comparison libcpp/po/vi.po @ 131:84e7813d76e9

gcc-8.2
author mir3636
date Thu, 25 Oct 2018 07:37:49 +0900
parents 04ced10e8804
children 1830386684a0
comparison
equal deleted inserted replaced
111:04ced10e8804 131:84e7813d76e9
1 # Vietnamese translation for CPPlib. 1 # Vietnamese translation for CPPlib.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib. 2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. 3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the gcc package. 4 # This file is distributed under the same license as the gcc package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. 5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017. 6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
7 # 7 #
8 msgid "" 8 msgid ""
9 msgstr "" 9 msgstr ""
10 "Project-Id-Version: cpplib 7.1-b20170101\n" 10 "Project-Id-Version: cpplib 8.1-b20180128\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" 11 "Report-Msgid-Bugs-To: https://gcc.gnu.org/bugs/\n"
12 "POT-Creation-Date: 2017-01-01 00:51+0000\n" 12 "POT-Creation-Date: 2018-01-26 22:47+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2017-01-08 08:43+0700\n" 13 "PO-Revision-Date: 2018-01-30 15:12+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Language: vi\n" 16 "Language: vi\n"
17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" 17 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
18 "MIME-Version: 1.0\n" 18 "MIME-Version: 1.0\n"
419 #: directives.c:2656 419 #: directives.c:2656
420 #, c-format 420 #, c-format
421 msgid "unterminated #%s" 421 msgid "unterminated #%s"
422 msgstr "#%s chưa chấm dứt" 422 msgstr "#%s chưa chấm dứt"
423 423
424 #: directives-only.c:221 lex.c:2819 traditional.c:167 424 #: directives-only.c:221 lex.c:2851 traditional.c:167
425 msgid "unterminated comment" 425 msgid "unterminated comment"
426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" 426 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
427 427
428 #: errors.c:300 428 #: errors.c:284
429 #, c-format 429 #, c-format
430 msgid "%s: %s" 430 msgid "%s: %s"
431 msgstr "%s: %s" 431 msgstr "%s: %s"
432 432
433 #: errors.c:312 433 #: errors.c:296
434 msgid "stdout" 434 msgid "stdout"
435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" 435 msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
436 436
437 #: expr.c:601 expr.c:718 437 #: expr.c:628 expr.c:745
438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" 438 msgid "fixed-point constants are a GCC extension"
439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC" 439 msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC"
440 440
441 #: expr.c:626 441 #: expr.c:653
442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" 442 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant"
443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động" 443 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động"
444 444
445 #: expr.c:639 445 #: expr.c:666
446 msgid "use of C++1z hexadecimal floating constant" 446 msgid "use of C++17 hexadecimal floating constant"
447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++1z" 447 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++17"
448 448
449 #: expr.c:642 449 #: expr.c:669
450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" 450 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99" 451 msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99"
452 452
453 #: expr.c:686 453 #: expr.c:713
454 #, c-format 454 #, c-format
455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" 455 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động" 456 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động"
457 457
458 #: expr.c:697 expr.c:757 458 #: expr.c:724 expr.c:784
459 #, c-format 459 #, c-format
460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" 460 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”" 461 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”"
462 462
463 #: expr.c:705 463 #: expr.c:732
464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" 464 msgid "suffix for double constant is a GCC extension"
465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" 465 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC"
466 466
467 #: expr.c:711 467 #: expr.c:738
468 #, c-format 468 #, c-format
469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" 469 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant"
470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục" 470 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục"
471 471
472 #: expr.c:722 472 #: expr.c:749
473 msgid "decimal float constants are a GCC extension" 473 msgid "decimal float constants are a GCC extension"
474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC" 474 msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC"
475 475
476 #: expr.c:740 476 #: expr.c:767
477 #, c-format 477 #, c-format
478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" 478 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên" 479 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên"
480 480
481 #: expr.c:765 481 #: expr.c:792
482 msgid "use of C++11 long long integer constant" 482 msgid "use of C++11 long long integer constant"
483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11" 483 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11"
484 484
485 #: expr.c:766 485 #: expr.c:793
486 msgid "use of C99 long long integer constant" 486 msgid "use of C99 long long integer constant"
487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" 487 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99"
488 488
489 #: expr.c:782 489 #: expr.c:809
490 msgid "imaginary constants are a GCC extension" 490 msgid "imaginary constants are a GCC extension"
491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" 491 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
492 492
493 #: expr.c:788 493 #: expr.c:815
494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension" 494 msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension"
495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC" 495 msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC"
496 496
497 #: expr.c:790 497 #: expr.c:817
498 msgid "binary constants are a GCC extension" 498 msgid "binary constants are a GCC extension"
499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" 499 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC"
500 500
501 #: expr.c:885 501 #: expr.c:912
502 msgid "integer constant is too large for its type" 502 msgid "integer constant is too large for its type"
503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" 503 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
504 504
505 #: expr.c:916 505 #: expr.c:943
506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" 506 msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" 507 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
508 508
509 #: expr.c:1011 509 #: expr.c:1038
510 msgid "missing ')' after \"defined\"" 510 msgid "missing ')' after \"defined\""
511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)" 511 msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)"
512 512
513 #: expr.c:1018 513 #: expr.c:1045
514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" 514 msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh" 515 msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh"
516 516
517 #: expr.c:1026 517 #: expr.c:1053
518 #, c-format 518 #, c-format
519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" 519 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)" 520 msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)"
521 521
522 #: expr.c:1038 522 #: expr.c:1065
523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" 523 msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển" 524 msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển"
525 525
526 #: expr.c:1098 526 #: expr.c:1125
527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression" 527 msgid "user-defined literal in preprocessor expression"
528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý" 528 msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý"
529 529
530 #: expr.c:1103 530 #: expr.c:1130
531 msgid "floating constant in preprocessor expression" 531 msgid "floating constant in preprocessor expression"
532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý" 532 msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý"
533 533
534 #: expr.c:1109 534 #: expr.c:1136
535 msgid "imaginary number in preprocessor expression" 535 msgid "imaginary number in preprocessor expression"
536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" 536 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
537 537
538 #: expr.c:1162 538 #: expr.c:1189
539 #, c-format 539 #, c-format
540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0" 540 msgid "\"%s\" is not defined, evaluates to 0"
541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0" 541 msgstr "chưa định nghĩa “%s”, định giá thành 0"
542 542
543 #: expr.c:1175 543 #: expr.c:1202
544 msgid "assertions are a GCC extension" 544 msgid "assertions are a GCC extension"
545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" 545 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC"
546 546
547 #: expr.c:1178 547 #: expr.c:1205
548 msgid "assertions are a deprecated extension" 548 msgid "assertions are a deprecated extension"
549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" 549 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
550 550
551 #: expr.c:1424 551 #: expr.c:1451
552 #, c-format 552 #, c-format
553 msgid "unbalanced stack in %s" 553 msgid "unbalanced stack in %s"
554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s" 554 msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s"
555 555
556 #: expr.c:1444 556 #: expr.c:1471
557 #, c-format 557 #, c-format
558 msgid "impossible operator '%u'" 558 msgid "impossible operator '%u'"
559 msgstr "toán tử không thể “%u”" 559 msgstr "toán tử không thể “%u”"
560 560
561 #: expr.c:1545 561 #: expr.c:1572
562 msgid "missing ')' in expression" 562 msgid "missing ')' in expression"
563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức" 563 msgstr "thiếu “)” trong biểu thức"
564 564
565 #: expr.c:1574 565 #: expr.c:1601
566 msgid "'?' without following ':'" 566 msgid "'?' without following ':'"
567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau" 567 msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau"
568 568
569 #: expr.c:1584 569 #: expr.c:1611
570 msgid "integer overflow in preprocessor expression" 570 msgid "integer overflow in preprocessor expression"
571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" 571 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
572 572
573 #: expr.c:1589 573 #: expr.c:1616
574 msgid "missing '(' in expression" 574 msgid "missing '(' in expression"
575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức" 575 msgstr "thiếu “(” trong biểu thức"
576 576
577 #: expr.c:1621 577 #: expr.c:1648
578 #, c-format 578 #, c-format
579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" 579 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" 580 msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
581 581
582 #: expr.c:1626 582 #: expr.c:1653
583 #, c-format 583 #, c-format
584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" 584 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" 585 msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
586 586
587 #: expr.c:1885 587 #: expr.c:1912
588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" 588 msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng" 589 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng"
590 590
591 #: expr.c:1983 591 #: expr.c:2010
592 msgid "comma operator in operand of #if" 592 msgid "comma operator in operand of #if"
593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)" 593 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)"
594 594
595 #: expr.c:2119 595 #: expr.c:2146
596 msgid "division by zero in #if" 596 msgid "division by zero in #if"
597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)" 597 msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)"
598 598
599 #: expr.c:2216 599 #: expr.c:2243
600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string" 600 msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string"
601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu" 601 msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu"
602 602
603 #: expr.c:2232 603 #: expr.c:2259
604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\"" 604 msgid "missing ')' after \"__has_include__\""
605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)" 605 msgstr "thiếu “)” sau “__has_include__” (đã bao gồm)"
606 606
607 #: files.c:573 607 #: files.c:573
608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" 608 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
619 619
620 #: files.c:1441 620 #: files.c:1441
621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" 621 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n" 622 msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n"
623 623
624 #: init.c:553 624 #: init.c:565
625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" 625 msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu" 626 msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu"
627 627
628 #: init.c:557 628 #: init.c:569
629 #, c-format 629 #, c-format
630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" 630 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" 631 msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
632 632
633 #: init.c:564 633 #: init.c:576
634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" 634 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích" 635 msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích"
636 636
637 #: init.c:567 637 #: init.c:579
638 msgid "target char is less than 8 bits wide" 638 msgid "target char is less than 8 bits wide"
639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit" 639 msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
640 640
641 #: init.c:571 641 #: init.c:583
642 msgid "target wchar_t is narrower than target char" 642 msgid "target wchar_t is narrower than target char"
643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" 643 msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích"
644 644
645 #: init.c:575 645 #: init.c:587
646 msgid "target int is narrower than target char" 646 msgid "target int is narrower than target char"
647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích" 647 msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích"
648 648
649 #: init.c:580 649 #: init.c:592
650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" 650 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" 651 msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
652 652
653 #: init.c:584 653 #: init.c:596
654 #, c-format 654 #, c-format
655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" 655 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit" 656 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit"
657 657
658 #: lex.c:1126 658 #: lex.c:1126
694 #: lex.c:1311 694 #: lex.c:1311
695 #, c-format 695 #, c-format
696 msgid "`%.*s' is not in NFC" 696 msgid "`%.*s' is not in NFC"
697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC" 697 msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC"
698 698
699 #: lex.c:1381 lex.c:1470 699 #: lex.c:1365
700 msgid "__VA_OPT__ is not available until C++2a"
701 msgstr "__VA_OPT__ không sẵn có cho đến tận C++2a"
702
703 #: lex.c:1372
704 msgid "__VA_OPT__ can only appear in the expansion of a C++2a variadic macro"
705 msgstr "__VA_OPT__ chỉ có thể xuất hiện trong phần mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++2a"
706
707 #: lex.c:1403 lex.c:1495
700 #, c-format 708 #, c-format
701 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" 709 msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
702 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa" 710 msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa"
703 711
704 #: lex.c:1391 lex.c:1480 712 #: lex.c:1413 lex.c:1505
705 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro" 713 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro"
706 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11" 714 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11"
707 715
708 #: lex.c:1395 lex.c:1484 716 #: lex.c:1417 lex.c:1509
709 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" 717 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
710 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" 718 msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
711 719
712 #: lex.c:1402 lex.c:1491 720 #: lex.c:1427 lex.c:1521
713 #, c-format 721 #, c-format
714 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" 722 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++"
715 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++" 723 msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++"
716 724
717 #: lex.c:1781 725 #: lex.c:1811
718 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" 726 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters"
719 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" 727 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự"
720 728
721 #: lex.c:1785 729 #: lex.c:1815
722 msgid "invalid new-line in raw string delimiter" 730 msgid "invalid new-line in raw string delimiter"
723 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô" 731 msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô"
724 732
725 #: lex.c:1789 733 #: lex.c:1819
726 #, c-format 734 #, c-format
727 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" 735 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter"
728 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô" 736 msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô"
729 737
730 #: lex.c:1838 lex.c:1860 738 #: lex.c:1868 lex.c:1890
731 msgid "unterminated raw string" 739 msgid "unterminated raw string"
732 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt" 740 msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt"
733 741
734 #: lex.c:1881 lex.c:2011 742 #: lex.c:1912 lex.c:2043
735 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro" 743 msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro"
736 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh" 744 msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh"
737 745
738 #: lex.c:1993 746 #: lex.c:2024
739 msgid "null character(s) preserved in literal" 747 msgid "null character(s) preserved in literal"
740 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học" 748 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học"
741 749
742 #: lex.c:1996 750 #: lex.c:2027
743 #, c-format 751 #, c-format
744 msgid "missing terminating %c character" 752 msgid "missing terminating %c character"
745 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt" 753 msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt"
746 754
747 #: lex.c:2029 755 #: lex.c:2061
748 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro" 756 msgid "C++11 requires a space between string literal and macro"
749 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh" 757 msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh"
750 758
751 #: lex.c:2833 lex.c:2867 759 #: lex.c:2865 lex.c:2899
752 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" 760 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
753 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" 761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
754 762
755 #: lex.c:2835 lex.c:2846 lex.c:2869 763 #: lex.c:2867 lex.c:2878 lex.c:2901
756 msgid "(this will be reported only once per input file)" 764 msgid "(this will be reported only once per input file)"
757 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)" 765 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)"
758 766
759 #: lex.c:2844 767 #: lex.c:2876
760 msgid "C++ style comments are incompatible with C90" 768 msgid "C++ style comments are incompatible with C90"
761 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90" 769 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90"
762 770
763 #: lex.c:2875 771 #: lex.c:2907
764 msgid "multi-line comment" 772 msgid "multi-line comment"
765 msgstr "gặp chú thích đa dòng" 773 msgstr "gặp chú thích đa dòng"
766 774
767 #: lex.c:3248 775 #: lex.c:3287
768 #, c-format 776 #, c-format
769 msgid "unspellable token %s" 777 msgid "unspellable token %s"
770 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s" 778 msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s"
771 779
772 #: macro.c:203 780 #: macro.c:93
781 msgid "'##' cannot appear at either end of __VA_OPT__"
782 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước __VA_OPT__"
783
784 #: macro.c:352
773 #, c-format 785 #, c-format
774 msgid "macro \"%s\" is not used" 786 msgid "macro \"%s\" is not used"
775 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng" 787 msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng"
776 788
777 #: macro.c:242 macro.c:488 789 #: macro.c:391 macro.c:639
778 #, c-format 790 #, c-format
779 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" 791 msgid "invalid built-in macro \"%s\""
780 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”" 792 msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”"
781 793
782 #: macro.c:249 macro.c:349 794 #: macro.c:398 macro.c:500
783 #, c-format 795 #, c-format
784 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds" 796 msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds"
785 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh" 797 msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh"
786 798
787 #: macro.c:280 799 #: macro.c:429
788 msgid "could not determine file timestamp" 800 msgid "could not determine file timestamp"
789 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin" 801 msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin"
790 802
791 #: macro.c:395 803 #: macro.c:546
792 msgid "could not determine date and time" 804 msgid "could not determine date and time"
793 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ" 805 msgstr "không thể phân giải ngày và giờ"
794 806
795 #: macro.c:411 807 #: macro.c:562
796 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" 808 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only"
797 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”" 809 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”"
798 810
799 #: macro.c:599 811 #: macro.c:758
800 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" 812 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
801 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng" 813 msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng"
802 814
803 #: macro.c:661 815 #: macro.c:820
804 #, c-format 816 #, c-format
805 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" 817 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
806 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ" 818 msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ"
807 819
808 #: macro.c:785 820 #: macro.c:946
809 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" 821 msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro"
810 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" 822 msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên"
811 823
812 #: macro.c:789 824 #: macro.c:950
813 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro" 825 msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro"
814 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên" 826 msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"…\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên"
815 827
816 #: macro.c:796 828 #: macro.c:957
817 #, c-format 829 #, c-format
818 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" 830 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
819 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" 831 msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
820 832
821 #: macro.c:801 833 #: macro.c:962
822 #, c-format 834 #, c-format
823 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" 835 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
824 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi" 836 msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi"
825 837
826 #: macro.c:995 traditional.c:819 838 #: macro.c:1156 traditional.c:819
827 #, c-format 839 #, c-format
828 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" 840 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
829 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”" 841 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”"
830 842
831 #: macro.c:1146 843 #: macro.c:1307
832 #, c-format 844 #, c-format
833 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" 845 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
834 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" 846 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
835 847
836 #: macro.c:1836 848 #: macro.c:2003
837 #, c-format 849 #, c-format
838 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98" 850 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98"
839 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 " 851 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 "
840 852
841 #: macro.c:1844 macro.c:1853 853 #: macro.c:2011 macro.c:2020
842 #, c-format 854 #, c-format
843 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90" 855 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90"
844 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90" 856 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90"
845 857
846 #: macro.c:2817 858 #: macro.c:2984
847 #, c-format 859 #, c-format
848 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" 860 msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
849 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”" 861 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”"
850 862
851 #: macro.c:2866 863 #: macro.c:3033
852 #, c-format 864 #, c-format
853 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" 865 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
854 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" 866 msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
855 867
856 #: macro.c:2874 868 #: macro.c:3041
857 msgid "macro parameters must be comma-separated" 869 msgid "macro parameters must be comma-separated"
858 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" 870 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
859 871
860 #: macro.c:2893 872 #: macro.c:3060
861 msgid "parameter name missing" 873 msgid "parameter name missing"
862 msgstr "thiếu tên tham số" 874 msgstr "thiếu tên tham số"
863 875
864 #: macro.c:2914 876 #: macro.c:3081
865 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11" 877 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11"
866 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11" 878 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11"
867 879
868 #: macro.c:2918 macro.c:2923 880 #: macro.c:3085 macro.c:3090
869 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" 881 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
870 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" 882 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
871 883
872 #: macro.c:2930 884 #: macro.c:3097
873 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros" 885 msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros"
874 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" 886 msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
875 887
876 #: macro.c:2933 888 #: macro.c:3100
877 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" 889 msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
878 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" 890 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
879 891
880 #: macro.c:2943 892 #: macro.c:3110
881 msgid "missing ')' in macro parameter list" 893 msgid "missing ')' in macro parameter list"
882 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số" 894 msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số"
883 895
884 #: macro.c:2994 896 #: macro.c:3161
885 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" 897 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
886 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" 898 msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
887 899
888 #: macro.c:3031 900 #: macro.c:3198
889 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name" 901 msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name"
890 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" 902 msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
891 903
892 #: macro.c:3034 904 #: macro.c:3201
893 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" 905 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
894 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" 906 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
895 907
896 #: macro.c:3059 908 #: macro.c:3226
897 msgid "missing whitespace after the macro name" 909 msgid "missing whitespace after the macro name"
898 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" 910 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
899 911
900 #: macro.c:3093 912 #: macro.c:3263
901 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" 913 msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
902 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh" 914 msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh"
903 915
904 #: macro.c:3254 916 #: macro.c:3430
905 #, c-format 917 #, c-format
906 msgid "\"%s\" redefined" 918 msgid "\"%s\" redefined"
907 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại" 919 msgstr "“%s” bị định nghĩa lại"
908 920
909 #: macro.c:3259 921 #: macro.c:3435
910 msgid "this is the location of the previous definition" 922 msgid "this is the location of the previous definition"
911 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước" 923 msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
912 924
913 #: macro.c:3320 925 #: macro.c:3496
914 #, c-format 926 #, c-format
915 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" 927 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
916 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" 928 msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
917 929
918 #: macro.c:3356 930 #: macro.c:3532
919 #, c-format 931 #, c-format
920 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" 932 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
921 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)" 933 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)"
922 934
923 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401 935 #: pch.c:89 pch.c:347 pch.c:361 pch.c:379 pch.c:385 pch.c:394 pch.c:401
947 #: pch.c:716 959 #: pch.c:716
948 #, c-format 960 #, c-format
949 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" 961 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid"
950 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ" 962 msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ"
951 963
952 #: pch.c:725 pch.c:902 964 #: pch.c:725 pch.c:903
953 msgid "while reading precompiled header" 965 msgid "while reading precompiled header"
954 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" 966 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
955 967
956 #: traditional.c:889 968 #: traditional.c:889
957 #, c-format 969 #, c-format