Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 131:84e7813d76e9
gcc-8.2
author | mir3636 |
---|---|
date | Thu, 25 Oct 2018 07:37:49 +0900 |
parents | 04ced10e8804 |
children | 1830386684a0 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
111:04ced10e8804 | 131:84e7813d76e9 |
---|---|
1 # Vietnamese translation for CPPlib. | 1 # Vietnamese translation for CPPlib. |
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. | 2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. |
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. | 3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. |
4 # This file is distributed under the same license as the gcc package. | 4 # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. | 5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017. | 6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. |
7 # | 7 # |
8 msgid "" | 8 msgid "" |
9 msgstr "" | 9 msgstr "" |
10 "Project-Id-Version: cpplib 7.1-b20170101\n" | 10 "Project-Id-Version: cpplib 8.1-b20180128\n" |
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | 11 "Report-Msgid-Bugs-To: https://gcc.gnu.org/bugs/\n" |
12 "POT-Creation-Date: 2017-01-01 00:51+0000\n" | 12 "POT-Creation-Date: 2018-01-26 22:47+0000\n" |
13 "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:43+0700\n" | 13 "PO-Revision-Date: 2018-01-30 15:12+0700\n" |
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" | 14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | 15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
16 "Language: vi\n" | 16 "Language: vi\n" |
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" | 17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
18 "MIME-Version: 1.0\n" | 18 "MIME-Version: 1.0\n" |
419 #: directives.c:2656 | 419 #: directives.c:2656 |
420 #, c-format | 420 #, c-format |
421 msgid "unterminated #%s" | 421 msgid "unterminated #%s" |
422 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 422 msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
423 | 423 |
424 #: directives-only.c:221 lex.c:2819 traditional.c:167 | 424 #: directives-only.c:221 lex.c:2851 traditional.c:167 |
425 msgid "unterminated comment" | 425 msgid "unterminated comment" |
426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | 426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
427 | 427 |
428 #: errors.c:300 | 428 #: errors.c:284 |
429 #, c-format | 429 #, c-format |
430 msgid "%s: %s" | 430 msgid "%s: %s" |
431 msgstr "%s: %s" | 431 msgstr "%s: %s" |
432 | 432 |
433 #: errors.c:312 | 433 #: errors.c:296 |
434 msgid "stdout" | 434 msgid "stdout" |
435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | 435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
436 | 436 |
437 #: expr.c:601 expr.c:718 | 437 #: expr.c:628 expr.c:745 |
438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | 438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" | 439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" |
440 | 440 |
441 #: expr.c:626 | 441 #: expr.c:653 |
442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" | 442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" | 443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" |
444 | 444 |
445 #: expr.c:639 | 445 #: expr.c:666 |
446 msgid "use of C++1z hexadecimal floating constant" | 446 msgid "use of C++17 hexadecimal floating constant" |
447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++1z" | 447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++17" |
448 | 448 |
449 #: expr.c:642 | 449 #: expr.c:669 |
450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | 450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" | 451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" |
452 | 452 |
453 #: expr.c:686 | 453 #: expr.c:713 |
454 #, c-format | 454 #, c-format |
455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | 455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" | 456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" |
457 | 457 |
458 #: expr.c:697 expr.c:757 | 458 #: expr.c:724 expr.c:784 |
459 #, c-format | 459 #, c-format |
460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | 460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" | 461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" |
462 | 462 |
463 #: expr.c:705 | 463 #: expr.c:732 |
464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" | 464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" | 465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
466 | 466 |
467 #: expr.c:711 | 467 #: expr.c:738 |
468 #, c-format | 468 #, c-format |
469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | 469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" | 470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" |
471 | 471 |
472 #: expr.c:722 | 472 #: expr.c:749 |
473 msgid "decimal float constants are a GCC extension" | 473 msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC" | 474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC" |
475 | 475 |
476 #: expr.c:740 | 476 #: expr.c:767 |
477 #, c-format | 477 #, c-format |
478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | 478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" | 479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" |
480 | 480 |
481 #: expr.c:765 | 481 #: expr.c:792 |
482 msgid "use of C++11 long long integer constant" | 482 msgid "use of C++11 long long integer constant" |
483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" | 483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" |
484 | 484 |
485 #: expr.c:766 | 485 #: expr.c:793 |
486 msgid "use of C99 long long integer constant" | 486 msgid "use of C99 long long integer constant" |
487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" | 487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
488 | 488 |
489 #: expr.c:782 | 489 #: expr.c:809 |
490 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | 490 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | 491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
492 | 492 |
493 #: expr.c:788 | 493 #: expr.c:815 |
494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" | 494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" |
495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" | 495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" |
496 | 496 |
497 #: expr.c:790 | 497 #: expr.c:817 |
498 msgid "binary constants are a GCC extension" | 498 msgid "binary constants are a GCC extension" |
499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | 499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
500 | 500 |
501 #: expr.c:885 | 501 #: expr.c:912 |
502 msgid "integer constant is too large for its type" | 502 msgid "integer constant is too large for its type" |
503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | 503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
504 | 504 |
505 #: expr.c:916 | 505 #: expr.c:943 |
506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | 506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | 507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
508 | 508 |
509 #: expr.c:1011 | 509 #: expr.c:1038 |
510 msgid "missing ')' after \"defined\"" | 510 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" | 511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" |
512 | 512 |
513 #: expr.c:1018 | 513 #: expr.c:1045 |
514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | 514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" | 515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" |
516 | 516 |
517 #: expr.c:1026 | 517 #: expr.c:1053 |
518 #, c-format | 518 #, c-format |
519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | 519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" | 520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" |
521 | 521 |
522 #: expr.c:1038 | 522 #: expr.c:1065 |
523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | 523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" | 524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" |
525 | 525 |
526 #: expr.c:1098 | 526 #: expr.c:1125 |
527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression" | 527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression" |
528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" | 528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" |
529 | 529 |
530 #: expr.c:1103 | 530 #: expr.c:1130 |
531 msgid "floating constant in preprocessor expression" | 531 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
533 | 533 |
534 #: expr.c:1109 | 534 #: expr.c:1136 |
535 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | 535 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
537 | 537 |
538 #: expr.c:1162 | 538 #: expr.c:1189 |
539 #, c-format | 539 #, c-format |
540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" | 540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" |
541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" | 541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" |
542 | 542 |
543 #: expr.c:1175 | 543 #: expr.c:1202 |
544 msgid "assertions are a GCC extension" | 544 msgid "assertions are a GCC extension" |
545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | 545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
546 | 546 |
547 #: expr.c:1178 | 547 #: expr.c:1205 |
548 msgid "assertions are a deprecated extension" | 548 msgid "assertions are a deprecated extension" |
549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
550 | 550 |
551 #: expr.c:1424 | 551 #: expr.c:1451 |
552 #, c-format | 552 #, c-format |
553 msgid "unbalanced stack in %s" | 553 msgid "unbalanced stack in %s" |
554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" | 554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" |
555 | 555 |
556 #: expr.c:1444 | 556 #: expr.c:1471 |
557 #, c-format | 557 #, c-format |
558 msgid "impossible operator '%u'" | 558 msgid "impossible operator '%u'" |
559 msgstr "toán tử không thể “%u”" | 559 msgstr "toán tử không thể “%u”" |
560 | 560 |
561 #: expr.c:1545 | 561 #: expr.c:1572 |
562 msgid "missing ')' in expression" | 562 msgid "missing ')' in expression" |
563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" | 563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" |
564 | 564 |
565 #: expr.c:1574 | 565 #: expr.c:1601 |
566 msgid "'?' without following ':'" | 566 msgid "'?' without following ':'" |
567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" | 567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" |
568 | 568 |
569 #: expr.c:1584 | 569 #: expr.c:1611 |
570 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | 570 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | 571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
572 | 572 |
573 #: expr.c:1589 | 573 #: expr.c:1616 |
574 msgid "missing '(' in expression" | 574 msgid "missing '(' in expression" |
575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" | 575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" |
576 | 576 |
577 #: expr.c:1621 | 577 #: expr.c:1648 |
578 #, c-format | 578 #, c-format |
579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | 580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
581 | 581 |
582 #: expr.c:1626 | 582 #: expr.c:1653 |
583 #, c-format | 583 #, c-format |
584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | 585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
586 | 586 |
587 #: expr.c:1885 | 587 #: expr.c:1912 |
588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | 588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" | 589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" |
590 | 590 |
591 #: expr.c:1983 | 591 #: expr.c:2010 |
592 msgid "comma operator in operand of #if" | 592 msgid "comma operator in operand of #if" |
593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" | 593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" |
594 | 594 |
595 #: expr.c:2119 | 595 #: expr.c:2146 |
596 msgid "division by zero in #if" | 596 msgid "division by zero in #if" |
597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" | 597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" |
598 | 598 |
599 #: expr.c:2216 | 599 #: expr.c:2243 |
600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string" | 600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string" |
601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu" | 601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu" |
602 | 602 |
603 #: expr.c:2232 | 603 #: expr.c:2259 |
604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" | 604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" |
605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" | 605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" |
606 | 606 |
607 #: files.c:573 | 607 #: files.c:573 |
608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" | 608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
619 | 619 |
620 #: files.c:1441 | 620 #: files.c:1441 |
621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" | 621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" | 622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" |
623 | 623 |
624 #: init.c:553 | 624 #: init.c:565 |
625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" | 625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" | 626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" |
627 | 627 |
628 #: init.c:557 | 628 #: init.c:569 |
629 #, c-format | 629 #, c-format |
630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | 630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" | 631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
632 | 632 |
633 #: init.c:564 | 633 #: init.c:576 |
634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" | 634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích" | 635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích" |
636 | 636 |
637 #: init.c:567 | 637 #: init.c:579 |
638 msgid "target char is less than 8 bits wide" | 638 msgid "target char is less than 8 bits wide" |
639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" | 639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
640 | 640 |
641 #: init.c:571 | 641 #: init.c:583 |
642 msgid "target wchar_t is narrower than target char" | 642 msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" | 643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
644 | 644 |
645 #: init.c:575 | 645 #: init.c:587 |
646 msgid "target int is narrower than target char" | 646 msgid "target int is narrower than target char" |
647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" | 647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" |
648 | 648 |
649 #: init.c:580 | 649 #: init.c:592 |
650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" | 650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" | 651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
652 | 652 |
653 #: init.c:584 | 653 #: init.c:596 |
654 #, c-format | 654 #, c-format |
655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | 655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" | 656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" |
657 | 657 |
658 #: lex.c:1126 | 658 #: lex.c:1126 |
694 #: lex.c:1311 | 694 #: lex.c:1311 |
695 #, c-format | 695 #, c-format |
696 msgid "`%.*s' is not in NFC" | 696 msgid "`%.*s' is not in NFC" |
697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" | 697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" |
698 | 698 |
699 #: lex.c:1381 lex.c:1470 | 699 #: lex.c:1365 |
700 msgid "__VA_OPT__ is not available until C++2a" | |
701 msgstr "__VA_OPT__ không sẵn có cho đến tận C++2a" | |
702 | |
703 #: lex.c:1372 | |
704 msgid "__VA_OPT__ can only appear in the expansion of a C++2a variadic macro" | |
705 msgstr "__VA_OPT__ chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++2a" | |
706 | |
707 #: lex.c:1403 lex.c:1495 | |
700 #, c-format | 708 #, c-format |
701 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | 709 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
702 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" | 710 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" |
703 | 711 |
704 #: lex.c:1391 lex.c:1480 | 712 #: lex.c:1413 lex.c:1505 |
705 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" | 713 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" |
706 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" | 714 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" |
707 | 715 |
708 #: lex.c:1395 lex.c:1484 | 716 #: lex.c:1417 lex.c:1509 |
709 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | 717 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
710 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | 718 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
711 | 719 |
712 #: lex.c:1402 lex.c:1491 | 720 #: lex.c:1427 lex.c:1521 |
713 #, c-format | 721 #, c-format |
714 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" | 722 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
715 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" | 723 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
716 | 724 |
717 #: lex.c:1781 | 725 #: lex.c:1811 |
718 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" | 726 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
719 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" | 727 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
720 | 728 |
721 #: lex.c:1785 | 729 #: lex.c:1815 |
722 msgid "invalid new-line in raw string delimiter" | 730 msgid "invalid new-line in raw string delimiter" |
723 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" | 731 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
724 | 732 |
725 #: lex.c:1789 | 733 #: lex.c:1819 |
726 #, c-format | 734 #, c-format |
727 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" | 735 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
728 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" | 736 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
729 | 737 |
730 #: lex.c:1838 lex.c:1860 | 738 #: lex.c:1868 lex.c:1890 |
731 msgid "unterminated raw string" | 739 msgid "unterminated raw string" |
732 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" | 740 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" |
733 | 741 |
734 #: lex.c:1881 lex.c:2011 | 742 #: lex.c:1912 lex.c:2043 |
735 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" | 743 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" |
736 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" | 744 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" |
737 | 745 |
738 #: lex.c:1993 | 746 #: lex.c:2024 |
739 msgid "null character(s) preserved in literal" | 747 msgid "null character(s) preserved in literal" |
740 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" | 748 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" |
741 | 749 |
742 #: lex.c:1996 | 750 #: lex.c:2027 |
743 #, c-format | 751 #, c-format |
744 msgid "missing terminating %c character" | 752 msgid "missing terminating %c character" |
745 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" | 753 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" |
746 | 754 |
747 #: lex.c:2029 | 755 #: lex.c:2061 |
748 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" | 756 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" |
749 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" | 757 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" |
750 | 758 |
751 #: lex.c:2833 lex.c:2867 | 759 #: lex.c:2865 lex.c:2899 |
752 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | 760 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
753 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | 761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
754 | 762 |
755 #: lex.c:2835 lex.c:2846 lex.c:2869 | 763 #: lex.c:2867 lex.c:2878 lex.c:2901 |
756 msgid "(this will be reported only once per input file)" | 764 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
757 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" | 765 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" |
758 | 766 |
759 #: lex.c:2844 | 767 #: lex.c:2876 |
760 msgid "C++ style comments are incompatible with C90" | 768 msgid "C++ style comments are incompatible with C90" |
761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90" | 769 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90" |
762 | 770 |
763 #: lex.c:2875 | 771 #: lex.c:2907 |
764 msgid "multi-line comment" | 772 msgid "multi-line comment" |
765 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | 773 msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
766 | 774 |
767 #: lex.c:3248 | 775 #: lex.c:3287 |
768 #, c-format | 776 #, c-format |
769 msgid "unspellable token %s" | 777 msgid "unspellable token %s" |
770 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" | 778 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" |
771 | 779 |
772 #: macro.c:203 | 780 #: macro.c:93 |
781 msgid "'##' cannot appear at either end of __VA_OPT__" | |
782 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước __VA_OPT__" | |
783 | |
784 #: macro.c:352 | |
773 #, c-format | 785 #, c-format |
774 msgid "macro \"%s\" is not used" | 786 msgid "macro \"%s\" is not used" |
775 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" | 787 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" |
776 | 788 |
777 #: macro.c:242 macro.c:488 | 789 #: macro.c:391 macro.c:639 |
778 #, c-format | 790 #, c-format |
779 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" | 791 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" |
780 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" | 792 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" |
781 | 793 |
782 #: macro.c:249 macro.c:349 | 794 #: macro.c:398 macro.c:500 |
783 #, c-format | 795 #, c-format |
784 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" | 796 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" |
785 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" | 797 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" |
786 | 798 |
787 #: macro.c:280 | 799 #: macro.c:429 |
788 msgid "could not determine file timestamp" | 800 msgid "could not determine file timestamp" |
789 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" | 801 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" |
790 | 802 |
791 #: macro.c:395 | 803 #: macro.c:546 |
792 msgid "could not determine date and time" | 804 msgid "could not determine date and time" |
793 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" | 805 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" |
794 | 806 |
795 #: macro.c:411 | 807 #: macro.c:562 |
796 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" | 808 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
797 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" | 809 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" |
798 | 810 |
799 #: macro.c:599 | 811 #: macro.c:758 |
800 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" | 812 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
801 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" | 813 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" |
802 | 814 |
803 #: macro.c:661 | 815 #: macro.c:820 |
804 #, c-format | 816 #, c-format |
805 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" | 817 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
806 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" | 818 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" |
807 | 819 |
808 #: macro.c:785 | 820 #: macro.c:946 |
809 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" | 821 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" |
810 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" | 822 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" |
811 | 823 |
812 #: macro.c:789 | 824 #: macro.c:950 |
813 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" | 825 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" |
814 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" | 826 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" |
815 | 827 |
816 #: macro.c:796 | 828 #: macro.c:957 |
817 #, c-format | 829 #, c-format |
818 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" | 830 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
819 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" | 831 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
820 | 832 |
821 #: macro.c:801 | 833 #: macro.c:962 |
822 #, c-format | 834 #, c-format |
823 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" | 835 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
824 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" | 836 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" |
825 | 837 |
826 #: macro.c:995 traditional.c:819 | 838 #: macro.c:1156 traditional.c:819 |
827 #, c-format | 839 #, c-format |
828 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | 840 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
829 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" | 841 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" |
830 | 842 |
831 #: macro.c:1146 | 843 #: macro.c:1307 |
832 #, c-format | 844 #, c-format |
833 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | 845 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
834 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" | 846 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
835 | 847 |
836 #: macro.c:1836 | 848 #: macro.c:2003 |
837 #, c-format | 849 #, c-format |
838 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" | 850 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" |
839 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 " | 851 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 " |
840 | 852 |
841 #: macro.c:1844 macro.c:1853 | 853 #: macro.c:2011 macro.c:2020 |
842 #, c-format | 854 #, c-format |
843 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" | 855 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" |
844 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" | 856 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" |
845 | 857 |
846 #: macro.c:2817 | 858 #: macro.c:2984 |
847 #, c-format | 859 #, c-format |
848 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | 860 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
849 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" | 861 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" |
850 | 862 |
851 #: macro.c:2866 | 863 #: macro.c:3033 |
852 #, c-format | 864 #, c-format |
853 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | 865 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
854 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 866 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
855 | 867 |
856 #: macro.c:2874 | 868 #: macro.c:3041 |
857 msgid "macro parameters must be comma-separated" | 869 msgid "macro parameters must be comma-separated" |
858 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | 870 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
859 | 871 |
860 #: macro.c:2893 | 872 #: macro.c:3060 |
861 msgid "parameter name missing" | 873 msgid "parameter name missing" |
862 msgstr "thiếu tên tham số" | 874 msgstr "thiếu tên tham số" |
863 | 875 |
864 #: macro.c:2914 | 876 #: macro.c:3081 |
865 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" | 877 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" |
866 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" | 878 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" |
867 | 879 |
868 #: macro.c:2918 macro.c:2923 | 880 #: macro.c:3085 macro.c:3090 |
869 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" | 881 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
870 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | 882 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
871 | 883 |
872 #: macro.c:2930 | 884 #: macro.c:3097 |
873 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" | 885 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" |
874 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | 886 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
875 | 887 |
876 #: macro.c:2933 | 888 #: macro.c:3100 |
877 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" | 889 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
878 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | 890 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
879 | 891 |
880 #: macro.c:2943 | 892 #: macro.c:3110 |
881 msgid "missing ')' in macro parameter list" | 893 msgid "missing ')' in macro parameter list" |
882 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" | 894 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" |
883 | 895 |
884 #: macro.c:2994 | 896 #: macro.c:3161 |
885 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" | 897 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
886 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" | 898 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
887 | 899 |
888 #: macro.c:3031 | 900 #: macro.c:3198 |
889 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" | 901 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" |
890 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 902 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
891 | 903 |
892 #: macro.c:3034 | 904 #: macro.c:3201 |
893 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" | 905 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
894 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 906 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
895 | 907 |
896 #: macro.c:3059 | 908 #: macro.c:3226 |
897 msgid "missing whitespace after the macro name" | 909 msgid "missing whitespace after the macro name" |
898 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 910 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
899 | 911 |
900 #: macro.c:3093 | 912 #: macro.c:3263 |
901 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" | 913 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
902 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" | 914 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" |
903 | 915 |
904 #: macro.c:3254 | 916 #: macro.c:3430 |
905 #, c-format | 917 #, c-format |
906 msgid "\"%s\" redefined" | 918 msgid "\"%s\" redefined" |
907 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" | 919 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" |
908 | 920 |
909 #: macro.c:3259 | 921 #: macro.c:3435 |
910 msgid "this is the location of the previous definition" | 922 msgid "this is the location of the previous definition" |
911 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" | 923 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" |
912 | 924 |
913 #: macro.c:3320 | 925 #: macro.c:3496 |
914 #, c-format | 926 #, c-format |
915 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | 927 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
916 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" | 928 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
917 | 929 |
918 #: macro.c:3356 | 930 #: macro.c:3532 |
919 #, c-format | 931 #, c-format |
920 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | 932 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
921 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" | 933 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" |
922 | 934 |
923 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401 | 935 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401 |
947 #: pch.c:716 | 959 #: pch.c:716 |
948 #, c-format | 960 #, c-format |
949 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | 961 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
950 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" | 962 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" |
951 | 963 |
952 #: pch.c:725 pch.c:902 | 964 #: pch.c:725 pch.c:903 |
953 msgid "while reading precompiled header" | 965 msgid "while reading precompiled header" |
954 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | 966 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |
955 | 967 |
956 #: traditional.c:889 | 968 #: traditional.c:889 |
957 #, c-format | 969 #, c-format |