | |
1008 #~ msgstr "%s mà không có biểu thức" | |
1009 | |
1010 #~ msgid "operator '%s' has no right operand" | |
1011 #~ msgstr "toán tử “%s” không có toán hạng bên phải" | |
1012 | |
1013 #~ msgid "operator '%s' has no left operand" | |
1014 #~ msgstr "toán tử “%s” không có tác từ bên trái" | |
1015 | |
1016 #~ msgid " ':' without preceding '?'" | |
1017 #~ msgstr " Dấu hai chấm “:” mà không có dấu hỏi “?” đi trước" |