Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 55:77e2b8dfacca gcc-4.4.5
update it from 4.4.3 to 4.5.0
author | ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp> |
---|---|
date | Fri, 12 Feb 2010 23:39:51 +0900 |
parents | 855418dad1a3 |
children | b7f97abdc517 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
52:c156f1bd5cd9 | 55:77e2b8dfacca |
---|---|
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. | 4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
5 msgid "" | 5 msgid "" |
6 msgstr "" | 6 msgstr "" |
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n" | 7 "Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n" |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | 8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
9 "POT-Creation-Date: 2009-04-22 16:32+0000\n" | 9 "POT-Creation-Date: 2009-12-02 14:22+0000\n" |
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n" | 10 "PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n" |
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | 13 "MIME-Version: 1.0\n" |
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | 14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
28 #: charset.c:685 | 28 #: charset.c:685 |
29 #, c-format | 29 #, c-format |
30 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" | 30 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" |
31 msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" | 31 msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
32 | 32 |
33 #: charset.c:773 | 33 #: charset.c:781 |
34 #, c-format | 34 #, c-format |
35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" | 35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" | 36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
37 | 37 |
38 #: charset.c:790 charset.c:1398 | 38 #: charset.c:798 charset.c:1457 |
39 msgid "converting to execution character set" | 39 msgid "converting to execution character set" |
40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" | 40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
41 | 41 |
42 #: charset.c:796 | 42 #: charset.c:804 |
43 #, c-format | 43 #, c-format |
44 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" | 44 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" |
45 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" | 45 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" |
46 | 46 |
47 #: charset.c:920 | 47 #: charset.c:928 |
48 #, c-format | 48 #, c-format |
49 msgid "Character %x might not be NFKC" | 49 msgid "Character %x might not be NFKC" |
50 msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" | 50 msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" |
51 | 51 |
52 #: charset.c:980 | 52 #: charset.c:994 |
53 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" | 53 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" |
54 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" | 54 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" |
55 | 55 |
56 #: charset.c:983 | 56 #: charset.c:997 |
57 #, c-format | 57 #, c-format |
58 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" | 58 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" |
59 msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 59 msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
60 | 60 |
61 #: charset.c:992 | 61 #: charset.c:1006 |
62 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" | 62 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
63 msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" | 63 msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" |
64 | 64 |
65 #: charset.c:1017 | 65 #: charset.c:1031 |
66 #, c-format | 66 #, c-format |
67 msgid "incomplete universal character name %.*s" | 67 msgid "incomplete universal character name %.*s" |
68 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" | 68 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" |
69 | 69 |
70 #: charset.c:1029 | 70 #: charset.c:1046 |
71 #, c-format | 71 #, c-format |
72 msgid "%.*s is not a valid universal character" | 72 msgid "%.*s is not a valid universal character" |
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | 73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
74 | 74 |
75 #: charset.c:1039 lex.c:486 | 75 #: charset.c:1056 lex.c:486 |
76 msgid "'$' in identifier or number" | 76 msgid "'$' in identifier or number" |
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" | 77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" |
78 | 78 |
79 #: charset.c:1049 | 79 #: charset.c:1066 |
80 #, c-format | 80 #, c-format |
81 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" | 81 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" |
82 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" | 82 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" |
83 | 83 |
84 #: charset.c:1053 | 84 #: charset.c:1070 |
85 #, c-format | 85 #, c-format |
86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" | 86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" | 87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" |
88 | 88 |
89 #: charset.c:1085 charset.c:1628 | 89 #: charset.c:1102 charset.c:1687 |
90 msgid "converting UCN to source character set" | 90 msgid "converting UCN to source character set" |
91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" | 91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
92 | 92 |
93 #: charset.c:1089 | 93 #: charset.c:1106 |
94 msgid "converting UCN to execution character set" | 94 msgid "converting UCN to execution character set" |
95 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" | 95 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" |
96 | 96 |
97 #: charset.c:1161 | 97 #: charset.c:1178 |
98 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" | 98 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
99 msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 99 msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
100 | 100 |
101 #: charset.c:1178 | 101 #: charset.c:1195 |
102 msgid "\\x used with no following hex digits" | 102 msgid "\\x used with no following hex digits" |
103 msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" | 103 msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" |
104 | 104 |
105 #: charset.c:1185 | 105 #: charset.c:1202 |
106 msgid "hex escape sequence out of range" | 106 msgid "hex escape sequence out of range" |
107 msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" | 107 msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" |
108 | 108 |
109 #: charset.c:1223 | 109 #: charset.c:1240 |
110 msgid "octal escape sequence out of range" | 110 msgid "octal escape sequence out of range" |
111 msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" | 111 msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" |
112 | 112 |
113 #: charset.c:1289 | 113 #: charset.c:1306 |
114 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" | 114 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
115 msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | 115 msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
116 | 116 |
117 #: charset.c:1296 | 117 #: charset.c:1313 |
118 #, c-format | 118 #, c-format |
119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" | 119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" | 120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" |
121 | 121 |
122 #: charset.c:1304 | 122 #: charset.c:1321 |
123 #, c-format | 123 #, fuzzy, c-format |
124 msgid "unknown escape sequence '\\%c'" | 124 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
125 msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" | 125 msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" |
126 | 126 |
127 #: charset.c:1312 | 127 #: charset.c:1329 |
128 #, c-format | 128 #, c-format |
129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" | 129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" | 130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" |
131 | 131 |
132 #: charset.c:1319 | 132 #: charset.c:1336 |
133 msgid "converting escape sequence to execution character set" | 133 msgid "converting escape sequence to execution character set" |
134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" | 134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
135 | 135 |
136 #: charset.c:1463 charset.c:1527 | 136 #: charset.c:1522 charset.c:1586 |
137 msgid "character constant too long for its type" | 137 msgid "character constant too long for its type" |
138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" | 138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
139 | 139 |
140 #: charset.c:1466 | 140 #: charset.c:1525 |
141 msgid "multi-character character constant" | 141 msgid "multi-character character constant" |
142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" | 142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
143 | 143 |
144 #: charset.c:1566 | 144 #: charset.c:1625 |
145 msgid "empty character constant" | 145 msgid "empty character constant" |
146 msgstr "hằng ký tự trống" | 146 msgstr "hằng ký tự trống" |
147 | 147 |
148 #: charset.c:1675 | 148 #: charset.c:1734 |
149 #, c-format | 149 #, c-format |
150 msgid "failure to convert %s to %s" | 150 msgid "failure to convert %s to %s" |
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" | 151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" |
152 | 152 |
153 #: directives.c:216 directives.c:242 | 153 #: directives.c:222 directives.c:248 |
154 #, c-format | 154 #, c-format |
155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" | 155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" | 156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
157 | 157 |
158 #: directives.c:348 | 158 #: directives.c:354 |
159 #, c-format | 159 #, c-format |
160 msgid "#%s is a GCC extension" | 160 msgid "#%s is a GCC extension" |
161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" | 161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
162 | 162 |
163 #: directives.c:352 | 163 #: directives.c:358 |
164 #, c-format | 164 #, c-format |
165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" | 165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
167 | 167 |
168 #: directives.c:366 | 168 #: directives.c:372 |
169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" | 169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" | 170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
171 | 171 |
172 #: directives.c:369 | 172 #: directives.c:375 |
173 #, c-format | 173 #, c-format |
174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" | 174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" | 175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
176 | 176 |
177 #: directives.c:373 | 177 #: directives.c:379 |
178 #, c-format | 178 #, c-format |
179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" | 179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" | 180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
181 | 181 |
182 #: directives.c:399 | 182 #: directives.c:405 |
183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" | 183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" | 184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
185 | 185 |
186 #: directives.c:419 | 186 #: directives.c:425 |
187 msgid "style of line directive is a GCC extension" | 187 msgid "style of line directive is a GCC extension" |
188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" | 188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
189 | 189 |
190 #: directives.c:474 | 190 #: directives.c:480 |
191 #, c-format | 191 #, c-format |
192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" | 192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" | 193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
194 | 194 |
195 #: directives.c:542 | 195 #: directives.c:548 |
196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" | 196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" | 197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" |
198 | 198 |
199 #: directives.c:548 | 199 #: directives.c:554 |
200 #, c-format | 200 #, c-format |
201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" | 201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" | 202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
203 | 203 |
204 #: directives.c:551 | 204 #: directives.c:557 |
205 #, c-format | 205 #, c-format |
206 msgid "no macro name given in #%s directive" | 206 msgid "no macro name given in #%s directive" |
207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" | 207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
208 | 208 |
209 #: directives.c:554 | 209 #: directives.c:560 |
210 msgid "macro names must be identifiers" | 210 msgid "macro names must be identifiers" |
211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" | 211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" |
212 | 212 |
213 #: directives.c:603 | 213 #: directives.c:609 |
214 #, c-format | 214 #, c-format |
215 msgid "undefining \"%s\"" | 215 msgid "undefining \"%s\"" |
216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" | 216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" |
217 | 217 |
218 #: directives.c:658 | 218 #: directives.c:664 |
219 msgid "missing terminating > character" | 219 msgid "missing terminating > character" |
220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" | 220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" |
221 | 221 |
222 #: directives.c:713 | 222 #: directives.c:723 |
223 #, c-format | 223 #, c-format |
224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" | 224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" | 225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
226 | 226 |
227 #: directives.c:757 | 227 #: directives.c:769 |
228 #, c-format | 228 #, c-format |
229 msgid "empty filename in #%s" | 229 msgid "empty filename in #%s" |
230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" | 230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
231 | 231 |
232 #: directives.c:767 | 232 #: directives.c:779 |
233 msgid "#include nested too deeply" | 233 msgid "#include nested too deeply" |
234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" | 234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
235 | 235 |
236 #: directives.c:808 | 236 #: directives.c:820 |
237 msgid "#include_next in primary source file" | 237 msgid "#include_next in primary source file" |
238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" | 238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
239 | 239 |
240 #: directives.c:834 | 240 #: directives.c:846 |
241 #, c-format | 241 #, c-format |
242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" | 242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" | 243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" |
244 | 244 |
245 #: directives.c:894 | 245 #: directives.c:906 |
246 msgid "unexpected end of file after #line" | 246 msgid "unexpected end of file after #line" |
247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" | 247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
248 | 248 |
249 #: directives.c:897 | 249 #: directives.c:909 |
250 #, c-format | 250 #, c-format |
251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" | 251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" | 252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" |
253 | 253 |
254 #: directives.c:903 directives.c:905 | 254 #: directives.c:915 directives.c:917 |
255 msgid "line number out of range" | 255 msgid "line number out of range" |
256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" | 256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" |
257 | 257 |
258 #: directives.c:918 directives.c:998 | 258 #: directives.c:930 directives.c:1010 |
259 #, c-format | 259 #, c-format |
260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" | 260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" | 261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" |
262 | 262 |
263 #: directives.c:958 | 263 #: directives.c:970 |
264 #, c-format | 264 #, c-format |
265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" | 265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" | 266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" |
267 | 267 |
268 #: directives.c:1042 | 268 #: directives.c:1062 |
269 #, c-format | 269 #, c-format |
270 msgid "%s" | 270 msgid "%s" |
271 msgstr "%s" | 271 msgstr "%s" |
272 | 272 |
273 #: directives.c:1066 | 273 #: directives.c:1086 |
274 #, c-format | 274 #, c-format |
275 msgid "invalid #%s directive" | 275 msgid "invalid #%s directive" |
276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" | 276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
277 | 277 |
278 #: directives.c:1129 | 278 #: directives.c:1149 |
279 #, c-format | 279 #, c-format |
280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" | 280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " | 281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " |
282 | 282 |
283 #: directives.c:1138 | 283 #: directives.c:1158 |
284 #, c-format | 284 #, c-format |
285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" | 285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" | 286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
287 | 287 |
288 #: directives.c:1156 | 288 #: directives.c:1176 |
289 #, c-format | 289 #, c-format |
290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" | 290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." | 291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
292 | 292 |
293 #: directives.c:1159 | 293 #: directives.c:1179 |
294 #, c-format | 294 #, c-format |
295 msgid "#pragma %s %s is already registered" | 295 msgid "#pragma %s %s is already registered" |
296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" | 296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" |
297 | 297 |
298 #: directives.c:1162 | 298 #: directives.c:1182 |
299 #, c-format | 299 #, c-format |
300 msgid "#pragma %s is already registered" | 300 msgid "#pragma %s is already registered" |
301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" | 301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" |
302 | 302 |
303 #: directives.c:1192 | 303 #: directives.c:1212 |
304 msgid "registering pragma with NULL handler" | 304 msgid "registering pragma with NULL handler" |
305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" | 305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
306 | 306 |
307 #: directives.c:1402 | 307 #: directives.c:1424 |
308 msgid "#pragma once in main file" | 308 msgid "#pragma once in main file" |
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" | 309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" |
310 | 310 |
311 #: directives.c:1425 | 311 #: directives.c:1444 |
312 #, fuzzy | |
313 msgid "invalid #pragma push_macro directive" | |
314 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | |
315 | |
316 #: directives.c:1483 | |
317 #, fuzzy | |
318 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" | |
319 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | |
320 | |
321 #: directives.c:1537 | |
312 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" | 322 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
313 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 323 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" |
314 | 324 |
315 #: directives.c:1434 | 325 #: directives.c:1546 |
316 #, c-format | 326 #, c-format |
317 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" | 327 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
318 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" | 328 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" |
319 | 329 |
320 #: directives.c:1453 | 330 #: directives.c:1565 |
321 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" | 331 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
322 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" | 332 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
323 | 333 |
324 #: directives.c:1477 | 334 #: directives.c:1590 |
325 #, c-format | 335 #, c-format |
326 msgid "cannot find source file %s" | 336 msgid "cannot find source file %s" |
327 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" | 337 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
328 | 338 |
329 #: directives.c:1481 | 339 #: directives.c:1594 |
330 #, c-format | 340 #, c-format |
331 msgid "current file is older than %s" | 341 msgid "current file is older than %s" |
332 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" | 342 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
333 | 343 |
334 #: directives.c:1665 | 344 #: directives.c:1779 |
335 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" | 345 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
336 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" | 346 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
337 | 347 |
338 #: directives.c:1766 | 348 #: directives.c:1884 |
339 msgid "#else without #if" | 349 msgid "#else without #if" |
340 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" | 350 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" |
341 | 351 |
342 #: directives.c:1771 | 352 #: directives.c:1889 |
343 msgid "#else after #else" | 353 msgid "#else after #else" |
344 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" | 354 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
345 | 355 |
346 #: directives.c:1773 directives.c:1806 | 356 #: directives.c:1891 directives.c:1924 |
347 msgid "the conditional began here" | 357 msgid "the conditional began here" |
348 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" | 358 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
349 | 359 |
350 #: directives.c:1799 | 360 #: directives.c:1917 |
351 msgid "#elif without #if" | 361 msgid "#elif without #if" |
352 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" | 362 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
353 | 363 |
354 #: directives.c:1804 | 364 #: directives.c:1922 |
355 msgid "#elif after #else" | 365 msgid "#elif after #else" |
356 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" | 366 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
357 | 367 |
358 #: directives.c:1842 | 368 #: directives.c:1960 |
359 msgid "#endif without #if" | 369 msgid "#endif without #if" |
360 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" | 370 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" |
361 | 371 |
362 #: directives.c:1919 | 372 #: directives.c:2040 |
363 msgid "missing '(' after predicate" | 373 msgid "missing '(' after predicate" |
364 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" | 374 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" |
365 | 375 |
366 #: directives.c:1934 | 376 #: directives.c:2055 |
367 msgid "missing ')' to complete answer" | 377 msgid "missing ')' to complete answer" |
368 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" | 378 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" |
369 | 379 |
370 #: directives.c:1954 | 380 #: directives.c:2075 |
371 msgid "predicate's answer is empty" | 381 msgid "predicate's answer is empty" |
372 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" | 382 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
373 | 383 |
374 #: directives.c:1981 | 384 #: directives.c:2102 |
375 msgid "assertion without predicate" | 385 msgid "assertion without predicate" |
376 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" | 386 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
377 | 387 |
378 #: directives.c:1983 | 388 #: directives.c:2105 |
379 msgid "predicate must be an identifier" | 389 msgid "predicate must be an identifier" |
380 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" | 390 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" |
381 | 391 |
382 #: directives.c:2069 | 392 #: directives.c:2191 |
383 #, c-format | 393 #, c-format |
384 msgid "\"%s\" re-asserted" | 394 msgid "\"%s\" re-asserted" |
385 msgstr "« %s » được khẳng định lại" | 395 msgstr "« %s » được khẳng định lại" |
386 | 396 |
387 #: directives.c:2375 | 397 #: directives.c:2474 |
388 #, c-format | 398 #, c-format |
389 msgid "unterminated #%s" | 399 msgid "unterminated #%s" |
390 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 400 msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
391 | 401 |
392 #: directives-only.c:222 lex.c:1149 traditional.c:163 | 402 #: directives-only.c:222 lex.c:1415 traditional.c:163 |
393 msgid "unterminated comment" | 403 msgid "unterminated comment" |
394 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | 404 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
395 | 405 |
396 #: errors.c:118 | 406 #: errors.c:93 |
397 msgid "warning: " | |
398 msgstr "cảnh báo : " | |
399 | |
400 #: errors.c:120 | |
401 msgid "internal error: " | |
402 msgstr "lỗi nôi bộ : " | |
403 | |
404 #: errors.c:122 | |
405 msgid "error: " | |
406 msgstr "lỗi: " | |
407 | |
408 #: errors.c:195 | |
409 msgid "stdout" | 407 msgid "stdout" |
410 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | 408 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
411 | 409 |
412 #: errors.c:197 | 410 #: errors.c:95 |
413 #, c-format | 411 #, c-format |
414 msgid "%s: %s" | 412 msgid "%s: %s" |
415 msgstr "%s: %s" | 413 msgstr "%s: %s" |
416 | 414 |
417 #: expr.c:261 | 415 #: expr.c:279 |
418 msgid "too many decimal points in number" | 416 msgid "too many decimal points in number" |
419 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | 417 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" |
420 | 418 |
421 #: expr.c:290 expr.c:365 | 419 #: expr.c:308 expr.c:390 |
422 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | 420 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
423 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | 421 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" |
424 | 422 |
425 #: expr.c:303 | 423 #: expr.c:321 |
426 #, c-format | 424 #, c-format |
427 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | 425 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" |
428 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" | 426 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" |
429 | 427 |
430 #: expr.c:305 | 428 #: expr.c:323 |
431 #, c-format | 429 #, c-format |
432 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | 430 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" |
433 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" | 431 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" |
434 | 432 |
435 #: expr.c:313 | 433 #: expr.c:331 |
436 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" | 434 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
437 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" | 435 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" |
438 | 436 |
439 #: expr.c:319 | 437 #: expr.c:337 |
440 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | 438 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
441 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" | 439 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" |
442 | 440 |
443 #: expr.c:328 | 441 #: expr.c:346 |
444 msgid "exponent has no digits" | 442 msgid "exponent has no digits" |
445 msgstr "số mũ không co chữ số nào" | 443 msgstr "số mũ không co chữ số nào" |
446 | 444 |
447 #: expr.c:335 | 445 #: expr.c:353 |
448 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | 446 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" |
449 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" | 447 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" |
450 | 448 |
451 #: expr.c:341 | 449 #: expr.c:359 |
452 #, c-format | 450 #, c-format |
453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | 451 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" | 452 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" |
455 | 453 |
456 #: expr.c:351 expr.c:393 | 454 #: expr.c:369 expr.c:418 |
457 #, c-format | 455 #, c-format |
458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | 456 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" | 457 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" |
460 | 458 |
461 #: expr.c:358 | 459 #: expr.c:377 |
460 #, fuzzy | |
461 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" | |
462 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | |
463 | |
464 #: expr.c:383 | |
462 #, c-format | 465 #, c-format |
463 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | 466 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
464 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" | 467 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" |
465 | 468 |
466 #: expr.c:369 | 469 #: expr.c:394 |
467 msgid "decimal float constants are a GCC extension" | 470 msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
468 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" | 471 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" |
469 | 472 |
470 #: expr.c:379 | 473 #: expr.c:404 |
471 #, c-format | 474 #, c-format |
472 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | 475 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
473 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" | 476 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" |
474 | 477 |
475 #: expr.c:401 | 478 #: expr.c:427 |
476 msgid "use of C99 long long integer constant" | 479 #, fuzzy |
480 msgid "use of C++0x long long integer constant" | |
477 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" | 481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
478 | 482 |
479 #: expr.c:409 | 483 #: expr.c:436 |
480 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | 484 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
481 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | 485 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
482 | 486 |
483 #: expr.c:412 | 487 #: expr.c:439 |
484 msgid "binary constants are a GCC extension" | 488 msgid "binary constants are a GCC extension" |
485 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | 489 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
486 | 490 |
487 #: expr.c:505 | 491 #: expr.c:532 |
488 msgid "integer constant is too large for its type" | 492 msgid "integer constant is too large for its type" |
489 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | 493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
490 | 494 |
491 #: expr.c:517 | 495 #: expr.c:563 |
492 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | 496 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | 497 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
494 | 498 |
495 #: expr.c:612 | 499 #: expr.c:658 |
496 msgid "missing ')' after \"defined\"" | 500 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
497 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" | 501 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" |
498 | 502 |
499 #: expr.c:619 | 503 #: expr.c:665 |
500 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | 504 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
501 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" | 505 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" |
502 | 506 |
503 #: expr.c:627 | 507 #: expr.c:673 |
504 #, c-format | 508 #, c-format |
505 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | 509 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
506 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" | 510 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" |
507 | 511 |
508 #: expr.c:637 | 512 #: expr.c:683 |
509 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | 513 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
510 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" | 514 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" |
511 | 515 |
512 #: expr.c:690 | 516 #: expr.c:736 |
513 msgid "floating constant in preprocessor expression" | 517 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
514 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 518 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
515 | 519 |
516 #: expr.c:696 | 520 #: expr.c:742 |
517 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | 521 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
518 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 522 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
519 | 523 |
520 #: expr.c:743 | 524 #: expr.c:789 |
521 #, c-format | 525 #, c-format |
522 msgid "\"%s\" is not defined" | 526 msgid "\"%s\" is not defined" |
523 msgstr "chưa xác định « %s »" | 527 msgstr "chưa xác định « %s »" |
524 | 528 |
525 #: expr.c:755 | 529 #: expr.c:801 |
526 msgid "assertions are a GCC extension" | 530 msgid "assertions are a GCC extension" |
527 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | 531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
528 | 532 |
529 #: expr.c:758 | 533 #: expr.c:804 |
530 msgid "assertions are a deprecated extension" | 534 msgid "assertions are a deprecated extension" |
531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 535 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
532 | 536 |
533 #: expr.c:891 expr.c:920 | 537 #: expr.c:937 expr.c:966 |
534 #, c-format | 538 #, c-format |
535 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | 539 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
536 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" | 540 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" |
537 | 541 |
538 #: expr.c:911 | 542 #: expr.c:957 |
539 #, c-format | 543 #, c-format |
540 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | 544 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
541 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | 545 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
542 | 546 |
543 #: expr.c:928 | 547 #: expr.c:974 |
544 msgid "missing expression between '(' and ')'" | 548 msgid "missing expression between '(' and ')'" |
545 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" | 549 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" |
546 | 550 |
547 #: expr.c:931 | 551 #: expr.c:977 |
548 #, c-format | 552 #, c-format |
549 msgid "%s with no expression" | 553 msgid "%s with no expression" |
550 msgstr "%s không có biểu thức" | 554 msgstr "%s không có biểu thức" |
551 | 555 |
552 #: expr.c:934 | 556 #: expr.c:980 |
553 #, c-format | 557 #, c-format |
554 msgid "operator '%s' has no right operand" | 558 msgid "operator '%s' has no right operand" |
555 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" | 559 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" |
556 | 560 |
557 #: expr.c:939 | 561 #: expr.c:985 |
558 #, c-format | 562 #, c-format |
559 msgid "operator '%s' has no left operand" | 563 msgid "operator '%s' has no left operand" |
560 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" | 564 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" |
561 | 565 |
562 #: expr.c:965 | 566 #: expr.c:1011 |
563 msgid " ':' without preceding '?'" | 567 msgid " ':' without preceding '?'" |
564 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" | 568 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" |
565 | 569 |
566 #: expr.c:993 | 570 #: expr.c:1039 |
567 #, c-format | 571 #, c-format |
568 msgid "unbalanced stack in %s" | 572 msgid "unbalanced stack in %s" |
569 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" | 573 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" |
570 | 574 |
571 #: expr.c:1013 | 575 #: expr.c:1059 |
572 #, c-format | 576 #, c-format |
573 msgid "impossible operator '%u'" | 577 msgid "impossible operator '%u'" |
574 msgstr "toán từ không thể « %u »" | 578 msgstr "toán từ không thể « %u »" |
575 | 579 |
576 #: expr.c:1114 | 580 #: expr.c:1160 |
577 msgid "missing ')' in expression" | 581 msgid "missing ')' in expression" |
578 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" | 582 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" |
579 | 583 |
580 #: expr.c:1143 | 584 #: expr.c:1189 |
581 msgid "'?' without following ':'" | 585 msgid "'?' without following ':'" |
582 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" | 586 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" |
583 | 587 |
584 #: expr.c:1153 | 588 #: expr.c:1199 |
585 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | 589 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
586 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | 590 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
587 | 591 |
588 #: expr.c:1158 | 592 #: expr.c:1204 |
589 msgid "missing '(' in expression" | 593 msgid "missing '(' in expression" |
590 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" | 594 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" |
591 | 595 |
592 #: expr.c:1190 | 596 #: expr.c:1236 |
593 #, c-format | 597 #, c-format |
594 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 598 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
595 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | 599 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
596 | 600 |
597 #: expr.c:1195 | 601 #: expr.c:1241 |
598 #, c-format | 602 #, c-format |
599 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 603 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
600 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | 604 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
601 | 605 |
602 #: expr.c:1454 | 606 #: expr.c:1500 |
603 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | 607 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
604 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" | 608 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" |
605 | 609 |
606 #: expr.c:1537 | 610 #: expr.c:1583 |
607 msgid "comma operator in operand of #if" | 611 msgid "comma operator in operand of #if" |
608 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" | 612 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" |
609 | 613 |
610 #: expr.c:1669 | 614 #: expr.c:1719 |
611 msgid "division by zero in #if" | 615 msgid "division by zero in #if" |
612 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" | 616 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" |
613 | 617 |
614 #: files.c:457 | 618 #: files.c:463 |
615 msgid "NULL directory in find_file" | 619 msgid "NULL directory in find_file" |
616 msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" | 620 msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" |
617 | 621 |
618 #: files.c:495 | 622 #: files.c:500 |
619 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" | 623 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
620 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" | 624 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" |
621 | 625 |
622 #: files.c:498 | 626 #: files.c:503 |
623 msgid "use -Winvalid-pch for more information" | 627 msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
624 msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" | 628 msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" |
625 | 629 |
626 #: files.c:588 | 630 #: files.c:594 |
627 #, c-format | 631 #, c-format |
628 msgid "%s is a block device" | 632 msgid "%s is a block device" |
629 msgstr "%s là một thiết bị khối" | 633 msgstr "%s là một thiết bị khối" |
630 | 634 |
631 #: files.c:605 | 635 #: files.c:611 |
632 #, c-format | 636 #, c-format |
633 msgid "%s is too large" | 637 msgid "%s is too large" |
634 msgstr "%s quá lớn" | 638 msgstr "%s quá lớn" |
635 | 639 |
636 #: files.c:640 | 640 #: files.c:646 |
637 #, c-format | 641 #, c-format |
638 msgid "%s is shorter than expected" | 642 msgid "%s is shorter than expected" |
639 msgstr "ngờ %s dài hơn" | 643 msgstr "ngờ %s dài hơn" |
640 | 644 |
641 #: files.c:875 | 645 #: files.c:881 |
642 #, c-format | 646 #, c-format |
643 msgid "no include path in which to search for %s" | 647 msgid "no include path in which to search for %s" |
644 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" | 648 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" |
645 | 649 |
646 #: files.c:1286 | 650 #: files.c:1306 |
647 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" | 651 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
648 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" | 652 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" |
649 | 653 |
650 #: init.c:452 | 654 #: init.c:485 |
651 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" | 655 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
652 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" | 656 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" |
653 | 657 |
654 #: init.c:456 | 658 #: init.c:489 |
655 #, c-format | 659 #, c-format |
656 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | 660 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
657 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" | 661 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
658 | 662 |
659 #: init.c:463 | 663 #: init.c:496 |
660 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" | 664 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
661 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" | 665 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" |
662 | 666 |
663 #: init.c:466 | 667 #: init.c:499 |
664 msgid "target char is less than 8 bits wide" | 668 msgid "target char is less than 8 bits wide" |
665 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" | 669 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
666 | 670 |
667 #: init.c:470 | 671 #: init.c:503 |
668 msgid "target wchar_t is narrower than target char" | 672 msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
669 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 673 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
670 | 674 |
671 #: init.c:474 | 675 #: init.c:507 |
672 msgid "target int is narrower than target char" | 676 msgid "target int is narrower than target char" |
673 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 677 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
674 | 678 |
675 #: init.c:479 | 679 #: init.c:512 |
676 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" | 680 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
677 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" | 681 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
678 | 682 |
679 #: init.c:483 | 683 #: init.c:516 |
680 #, c-format | 684 #, c-format |
681 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | 685 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
682 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" | 686 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" |
683 | 687 |
684 #: lex.c:285 | 688 #: lex.c:285 |
720 #: lex.c:465 | 724 #: lex.c:465 |
721 #, c-format | 725 #, c-format |
722 msgid "`%.*s' is not in NFC" | 726 msgid "`%.*s' is not in NFC" |
723 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" | 727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" |
724 | 728 |
725 #: lex.c:553 | 729 #: lex.c:533 lex.c:610 |
726 #, c-format | 730 #, c-format |
727 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | 731 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
728 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" | 732 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" |
729 | 733 |
730 #: lex.c:561 | 734 #: lex.c:541 lex.c:618 |
731 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | 735 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
732 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | 736 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
733 | 737 |
734 #: lex.c:675 | 738 #: lex.c:547 lex.c:624 |
739 #, c-format | |
740 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" | |
741 msgstr "" | |
742 | |
743 #: lex.c:739 | |
744 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" | |
745 msgstr "" | |
746 | |
747 #: lex.c:742 | |
748 #, fuzzy, c-format | |
749 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" | |
750 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" | |
751 | |
752 #: lex.c:771 lex.c:818 | |
753 #, fuzzy | |
754 msgid "unterminated raw string" | |
755 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | |
756 | |
757 #: lex.c:831 lex.c:930 | |
735 msgid "null character(s) preserved in literal" | 758 msgid "null character(s) preserved in literal" |
736 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" | 759 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" |
737 | 760 |
738 #: lex.c:678 | 761 #: lex.c:933 |
739 #, c-format | 762 #, c-format |
740 msgid "missing terminating %c character" | 763 msgid "missing terminating %c character" |
741 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" | 764 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" |
742 | 765 |
743 #: lex.c:1160 | 766 #: lex.c:1426 |
744 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | 767 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
745 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | 768 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
746 | 769 |
747 #: lex.c:1162 | 770 #: lex.c:1428 |
748 msgid "(this will be reported only once per input file)" | 771 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
749 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" | 772 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" |
750 | 773 |
751 #: lex.c:1167 | 774 #: lex.c:1433 |
752 msgid "multi-line comment" | 775 msgid "multi-line comment" |
753 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | 776 msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
754 | 777 |
755 #: lex.c:1481 | 778 #: lex.c:1753 |
756 #, c-format | 779 #, c-format |
757 msgid "unspellable token %s" | 780 msgid "unspellable token %s" |
758 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" | 781 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" |
759 | |
760 #: line-map.c:319 | |
761 #, c-format | |
762 msgid "In file included from %s:%u" | |
763 msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" | |
764 | |
765 #: line-map.c:337 | |
766 #, c-format | |
767 msgid "" | |
768 ",\n" | |
769 " from %s:%u" | |
770 msgstr "" | |
771 ",\n" | |
772 " từ %s:%u" | |
773 | 782 |
774 #: macro.c:87 | 783 #: macro.c:87 |
775 #, c-format | 784 #, c-format |
776 msgid "macro \"%s\" is not used" | 785 msgid "macro \"%s\" is not used" |
777 msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng" | 786 msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng" |
791 | 800 |
792 #: macro.c:272 | 801 #: macro.c:272 |
793 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" | 802 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
794 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" | 803 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" |
795 | 804 |
796 #: macro.c:427 | 805 #: macro.c:430 |
797 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" | 806 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
798 msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" | 807 msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" |
799 | 808 |
800 #: macro.c:487 | 809 #: macro.c:490 |
801 #, c-format | 810 #, c-format |
802 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" | 811 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
803 msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" | 812 msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" |
804 | 813 |
805 #: macro.c:562 | 814 #: macro.c:565 |
806 msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" | 815 msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" |
807 msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" | 816 msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" |
808 | 817 |
809 #: macro.c:567 | 818 #: macro.c:570 |
810 #, c-format | 819 #, c-format |
811 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" | 820 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
812 msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" | 821 msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
813 | 822 |
814 #: macro.c:572 | 823 #: macro.c:575 |
815 #, c-format | 824 #, c-format |
816 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" | 825 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
817 msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" | 826 msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" |
818 | 827 |
819 #: macro.c:731 traditional.c:681 | 828 #: macro.c:734 traditional.c:681 |
820 #, c-format | 829 #, c-format |
821 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | 830 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
822 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" | 831 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" |
823 | 832 |
824 #: macro.c:848 | 833 #: macro.c:864 |
825 #, c-format | 834 #, c-format |
826 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | 835 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
827 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" | 836 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
828 | 837 |
829 #: macro.c:1016 | 838 #: macro.c:1038 |
830 #, c-format | 839 #, c-format |
831 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" | 840 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" |
832 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " | 841 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " |
833 | 842 |
834 #: macro.c:1479 | 843 #: macro.c:1501 |
835 #, c-format | 844 #, c-format |
836 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | 845 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
837 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" | 846 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" |
838 | 847 |
839 #: macro.c:1525 | 848 #: macro.c:1547 |
840 #, c-format | 849 #, c-format |
841 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | 850 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
842 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 851 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
843 | 852 |
844 #: macro.c:1533 | 853 #: macro.c:1555 |
845 msgid "macro parameters must be comma-separated" | 854 msgid "macro parameters must be comma-separated" |
846 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | 855 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
847 | 856 |
848 #: macro.c:1550 | 857 #: macro.c:1572 |
849 msgid "parameter name missing" | 858 msgid "parameter name missing" |
850 msgstr "thiếu tên tham số" | 859 msgstr "thiếu tên tham số" |
851 | 860 |
852 #: macro.c:1567 | 861 #: macro.c:1589 |
853 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" | 862 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
854 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | 863 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
855 | 864 |
856 #: macro.c:1572 | 865 #: macro.c:1594 |
857 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" | 866 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
858 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | 867 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
859 | 868 |
860 #: macro.c:1581 | 869 #: macro.c:1603 |
861 msgid "missing ')' in macro parameter list" | 870 msgid "missing ')' in macro parameter list" |
862 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" | 871 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" |
863 | 872 |
864 #: macro.c:1630 | 873 #: macro.c:1652 |
865 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" | 874 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
866 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" | 875 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
867 | 876 |
868 #: macro.c:1664 | 877 #: macro.c:1687 |
869 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" | 878 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
870 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 879 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
871 | 880 |
872 #: macro.c:1688 | 881 #: macro.c:1711 |
873 msgid "missing whitespace after the macro name" | 882 msgid "missing whitespace after the macro name" |
874 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 883 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
875 | 884 |
876 #: macro.c:1718 | 885 #: macro.c:1745 |
877 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" | 886 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
878 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" | 887 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" |
879 | 888 |
880 #: macro.c:1837 | 889 #: macro.c:1900 |
881 #, c-format | 890 #, c-format |
882 msgid "\"%s\" redefined" | 891 msgid "\"%s\" redefined" |
883 msgstr "« %s » đã được xác định lại" | 892 msgstr "« %s » đã được xác định lại" |
884 | 893 |
885 #: macro.c:1842 | 894 #: macro.c:1905 |
886 msgid "this is the location of the previous definition" | 895 msgid "this is the location of the previous definition" |
887 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" | 896 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" |
888 | 897 |
889 #: macro.c:1903 | 898 #: macro.c:1966 |
890 #, c-format | 899 #, c-format |
891 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | 900 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
892 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" | 901 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
893 | 902 |
894 #: macro.c:1926 | 903 #: macro.c:1989 |
895 #, c-format | 904 #, c-format |
896 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | 905 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
897 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" | 906 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" |
898 | 907 |
899 #: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377 | 908 #: pch.c:86 pch.c:334 pch.c:346 pch.c:364 pch.c:370 pch.c:379 pch.c:386 |
900 msgid "while writing precompiled header" | 909 msgid "while writing precompiled header" |
901 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" | 910 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
902 | 911 |
903 #: pch.c:484 | 912 #: pch.c:617 |
904 #, c-format | 913 #, c-format |
905 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" | 914 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
906 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" | 915 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
907 | 916 |
908 #: pch.c:506 | 917 #: pch.c:639 |
909 #, c-format | 918 #, c-format |
910 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" | 919 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
911 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" | 920 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" |
912 | 921 |
913 #: pch.c:518 | 922 #: pch.c:651 |
914 #, c-format | 923 #, c-format |
915 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" | 924 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
916 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" | 925 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" |
917 | 926 |
918 #: pch.c:559 | 927 #: pch.c:692 |
919 #, c-format | 928 #, c-format |
920 msgid "%s: not used because `%s' is defined" | 929 msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
921 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" | 930 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" |
922 | 931 |
923 #: pch.c:579 | 932 #: pch.c:712 |
924 #, c-format | 933 #, c-format |
925 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | 934 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
926 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" | 935 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" |
927 | 936 |
928 #: pch.c:588 pch.c:758 | 937 #: pch.c:721 pch.c:894 |
929 msgid "while reading precompiled header" | 938 msgid "while reading precompiled header" |
930 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | 939 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |
931 | 940 |
932 #: traditional.c:751 | 941 #: traditional.c:751 |
933 #, c-format | 942 #, c-format |
935 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" | 944 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" |
936 | 945 |
937 #: traditional.c:969 | 946 #: traditional.c:969 |
938 msgid "syntax error in macro parameter list" | 947 msgid "syntax error in macro parameter list" |
939 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 948 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
949 | |
950 #~ msgid "warning: " | |
951 #~ msgstr "cảnh báo : " | |
952 | |
953 #~ msgid "internal error: " | |
954 #~ msgstr "lỗi nôi bộ : " | |
955 | |
956 #~ msgid "error: " | |
957 #~ msgstr "lỗi: " | |
958 | |
959 #~ msgid "In file included from %s:%u" | |
960 #~ msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" | |
961 | |
962 #~ msgid "" | |
963 #~ ",\n" | |
964 #~ " from %s:%u" | |
965 #~ msgstr "" | |
966 #~ ",\n" | |
967 #~ " từ %s:%u" |