Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 111:04ced10e8804
gcc 7
author | kono |
---|---|
date | Fri, 27 Oct 2017 22:46:09 +0900 |
parents | f6334be47118 |
children | 84e7813d76e9 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
68:561a7518be6b | 111:04ced10e8804 |
---|---|
1 # Vietnamese translation for CPPlib. | 1 # Vietnamese translation for CPPlib. |
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. | 2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. |
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. | |
3 # This file is distributed under the same license as the gcc package. | 4 # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. | 5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017. | |
7 # | |
5 msgid "" | 8 msgid "" |
6 msgstr "" | 9 msgstr "" |
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n" | 10 "Project-Id-Version: cpplib 7.1-b20170101\n" |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | 11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
9 "POT-Creation-Date: 2010-12-18 16:00+0000\n" | 12 "POT-Creation-Date: 2017-01-01 00:51+0000\n" |
10 "PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n" | 13 "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:43+0700\n" |
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
16 "Language: vi\n" | |
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" | |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | 18 "MIME-Version: 1.0\n" |
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | 19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | 21 "Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | 22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" | |
24 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" | |
18 | 25 |
19 #: charset.c:674 | 26 #: charset.c:674 |
20 #, c-format | 27 #, c-format |
21 msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" | 28 msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" |
22 msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" | 29 msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" |
23 | 30 |
24 #: charset.c:677 | 31 #: charset.c:677 |
25 msgid "iconv_open" | 32 msgid "iconv_open" |
26 msgstr "iconv_open (mở)" | 33 msgstr "iconv_open" |
27 | 34 |
28 #: charset.c:685 | 35 #: charset.c:685 |
29 #, c-format | 36 #, c-format |
30 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" | 37 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" |
31 msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" | 38 msgstr "iconv chưa thực hiện nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
32 | 39 |
33 #: charset.c:781 | 40 #: charset.c:781 |
34 #, c-format | 41 #, c-format |
35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" | 42 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" | 43 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
37 | 44 |
38 #: charset.c:798 charset.c:1444 | 45 #: charset.c:798 charset.c:1677 |
39 msgid "converting to execution character set" | 46 msgid "converting to execution character set" |
40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" | 47 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
41 | 48 |
42 #: charset.c:804 | 49 #: charset.c:804 |
43 #, c-format | 50 #, c-format |
44 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" | 51 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" |
45 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" | 52 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" |
46 | 53 |
47 #: charset.c:928 | 54 #: charset.c:1047 |
48 #, c-format | |
49 msgid "Character %x might not be NFKC" | |
50 msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" | |
51 | |
52 #: charset.c:994 | |
53 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" | 55 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" |
54 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" | 56 msgstr "tên ký tự chung chỉ hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99" |
55 | 57 |
56 #: charset.c:997 | 58 #: charset.c:1051 |
59 msgid "C99's universal character names are incompatible with C90" | |
60 msgstr "tên ký tự chung C99 là không tương thích với C99" | |
61 | |
62 #: charset.c:1054 | |
57 #, c-format | 63 #, c-format |
58 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" | 64 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" |
59 msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 65 msgstr "“\\%c” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
60 | 66 |
61 #: charset.c:1006 | 67 #: charset.c:1063 |
62 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" | 68 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
63 msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" | 69 msgstr "Trong “_cpp_valid_ucn” nhưng mà không phải là một UCN" |
64 | 70 |
65 #: charset.c:1031 | 71 #: charset.c:1096 |
66 #, c-format | 72 #, c-format |
67 msgid "incomplete universal character name %.*s" | 73 msgid "incomplete universal character name %.*s" |
68 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" | 74 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" |
69 | 75 |
70 #: charset.c:1046 | 76 #: charset.c:1111 |
71 #, c-format | 77 #, c-format |
72 msgid "%.*s is not a valid universal character" | 78 msgid "%.*s is not a valid universal character" |
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | 79 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
74 | 80 |
75 #: charset.c:1056 lex.c:1040 | 81 #: charset.c:1121 lex.c:1333 |
76 msgid "'$' in identifier or number" | 82 msgid "'$' in identifier or number" |
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" | 83 msgstr "gặp “$” trong định danh hay con số" |
78 | 84 |
79 #: charset.c:1066 | 85 #: charset.c:1131 |
80 #, c-format | 86 #, c-format |
81 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" | 87 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" |
82 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" | 88 msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ trong một định danh" |
83 | 89 |
84 #: charset.c:1070 | 90 #: charset.c:1135 |
85 #, c-format | 91 #, c-format |
86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" | 92 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" | 93 msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ tại đầu của một định danh" |
88 | 94 |
89 #: charset.c:1102 charset.c:1674 | 95 #: charset.c:1181 charset.c:2000 |
90 msgid "converting UCN to source character set" | 96 msgid "converting UCN to source character set" |
91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" | 97 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
92 | 98 |
93 #: charset.c:1106 | 99 #: charset.c:1188 |
94 msgid "converting UCN to execution character set" | 100 msgid "converting UCN to execution character set" |
95 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" | 101 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" |
96 | 102 |
97 #: charset.c:1178 | 103 #: charset.c:1277 |
98 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" | 104 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
99 msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 105 msgstr "“\\x” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
100 | 106 |
101 #: charset.c:1195 | 107 #: charset.c:1302 |
102 msgid "\\x used with no following hex digits" | 108 msgid "\\x used with no following hex digits" |
103 msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" | 109 msgstr "\\x được dùng mà không có chữ số thập lục theo sau" |
104 | 110 |
105 #: charset.c:1202 | 111 #: charset.c:1309 |
106 msgid "hex escape sequence out of range" | 112 msgid "hex escape sequence out of range" |
107 msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" | 113 msgstr "dãy thoát dạng thập lục phân ở ngoài phạm vi" |
108 | 114 |
109 #: charset.c:1240 | 115 #: charset.c:1361 |
110 msgid "octal escape sequence out of range" | 116 msgid "octal escape sequence out of range" |
111 msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" | 117 msgstr "dãy thoát dạng bát phân ở ngoài phạm vi" |
112 | 118 |
113 #: charset.c:1306 | 119 #: charset.c:1443 |
114 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" | 120 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
115 msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 121 msgstr "“\\a” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
116 | 122 |
117 #: charset.c:1313 | 123 #: charset.c:1450 |
118 #, c-format | 124 #, c-format |
119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" | 125 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" | 126 msgstr "dãy thoát khác chuẩn ISO: “\\%c”" |
121 | 127 |
122 #: charset.c:1321 | 128 #: charset.c:1458 |
123 #, c-format | 129 #, c-format |
124 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" | 130 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
125 msgstr "không rõ dãy thoát: '\\%c'" | 131 msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%c”" |
126 | 132 |
127 #: charset.c:1329 | 133 #: charset.c:1466 |
128 #, c-format | 134 #, c-format |
129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" | 135 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" | 136 msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%s”" |
131 | 137 |
132 #: charset.c:1336 | 138 #: charset.c:1474 |
133 msgid "converting escape sequence to execution character set" | 139 msgid "converting escape sequence to execution character set" |
134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" | 140 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
135 | 141 |
136 #: charset.c:1509 charset.c:1573 | 142 #: charset.c:1614 |
143 msgid "missing open quote" | |
144 msgstr "thiếu dấu trích dẫn mở" | |
145 | |
146 #: charset.c:1827 charset.c:1891 | |
137 msgid "character constant too long for its type" | 147 msgid "character constant too long for its type" |
138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" | 148 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
139 | 149 |
140 #: charset.c:1512 | 150 #: charset.c:1830 |
141 msgid "multi-character character constant" | 151 msgid "multi-character character constant" |
142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" | 152 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
143 | 153 |
144 #: charset.c:1612 | 154 #: charset.c:1931 |
145 msgid "empty character constant" | 155 msgid "empty character constant" |
146 msgstr "hằng ký tự trống" | 156 msgstr "hằng ký tự trống" |
147 | 157 |
148 #: charset.c:1721 | 158 #: charset.c:2047 |
149 #, c-format | 159 #, c-format |
150 msgid "failure to convert %s to %s" | 160 msgid "failure to convert %s to %s" |
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" | 161 msgstr "gặp lỗi nghiêm trong khi chuyển đổi %s sang %s" |
152 | 162 |
153 #: directives.c:223 directives.c:249 | 163 #: directives.c:235 directives.c:278 |
154 #, c-format | 164 #, c-format |
155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" | 165 msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" | 166 msgstr "gặp thẻ bài thừa tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
157 | 167 |
158 #: directives.c:355 | 168 #: directives.c:385 |
159 #, c-format | 169 #, c-format |
160 msgid "#%s is a GCC extension" | 170 msgid "#%s is a GCC extension" |
161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" | 171 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
162 | 172 |
163 #: directives.c:360 | 173 #: directives.c:390 |
164 #, c-format | 174 #, c-format |
165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" | 175 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 176 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC đã lạc hậu" |
167 | 177 |
168 #: directives.c:373 | 178 #: directives.c:403 |
169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" | 179 msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" | 180 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
171 | 181 |
172 #: directives.c:376 | 182 #: directives.c:406 |
173 #, c-format | 183 #, c-format |
174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" | 184 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" | 185 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
176 | 186 |
177 #: directives.c:380 | 187 #: directives.c:410 |
178 #, c-format | 188 #, c-format |
179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" | 189 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" | 190 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
181 | 191 |
182 #: directives.c:406 | 192 #: directives.c:436 |
183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" | 193 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" | 194 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
185 | 195 |
186 #: directives.c:426 | 196 #: directives.c:456 |
187 msgid "style of line directive is a GCC extension" | 197 msgid "style of line directive is a GCC extension" |
188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" | 198 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
189 | 199 |
190 #: directives.c:481 | 200 #: directives.c:537 |
191 #, c-format | 201 #, c-format |
192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" | 202 msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" | 203 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
194 | 204 |
195 #: directives.c:549 | 205 #: directives.c:606 |
196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" | 206 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" | 207 msgstr "không thể dùng “defined” (đã định nghĩa) như là tên vĩ lệnh" |
198 | 208 |
199 #: directives.c:555 | 209 #: directives.c:611 |
210 msgid "\"__has_include__\" cannot be used as a macro name" | |
211 msgstr "không thể dùng “__has_include__” (đã bao gồm) như là tên vĩ lệnh" | |
212 | |
213 #: directives.c:617 | |
200 #, c-format | 214 #, c-format |
201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" | 215 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" | 216 msgstr "không thể dùng “%s” như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
203 | 217 |
204 #: directives.c:558 | 218 #: directives.c:620 |
205 #, c-format | 219 #, c-format |
206 msgid "no macro name given in #%s directive" | 220 msgid "no macro name given in #%s directive" |
207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" | 221 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
208 | 222 |
209 #: directives.c:561 | 223 #: directives.c:623 |
210 msgid "macro names must be identifiers" | 224 msgid "macro names must be identifiers" |
211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" | 225 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là một định danh" |
212 | 226 |
213 #: directives.c:610 | 227 #: directives.c:672 directives.c:677 |
214 #, c-format | 228 #, c-format |
215 msgid "undefining \"%s\"" | 229 msgid "undefining \"%s\"" |
216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" | 230 msgstr "đang hủy định nghĩa “%s”" |
217 | 231 |
218 #: directives.c:665 | 232 #: directives.c:732 |
219 msgid "missing terminating > character" | 233 msgid "missing terminating > character" |
220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" | 234 msgstr "thiếu ký tự “>” chấm dứt" |
221 | 235 |
222 #: directives.c:724 | 236 #: directives.c:791 |
223 #, c-format | 237 #, c-format |
224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" | 238 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" | 239 msgstr "#%s cần \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
226 | 240 |
227 #: directives.c:770 | 241 #: directives.c:837 |
228 #, c-format | 242 #, c-format |
229 msgid "empty filename in #%s" | 243 msgid "empty filename in #%s" |
230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" | 244 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
231 | 245 |
232 #: directives.c:780 | 246 #: directives.c:847 |
233 msgid "#include nested too deeply" | 247 msgid "#include nested too deeply" |
234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" | 248 msgstr "“#include” (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
235 | 249 |
236 #: directives.c:821 | 250 #: directives.c:888 |
237 msgid "#include_next in primary source file" | 251 msgid "#include_next in primary source file" |
238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" | 252 msgstr "gặp “#include_next” (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
239 | 253 |
240 #: directives.c:847 | 254 #: directives.c:914 |
241 #, c-format | 255 #, c-format |
242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" | 256 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" | 257 msgstr "gặp cờ không hợp lệ “%s” nằm trong chỉ thị dòng" |
244 | 258 |
245 #: directives.c:907 | 259 #: directives.c:974 |
246 msgid "unexpected end of file after #line" | 260 msgid "unexpected end of file after #line" |
247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" | 261 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
248 | 262 |
249 #: directives.c:910 | 263 #: directives.c:977 |
250 #, c-format | 264 #, c-format |
251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" | 265 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" | 266 msgstr "“%s” nằm sau “#line” (dòng) không phải là số nguyên dương" |
253 | 267 |
254 #: directives.c:916 directives.c:918 | 268 #: directives.c:983 directives.c:985 |
255 msgid "line number out of range" | 269 msgid "line number out of range" |
256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" | 270 msgstr "số dòng nằm ngoài phạm vi" |
257 | 271 |
258 #: directives.c:931 directives.c:1011 | 272 #: directives.c:998 directives.c:1079 |
259 #, c-format | 273 #, c-format |
260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" | 274 msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" | 275 msgstr "“%s” không phải là tên tập tin hợp lệ" |
262 | 276 |
263 #: directives.c:971 | 277 #: directives.c:1039 |
264 #, c-format | 278 #, c-format |
265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" | 279 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" | 280 msgstr "“%s” nằm sau “#” không phải là số nguyên dương" |
267 | 281 |
268 #: directives.c:1064 directives.c:1066 directives.c:1068 | 282 #: directives.c:1098 |
283 #, c-format | |
284 msgid "file \"%s\" linemarker ignored due to incorrect nesting" | |
285 msgstr "tập tin linemarker \"%s\" bị bỏ qua bởi vì lồng nhau không đúng" | |
286 | |
287 #: directives.c:1157 directives.c:1159 directives.c:1161 directives.c:1747 | |
269 #, c-format | 288 #, c-format |
270 msgid "%s" | 289 msgid "%s" |
271 msgstr "%s" | 290 msgstr "%s" |
272 | 291 |
273 #: directives.c:1092 | 292 #: directives.c:1185 |
274 #, c-format | 293 #, c-format |
275 msgid "invalid #%s directive" | 294 msgid "invalid #%s directive" |
276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" | 295 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
277 | 296 |
278 #: directives.c:1155 | 297 #: directives.c:1248 |
279 #, c-format | 298 #, c-format |
280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" | 299 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " | 300 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên “%s” sai mở rộng tên " |
282 | 301 |
283 #: directives.c:1164 | 302 #: directives.c:1257 |
284 #, c-format | 303 #, c-format |
285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" | 304 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" | 305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) “%s” có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
287 | 306 |
288 #: directives.c:1182 | 307 #: directives.c:1275 |
289 #, c-format | 308 #, c-format |
290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" | 309 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." | 310 msgstr "đang đăng ký “%s” là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
292 | 311 |
293 #: directives.c:1185 | 312 #: directives.c:1278 |
294 #, c-format | 313 #, c-format |
295 msgid "#pragma %s %s is already registered" | 314 msgid "#pragma %s %s is already registered" |
296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" | 315 msgstr "“#pragma %s %s” đã được đăng ký" |
297 | 316 |
298 #: directives.c:1188 | 317 #: directives.c:1281 |
299 #, c-format | 318 #, c-format |
300 msgid "#pragma %s is already registered" | 319 msgid "#pragma %s is already registered" |
301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" | 320 msgstr "“#pragma %s” đã được đăng ký" |
302 | 321 |
303 #: directives.c:1218 | 322 #: directives.c:1311 |
304 msgid "registering pragma with NULL handler" | 323 msgid "registering pragma with NULL handler" |
305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" | 324 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
306 | 325 |
307 #: directives.c:1430 | 326 #: directives.c:1528 |
308 msgid "#pragma once in main file" | 327 msgid "#pragma once in main file" |
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" | 328 msgstr "Có “#pragma” một lần trong tập tin chính" |
310 | 329 |
311 #: directives.c:1453 | 330 #: directives.c:1551 |
312 msgid "invalid #pragma push_macro directive" | 331 msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
313 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" | 332 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
314 | 333 |
315 #: directives.c:1508 | 334 #: directives.c:1606 |
316 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" | 335 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
317 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" | 336 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
318 | 337 |
319 #: directives.c:1563 | 338 #: directives.c:1661 |
320 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" | 339 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
321 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 340 msgstr "gặp chỉ thị vô hiệu hóa (poison) GCC “#pragma” không hợp lệ" |
322 | 341 |
323 #: directives.c:1572 | 342 #: directives.c:1670 |
324 #, c-format | 343 #, c-format |
325 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" | 344 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
326 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" | 345 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại “%s”" |
327 | 346 |
328 #: directives.c:1591 | 347 #: directives.c:1689 |
329 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" | 348 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
330 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" | 349 msgstr "“#pragma system_header” (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
331 | 350 |
332 #: directives.c:1616 | 351 #: directives.c:1714 |
333 #, c-format | 352 #, c-format |
334 msgid "cannot find source file %s" | 353 msgid "cannot find source file %s" |
335 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" | 354 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
336 | 355 |
337 #: directives.c:1620 | 356 #: directives.c:1718 |
338 #, c-format | 357 #, c-format |
339 msgid "current file is older than %s" | 358 msgid "current file is older than %s" |
340 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" | 359 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
341 | 360 |
342 #: directives.c:1805 | 361 #: directives.c:1742 |
362 #, c-format | |
363 msgid "invalid \"#pragma GCC %s\" directive" | |
364 msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ" | |
365 | |
366 #: directives.c:1943 | |
343 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" | 367 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
344 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" | 368 msgstr "“_Pragma” nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
345 | 369 |
346 #: directives.c:1916 | 370 #: directives.c:2064 |
347 msgid "#else without #if" | 371 msgid "#else without #if" |
348 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" | 372 msgstr "#else (nếu không) mà không có #if (nếu)" |
349 | 373 |
350 #: directives.c:1921 | 374 #: directives.c:2069 |
351 msgid "#else after #else" | 375 msgid "#else after #else" |
352 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" | 376 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
353 | 377 |
354 #: directives.c:1923 directives.c:1956 | 378 #: directives.c:2071 directives.c:2104 |
355 msgid "the conditional began here" | 379 msgid "the conditional began here" |
356 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" | 380 msgstr "điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
357 | 381 |
358 #: directives.c:1949 | 382 #: directives.c:2097 |
359 msgid "#elif without #if" | 383 msgid "#elif without #if" |
360 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" | 384 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
361 | 385 |
362 #: directives.c:1954 | 386 #: directives.c:2102 |
363 msgid "#elif after #else" | 387 msgid "#elif after #else" |
364 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" | 388 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
365 | 389 |
366 #: directives.c:1992 | 390 #: directives.c:2133 |
367 msgid "#endif without #if" | 391 msgid "#endif without #if" |
368 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" | 392 msgstr "#endif (nếu không đúng) không có #if (nếu)" |
369 | 393 |
370 #: directives.c:2072 | 394 #: directives.c:2213 |
371 msgid "missing '(' after predicate" | 395 msgid "missing '(' after predicate" |
372 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" | 396 msgstr "thiếu “(” nằm sau vị ngữ" |
373 | 397 |
374 #: directives.c:2087 | 398 #: directives.c:2228 |
375 msgid "missing ')' to complete answer" | 399 msgid "missing ')' to complete answer" |
376 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" | 400 msgstr "thiếu “)” để hoàn tất câu trả lời" |
377 | 401 |
378 #: directives.c:2107 | 402 #: directives.c:2248 |
379 msgid "predicate's answer is empty" | 403 msgid "predicate's answer is empty" |
380 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" | 404 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
381 | 405 |
382 #: directives.c:2134 | 406 #: directives.c:2275 |
383 msgid "assertion without predicate" | 407 msgid "assertion without predicate" |
384 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" | 408 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
385 | 409 |
386 #: directives.c:2137 | 410 #: directives.c:2278 |
387 msgid "predicate must be an identifier" | 411 msgid "predicate must be an identifier" |
388 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" | 412 msgstr "vị ngữ phải là định danh" |
389 | 413 |
390 #: directives.c:2223 | 414 #: directives.c:2364 |
391 #, c-format | 415 #, c-format |
392 msgid "\"%s\" re-asserted" | 416 msgid "\"%s\" re-asserted" |
393 msgstr "« %s » được khẳng định lại" | 417 msgstr "“%s” được khẳng định lại" |
394 | 418 |
395 #: directives.c:2514 | 419 #: directives.c:2656 |
396 #, c-format | 420 #, c-format |
397 msgid "unterminated #%s" | 421 msgid "unterminated #%s" |
398 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 422 msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
399 | 423 |
400 #: directives-only.c:222 lex.c:2074 traditional.c:163 | 424 #: directives-only.c:221 lex.c:2819 traditional.c:167 |
401 msgid "unterminated comment" | 425 msgid "unterminated comment" |
402 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | 426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
403 | 427 |
404 #: errors.c:235 | 428 #: errors.c:300 |
429 #, c-format | |
430 msgid "%s: %s" | |
431 msgstr "%s: %s" | |
432 | |
433 #: errors.c:312 | |
405 msgid "stdout" | 434 msgid "stdout" |
406 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | 435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
407 | 436 |
408 #: errors.c:237 | 437 #: expr.c:601 expr.c:718 |
409 #, c-format | |
410 msgid "%s: %s" | |
411 msgstr "%s: %s" | |
412 | |
413 #: expr.c:282 | |
414 msgid "too many decimal points in number" | |
415 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | |
416 | |
417 #: expr.c:311 expr.c:396 | |
418 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | 438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
419 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | 439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" |
420 | 440 |
421 #: expr.c:324 | 441 #: expr.c:626 |
422 #, c-format | |
423 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | |
424 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" | |
425 | |
426 #: expr.c:326 | |
427 #, c-format | |
428 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | |
429 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" | |
430 | |
431 #: expr.c:334 | |
432 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" | 442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
433 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" | 443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" |
434 | 444 |
435 #: expr.c:339 | 445 #: expr.c:639 |
436 msgid "no digits in hexadecimal floating constant" | 446 msgid "use of C++1z hexadecimal floating constant" |
437 msgstr "hằng trôi nổi thập lục không chứa chữ số" | 447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++1z" |
438 | 448 |
439 #: expr.c:343 | 449 #: expr.c:642 |
440 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | 450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
441 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" | 451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" |
442 | 452 |
443 #: expr.c:352 | 453 #: expr.c:686 |
444 msgid "exponent has no digits" | |
445 msgstr "số mũ không co chữ số nào" | |
446 | |
447 #: expr.c:359 | |
448 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | |
449 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" | |
450 | |
451 #: expr.c:365 | |
452 #, c-format | 454 #, c-format |
453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | 455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" | 456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" |
455 | 457 |
456 #: expr.c:375 expr.c:425 | 458 #: expr.c:697 expr.c:757 |
457 #, c-format | 459 #, c-format |
458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | 460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" | 461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" |
460 | 462 |
461 #: expr.c:383 | 463 #: expr.c:705 |
462 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" | 464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
463 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" | 465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
464 | 466 |
465 #: expr.c:389 | 467 #: expr.c:711 |
466 #, c-format | 468 #, c-format |
467 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | 469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
468 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" | 470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" |
469 | 471 |
470 #: expr.c:400 | 472 #: expr.c:722 |
471 msgid "decimal float constants are a GCC extension" | 473 msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
472 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" | 474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC" |
473 | 475 |
474 #: expr.c:410 | 476 #: expr.c:740 |
475 #, c-format | 477 #, c-format |
476 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | 478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
477 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" | 479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" |
478 | 480 |
479 #: expr.c:433 | 481 #: expr.c:765 |
480 msgid "use of C++0x long long integer constant" | 482 msgid "use of C++11 long long integer constant" |
481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" | 483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" |
482 | 484 |
483 #: expr.c:434 | 485 #: expr.c:766 |
484 #, fuzzy | |
485 msgid "use of C99 long long integer constant" | 486 msgid "use of C99 long long integer constant" |
486 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" | 487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
487 | 488 |
488 #: expr.c:448 | 489 #: expr.c:782 |
489 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | 490 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
490 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | 491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
491 | 492 |
492 #: expr.c:451 | 493 #: expr.c:788 |
494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" | |
495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" | |
496 | |
497 #: expr.c:790 | |
493 msgid "binary constants are a GCC extension" | 498 msgid "binary constants are a GCC extension" |
494 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | 499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
495 | 500 |
496 #: expr.c:544 | 501 #: expr.c:885 |
497 msgid "integer constant is too large for its type" | 502 msgid "integer constant is too large for its type" |
498 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | 503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
499 | 504 |
500 #: expr.c:575 | 505 #: expr.c:916 |
501 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | 506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
502 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | 507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
503 | 508 |
504 #: expr.c:670 | 509 #: expr.c:1011 |
505 msgid "missing ')' after \"defined\"" | 510 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
506 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" | 511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" |
507 | 512 |
508 #: expr.c:677 | 513 #: expr.c:1018 |
509 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | 514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
510 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" | 515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" |
511 | 516 |
512 #: expr.c:685 | 517 #: expr.c:1026 |
513 #, c-format | 518 #, c-format |
514 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | 519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
515 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" | 520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" |
516 | 521 |
517 #: expr.c:695 | 522 #: expr.c:1038 |
518 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | 523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
519 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" | 524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" |
520 | 525 |
521 #: expr.c:751 | 526 #: expr.c:1098 |
527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression" | |
528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" | |
529 | |
530 #: expr.c:1103 | |
522 msgid "floating constant in preprocessor expression" | 531 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
523 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
524 | 533 |
525 #: expr.c:757 | 534 #: expr.c:1109 |
526 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | 535 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
527 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
528 | 537 |
529 #: expr.c:804 | 538 #: expr.c:1162 |
530 #, c-format | 539 #, c-format |
531 msgid "\"%s\" is not defined" | 540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" |
532 msgstr "chưa xác định « %s »" | 541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" |
533 | 542 |
534 #: expr.c:816 | 543 #: expr.c:1175 |
535 msgid "assertions are a GCC extension" | 544 msgid "assertions are a GCC extension" |
536 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | 545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
537 | 546 |
538 #: expr.c:819 | 547 #: expr.c:1178 |
539 msgid "assertions are a deprecated extension" | 548 msgid "assertions are a deprecated extension" |
540 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
541 | 550 |
542 #: expr.c:952 expr.c:981 | 551 #: expr.c:1424 |
543 #, c-format | |
544 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | |
545 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" | |
546 | |
547 #: expr.c:972 | |
548 #, c-format | |
549 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | |
550 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | |
551 | |
552 #: expr.c:989 | |
553 msgid "missing expression between '(' and ')'" | |
554 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" | |
555 | |
556 #: expr.c:992 | |
557 #, c-format | |
558 msgid "%s with no expression" | |
559 msgstr "%s không có biểu thức" | |
560 | |
561 #: expr.c:995 | |
562 #, c-format | |
563 msgid "operator '%s' has no right operand" | |
564 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" | |
565 | |
566 #: expr.c:1000 | |
567 #, c-format | |
568 msgid "operator '%s' has no left operand" | |
569 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" | |
570 | |
571 #: expr.c:1026 | |
572 msgid " ':' without preceding '?'" | |
573 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" | |
574 | |
575 #: expr.c:1054 | |
576 #, c-format | 552 #, c-format |
577 msgid "unbalanced stack in %s" | 553 msgid "unbalanced stack in %s" |
578 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" | 554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" |
579 | 555 |
580 #: expr.c:1074 | 556 #: expr.c:1444 |
581 #, c-format | 557 #, c-format |
582 msgid "impossible operator '%u'" | 558 msgid "impossible operator '%u'" |
583 msgstr "toán từ không thể « %u »" | 559 msgstr "toán tử không thể “%u”" |
584 | 560 |
585 #: expr.c:1175 | 561 #: expr.c:1545 |
586 msgid "missing ')' in expression" | 562 msgid "missing ')' in expression" |
587 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" | 563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" |
588 | 564 |
589 #: expr.c:1204 | 565 #: expr.c:1574 |
590 msgid "'?' without following ':'" | 566 msgid "'?' without following ':'" |
591 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" | 567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" |
592 | 568 |
593 #: expr.c:1214 | 569 #: expr.c:1584 |
594 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | 570 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
595 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | 571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
596 | 572 |
597 #: expr.c:1219 | 573 #: expr.c:1589 |
598 msgid "missing '(' in expression" | 574 msgid "missing '(' in expression" |
599 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" | 575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" |
600 | 576 |
601 #: expr.c:1251 | 577 #: expr.c:1621 |
602 #, c-format | 578 #, c-format |
603 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
604 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | 580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
605 | 581 |
606 #: expr.c:1256 | 582 #: expr.c:1626 |
607 #, c-format | 583 #, c-format |
608 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
609 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | 585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
610 | 586 |
611 #: expr.c:1515 | 587 #: expr.c:1885 |
612 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | 588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
613 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" | 589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" |
614 | 590 |
615 #: expr.c:1598 | 591 #: expr.c:1983 |
616 msgid "comma operator in operand of #if" | 592 msgid "comma operator in operand of #if" |
617 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" | 593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" |
618 | 594 |
619 #: expr.c:1734 | 595 #: expr.c:2119 |
620 msgid "division by zero in #if" | 596 msgid "division by zero in #if" |
621 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" | 597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" |
622 | 598 |
623 #: files.c:463 | 599 #: expr.c:2216 |
624 msgid "NULL directory in find_file" | 600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string" |
625 msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" | 601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu" |
626 | 602 |
627 #: files.c:500 | 603 #: expr.c:2232 |
604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" | |
605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" | |
606 | |
607 #: files.c:573 | |
628 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" | 608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
629 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" | 609 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" |
630 | 610 |
631 #: files.c:503 | 611 #: files.c:576 |
632 msgid "use -Winvalid-pch for more information" | 612 msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
633 msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" | 613 msgstr "dùng “-Winvalid-pch” để biết thêm thông tin cần thiết" |
634 | 614 |
635 #: files.c:594 | 615 #: files.c:981 |
636 #, c-format | |
637 msgid "%s is a block device" | |
638 msgstr "%s là một thiết bị khối" | |
639 | |
640 #: files.c:611 | |
641 #, c-format | |
642 msgid "%s is too large" | |
643 msgstr "%s quá lớn" | |
644 | |
645 #: files.c:646 | |
646 #, c-format | |
647 msgid "%s is shorter than expected" | |
648 msgstr "ngờ %s dài hơn" | |
649 | |
650 #: files.c:881 | |
651 #, c-format | 616 #, c-format |
652 msgid "no include path in which to search for %s" | 617 msgid "no include path in which to search for %s" |
653 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" | 618 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kiếm %s" |
654 | 619 |
655 #: files.c:1307 | 620 #: files.c:1441 |
656 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" | 621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
657 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" | 622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" |
658 | 623 |
659 #: init.c:489 | 624 #: init.c:553 |
660 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" | 625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
661 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" | 626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" |
662 | 627 |
663 #: init.c:493 | 628 #: init.c:557 |
664 #, c-format | 629 #, c-format |
665 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | 630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
666 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" | 631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
667 | 632 |
668 #: init.c:500 | 633 #: init.c:564 |
669 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" | 634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
670 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" | 635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích" |
671 | 636 |
672 #: init.c:503 | 637 #: init.c:567 |
673 msgid "target char is less than 8 bits wide" | 638 msgid "target char is less than 8 bits wide" |
674 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" | 639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
675 | 640 |
676 #: init.c:507 | 641 #: init.c:571 |
677 msgid "target wchar_t is narrower than target char" | 642 msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
678 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
679 | 644 |
680 #: init.c:511 | 645 #: init.c:575 |
681 msgid "target int is narrower than target char" | 646 msgid "target int is narrower than target char" |
682 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
683 | 648 |
684 #: init.c:516 | 649 #: init.c:580 |
685 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" | 650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
686 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" | 651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
687 | 652 |
688 #: init.c:520 | 653 #: init.c:584 |
689 #, c-format | 654 #, c-format |
690 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | 655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
691 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" | 656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" |
692 | 657 |
693 #: lex.c:834 | 658 #: lex.c:1126 |
694 msgid "backslash and newline separated by space" | 659 msgid "backslash and newline separated by space" |
695 msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" | 660 msgstr "dấu gạch ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" |
696 | 661 |
697 #: lex.c:839 | 662 #: lex.c:1131 |
698 msgid "backslash-newline at end of file" | 663 msgid "backslash-newline at end of file" |
699 msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin" | 664 msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của tập tin" |
700 | 665 |
701 #: lex.c:855 | 666 #: lex.c:1147 |
702 #, c-format | 667 #, c-format |
703 msgid "trigraph ??%c converted to %c" | 668 msgid "trigraph ??%c converted to %c" |
704 msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" | 669 msgstr "bộ ba “??%c” đã được chuyển đổi thành “%c”" |
705 | 670 |
706 #: lex.c:863 | 671 #: lex.c:1155 |
707 #, c-format | 672 #, c-format |
708 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" | 673 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
709 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" | 674 msgstr "bộ ba “??%c” bị bỏ qua nên hãy sử dụng tùy chọn “-trigraphs” (bộ ba) để hiệu lực nó" |
710 | 675 |
711 #: lex.c:912 | 676 #: lex.c:1204 |
712 msgid "\"/*\" within comment" | 677 msgid "\"/*\" within comment" |
713 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" | 678 msgstr "gặp “/*” nằm trong chú thích" |
714 | 679 |
715 #: lex.c:970 | 680 #: lex.c:1262 |
716 #, c-format | 681 #, c-format |
717 msgid "%s in preprocessing directive" | 682 msgid "%s in preprocessing directive" |
718 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" | 683 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
719 | 684 |
720 #: lex.c:979 | 685 #: lex.c:1271 |
721 msgid "null character(s) ignored" | 686 msgid "null character(s) ignored" |
722 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" | 687 msgstr "(mọi) ký tự null bị bỏ qua" |
723 | 688 |
724 #: lex.c:1016 | 689 #: lex.c:1308 |
725 #, c-format | 690 #, c-format |
726 msgid "`%.*s' is not in NFKC" | 691 msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" | 692 msgstr "“%.*s” không phải nằm trong NFKC" |
728 | 693 |
729 #: lex.c:1019 | 694 #: lex.c:1311 |
730 #, c-format | 695 #, c-format |
731 msgid "`%.*s' is not in NFC" | 696 msgid "`%.*s' is not in NFC" |
732 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" | 697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" |
733 | 698 |
734 #: lex.c:1087 lex.c:1164 | 699 #: lex.c:1381 lex.c:1470 |
735 #, c-format | 700 #, c-format |
736 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | 701 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
737 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" | 702 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" |
738 | 703 |
739 #: lex.c:1095 lex.c:1172 | 704 #: lex.c:1391 lex.c:1480 |
705 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" | |
706 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" | |
707 | |
708 #: lex.c:1395 lex.c:1484 | |
740 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | 709 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
741 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | 710 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
742 | 711 |
743 #: lex.c:1101 lex.c:1178 | 712 #: lex.c:1402 lex.c:1491 |
744 #, c-format | 713 #, c-format |
745 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" | 714 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
746 msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++" | 715 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
747 | 716 |
748 #: lex.c:1323 | 717 #: lex.c:1781 |
749 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" | 718 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
750 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" | 719 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
751 | 720 |
752 #: lex.c:1326 | 721 #: lex.c:1785 |
722 msgid "invalid new-line in raw string delimiter" | |
723 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" | |
724 | |
725 #: lex.c:1789 | |
753 #, c-format | 726 #, c-format |
754 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" | 727 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
755 msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô" | 728 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
756 | 729 |
757 #: lex.c:1447 lex.c:1469 | 730 #: lex.c:1838 lex.c:1860 |
758 msgid "unterminated raw string" | 731 msgid "unterminated raw string" |
759 msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt" | 732 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" |
760 | 733 |
761 #: lex.c:1484 lex.c:1583 | 734 #: lex.c:1881 lex.c:2011 |
735 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" | |
736 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" | |
737 | |
738 #: lex.c:1993 | |
762 msgid "null character(s) preserved in literal" | 739 msgid "null character(s) preserved in literal" |
763 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" | 740 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" |
764 | 741 |
765 #: lex.c:1586 | 742 #: lex.c:1996 |
766 #, c-format | 743 #, c-format |
767 msgid "missing terminating %c character" | 744 msgid "missing terminating %c character" |
768 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" | 745 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" |
769 | 746 |
770 #: lex.c:2085 | 747 #: lex.c:2029 |
748 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" | |
749 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" | |
750 | |
751 #: lex.c:2833 lex.c:2867 | |
771 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | 752 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
772 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | 753 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
773 | 754 |
774 #: lex.c:2087 | 755 #: lex.c:2835 lex.c:2846 lex.c:2869 |
775 msgid "(this will be reported only once per input file)" | 756 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
776 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" | 757 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" |
777 | 758 |
778 #: lex.c:2092 | 759 #: lex.c:2844 |
760 msgid "C++ style comments are incompatible with C90" | |
761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90" | |
762 | |
763 #: lex.c:2875 | |
779 msgid "multi-line comment" | 764 msgid "multi-line comment" |
780 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | 765 msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
781 | 766 |
782 #: lex.c:2412 | 767 #: lex.c:3248 |
783 #, c-format | 768 #, c-format |
784 msgid "unspellable token %s" | 769 msgid "unspellable token %s" |
785 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" | 770 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" |
786 | 771 |
787 #: macro.c:87 | 772 #: macro.c:203 |
788 #, c-format | 773 #, c-format |
789 msgid "macro \"%s\" is not used" | 774 msgid "macro \"%s\" is not used" |
790 msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng" | 775 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" |
791 | 776 |
792 #: macro.c:126 macro.c:321 | 777 #: macro.c:242 macro.c:488 |
793 #, c-format | 778 #, c-format |
794 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" | 779 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" |
795 msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »" | 780 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" |
796 | 781 |
797 #: macro.c:160 | 782 #: macro.c:249 macro.c:349 |
783 #, c-format | |
784 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" | |
785 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" | |
786 | |
787 #: macro.c:280 | |
798 msgid "could not determine file timestamp" | 788 msgid "could not determine file timestamp" |
799 msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin" | 789 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" |
800 | 790 |
801 #: macro.c:256 | 791 #: macro.c:395 |
802 msgid "could not determine date and time" | 792 msgid "could not determine date and time" |
803 msgstr "không thể quyết định ngày và giờ" | 793 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" |
804 | 794 |
805 #: macro.c:272 | 795 #: macro.c:411 |
806 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" | 796 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
807 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" | 797 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" |
808 | 798 |
809 #: macro.c:430 | 799 #: macro.c:599 |
810 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" | 800 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
811 msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" | 801 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" |
812 | 802 |
813 #: macro.c:490 | 803 #: macro.c:661 |
814 #, c-format | 804 #, c-format |
815 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" | 805 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
816 msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" | 806 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" |
817 | 807 |
818 #: macro.c:565 | 808 #: macro.c:785 |
819 msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" | 809 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" |
820 msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" | 810 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" |
821 | 811 |
822 #: macro.c:570 | 812 #: macro.c:789 |
813 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" | |
814 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" | |
815 | |
816 #: macro.c:796 | |
823 #, c-format | 817 #, c-format |
824 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" | 818 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
825 msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" | 819 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
826 | 820 |
827 #: macro.c:575 | 821 #: macro.c:801 |
828 #, c-format | 822 #, c-format |
829 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" | 823 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
830 msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" | 824 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" |
831 | 825 |
832 #: macro.c:734 traditional.c:681 | 826 #: macro.c:995 traditional.c:819 |
833 #, c-format | 827 #, c-format |
834 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | 828 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
835 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" | 829 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" |
836 | 830 |
837 #: macro.c:866 | 831 #: macro.c:1146 |
838 #, c-format | 832 #, c-format |
839 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | 833 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
840 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" | 834 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
841 | 835 |
842 #: macro.c:1040 | 836 #: macro.c:1836 |
843 #, c-format | 837 #, c-format |
844 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" | 838 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" |
845 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " | 839 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 " |
846 | 840 |
847 #: macro.c:1507 | 841 #: macro.c:1844 macro.c:1853 |
842 #, c-format | |
843 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" | |
844 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" | |
845 | |
846 #: macro.c:2817 | |
848 #, c-format | 847 #, c-format |
849 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | 848 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
850 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" | 849 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" |
851 | 850 |
852 #: macro.c:1553 | 851 #: macro.c:2866 |
853 #, c-format | 852 #, c-format |
854 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | 853 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
855 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 854 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
856 | 855 |
857 #: macro.c:1561 | 856 #: macro.c:2874 |
858 msgid "macro parameters must be comma-separated" | 857 msgid "macro parameters must be comma-separated" |
859 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | 858 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
860 | 859 |
861 #: macro.c:1578 | 860 #: macro.c:2893 |
862 msgid "parameter name missing" | 861 msgid "parameter name missing" |
863 msgstr "thiếu tên tham số" | 862 msgstr "thiếu tên tham số" |
864 | 863 |
865 #: macro.c:1596 | 864 #: macro.c:2914 |
865 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" | |
866 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" | |
867 | |
868 #: macro.c:2918 macro.c:2923 | |
866 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" | 869 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
867 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | 870 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
868 | 871 |
869 #: macro.c:1601 | 872 #: macro.c:2930 |
873 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" | |
874 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | |
875 | |
876 #: macro.c:2933 | |
870 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" | 877 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
871 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | 878 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
872 | 879 |
873 #: macro.c:1610 | 880 #: macro.c:2943 |
874 msgid "missing ')' in macro parameter list" | 881 msgid "missing ')' in macro parameter list" |
875 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" | 882 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" |
876 | 883 |
877 #: macro.c:1659 | 884 #: macro.c:2994 |
878 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" | 885 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
879 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" | 886 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
880 | 887 |
881 #: macro.c:1694 | 888 #: macro.c:3031 |
889 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" | |
890 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
891 | |
892 #: macro.c:3034 | |
882 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" | 893 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
883 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 894 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
884 | 895 |
885 #: macro.c:1718 | 896 #: macro.c:3059 |
886 msgid "missing whitespace after the macro name" | 897 msgid "missing whitespace after the macro name" |
887 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 898 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
888 | 899 |
889 #: macro.c:1752 | 900 #: macro.c:3093 |
890 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" | 901 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
891 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" | 902 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" |
892 | 903 |
893 #: macro.c:1910 | 904 #: macro.c:3254 |
894 #, c-format | 905 #, c-format |
895 msgid "\"%s\" redefined" | 906 msgid "\"%s\" redefined" |
896 msgstr "« %s » đã được xác định lại" | 907 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" |
897 | 908 |
898 #: macro.c:1916 | 909 #: macro.c:3259 |
899 msgid "this is the location of the previous definition" | 910 msgid "this is the location of the previous definition" |
900 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" | 911 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" |
901 | 912 |
902 #: macro.c:1977 | 913 #: macro.c:3320 |
903 #, c-format | 914 #, c-format |
904 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | 915 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
905 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" | 916 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
906 | 917 |
907 #: macro.c:2004 | 918 #: macro.c:3356 |
908 #, c-format | 919 #, c-format |
909 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | 920 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
910 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" | 921 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" |
911 | 922 |
912 #: pch.c:88 pch.c:336 pch.c:348 pch.c:366 pch.c:372 pch.c:381 pch.c:388 | 923 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401 |
913 msgid "while writing precompiled header" | 924 msgid "while writing precompiled header" |
914 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" | 925 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
915 | 926 |
916 #: pch.c:608 | 927 #: pch.c:621 |
917 #, c-format | 928 #, c-format |
918 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" | 929 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
919 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" | 930 msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
920 | 931 |
921 #: pch.c:630 | 932 #: pch.c:643 |
922 #, c-format | 933 #, c-format |
923 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" | 934 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
924 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" | 935 msgstr "%s: không được dùng vì chưa định nghĩa “%.*s”" |
925 | 936 |
926 #: pch.c:642 | 937 #: pch.c:655 |
927 #, c-format | 938 #, c-format |
928 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" | 939 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
929 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" | 940 msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” đã được định nghĩa là “%s” không phải “%.*s”" |
930 | 941 |
931 #: pch.c:683 | 942 #: pch.c:696 |
932 #, c-format | 943 #, c-format |
933 msgid "%s: not used because `%s' is defined" | 944 msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
934 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" | 945 msgstr "%s: không được dùng vì “%s” đã được định nghĩa" |
935 | 946 |
936 #: pch.c:703 | 947 #: pch.c:716 |
937 #, c-format | 948 #, c-format |
938 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | 949 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
939 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" | 950 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" |
940 | 951 |
941 #: pch.c:712 pch.c:891 | 952 #: pch.c:725 pch.c:902 |
942 msgid "while reading precompiled header" | 953 msgid "while reading precompiled header" |
943 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | 954 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |
944 | 955 |
945 #: traditional.c:751 | 956 #: traditional.c:889 |
946 #, c-format | 957 #, c-format |
947 msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" | 958 msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" |
948 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" | 959 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh “%s”" |
949 | 960 |
950 #: traditional.c:969 | 961 #: traditional.c:1108 |
951 msgid "syntax error in macro parameter list" | 962 msgid "syntax error in macro parameter list" |
952 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 963 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
964 | |
965 #~ msgid "NULL directory in find_file" | |
966 #~ msgstr "thư mục RỖNG trong “find_file” (tìm tập tin)" | |
967 | |
968 #~ msgid "%s is a block device" | |
969 #~ msgstr "%s là một thiết bị khối" | |
970 | |
971 #~ msgid "%s is too large" | |
972 #~ msgstr "%s quá lớn" | |
973 | |
974 #~ msgid "%s is shorter than expected" | |
975 #~ msgstr "%s ngắn hơn mong đợi" | |
976 | |
977 #~ msgid "Character %x might not be NFKC" | |
978 #~ msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" | |
979 | |
980 #~ msgid "too many decimal points in number" | |
981 #~ msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | |
982 | |
983 #~ msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | |
984 #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng nhị phân" | |
985 | |
986 #~ msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | |
987 #~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng bát phân" | |
988 | |
989 #~ msgid "no digits in hexadecimal floating constant" | |
990 #~ msgstr "hằng dấu chấm động thập lục không chứa chữ số" | |
991 | |
992 #~ msgid "exponent has no digits" | |
993 #~ msgstr "số mũ không có chữ số nào" | |
994 | |
995 #~ msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | |
996 #~ msgstr "mỗi hằng dấu chấm động thập lục cần đến một số mũ" | |
997 | |
998 #~ msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | |
999 #~ msgstr "thiếu toán tử nhị phân nằm trước thẻ bài “%s”" | |
1000 | |
1001 #~ msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | |
1002 #~ msgstr "thẻ bài “%s” không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | |
1003 | |
1004 #~ msgid "missing expression between '(' and ')'" | |
1005 #~ msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa “(” và “)”" | |
1006 | |
1007 #~ msgid "%s with no expression" | |
1008 #~ msgstr "%s mà không có biểu thức" | |
1009 | |
1010 #~ msgid "operator '%s' has no right operand" | |
1011 #~ msgstr "toán tử “%s” không có toán hạng bên phải" | |
1012 | |
1013 #~ msgid "operator '%s' has no left operand" | |
1014 #~ msgstr "toán tử “%s” không có tác từ bên trái" | |
1015 | |
1016 #~ msgid " ':' without preceding '?'" | |
1017 #~ msgstr " Dấu hai chấm “:” mà không có dấu hỏi “?” đi trước" |