Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 0:a06113de4d67
first commit
author | kent <kent@cr.ie.u-ryukyu.ac.jp> |
---|---|
date | Fri, 17 Jul 2009 14:47:48 +0900 |
parents | |
children | 855418dad1a3 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
-1:000000000000 | 0:a06113de4d67 |
---|---|
1 # Vietnamese translation for CPPlib. | |
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. | |
3 # This file is distributed under the same license as the gcc package. | |
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. | |
5 msgid "" | |
6 msgstr "" | |
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.4-b20081121\n" | |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | |
9 "POT-Creation-Date: 2008-11-18 20:02+0000\n" | |
10 "PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:51+1030\n" | |
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | |
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | |
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | |
18 | |
19 #: charset.c:674 | |
20 #, c-format | |
21 msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv" | |
22 msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s" | |
23 | |
24 #: charset.c:677 | |
25 msgid "iconv_open" | |
26 msgstr "iconv_open (mở)" | |
27 | |
28 #: charset.c:685 | |
29 #, c-format | |
30 msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" | |
31 msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" | |
32 | |
33 #: charset.c:773 | |
34 #, c-format | |
35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" | |
36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" | |
37 | |
38 #: charset.c:790 charset.c:1398 | |
39 msgid "converting to execution character set" | |
40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" | |
41 | |
42 #: charset.c:796 | |
43 #, c-format | |
44 msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" | |
45 msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" | |
46 | |
47 #: charset.c:920 | |
48 #, c-format | |
49 msgid "Character %x might not be NFKC" | |
50 msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" | |
51 | |
52 #: charset.c:980 | |
53 msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" | |
54 msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" | |
55 | |
56 #: charset.c:983 | |
57 #, c-format | |
58 msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" | |
59 msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
60 | |
61 #: charset.c:992 | |
62 msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" | |
63 msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" | |
64 | |
65 #: charset.c:1017 | |
66 #, c-format | |
67 msgid "incomplete universal character name %.*s" | |
68 msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" | |
69 | |
70 #: charset.c:1029 | |
71 #, c-format | |
72 msgid "%.*s is not a valid universal character" | |
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | |
74 | |
75 #: charset.c:1039 lex.c:485 | |
76 msgid "'$' in identifier or number" | |
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" | |
78 | |
79 #: charset.c:1049 | |
80 #, c-format | |
81 msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" | |
82 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" | |
83 | |
84 #: charset.c:1053 | |
85 #, c-format | |
86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" | |
87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" | |
88 | |
89 #: charset.c:1085 charset.c:1628 | |
90 msgid "converting UCN to source character set" | |
91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" | |
92 | |
93 #: charset.c:1089 | |
94 msgid "converting UCN to execution character set" | |
95 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" | |
96 | |
97 #: charset.c:1161 | |
98 msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" | |
99 msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
100 | |
101 #: charset.c:1178 | |
102 msgid "\\x used with no following hex digits" | |
103 msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" | |
104 | |
105 #: charset.c:1185 | |
106 msgid "hex escape sequence out of range" | |
107 msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" | |
108 | |
109 #: charset.c:1223 | |
110 msgid "octal escape sequence out of range" | |
111 msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" | |
112 | |
113 #: charset.c:1289 | |
114 msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" | |
115 msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
116 | |
117 #: charset.c:1296 | |
118 #, c-format | |
119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" | |
120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" | |
121 | |
122 #: charset.c:1304 | |
123 #, c-format | |
124 msgid "unknown escape sequence '\\%c'" | |
125 msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" | |
126 | |
127 #: charset.c:1312 | |
128 #, c-format | |
129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" | |
130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" | |
131 | |
132 #: charset.c:1319 | |
133 msgid "converting escape sequence to execution character set" | |
134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" | |
135 | |
136 #: charset.c:1463 charset.c:1527 | |
137 msgid "character constant too long for its type" | |
138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" | |
139 | |
140 #: charset.c:1466 | |
141 msgid "multi-character character constant" | |
142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" | |
143 | |
144 #: charset.c:1566 | |
145 msgid "empty character constant" | |
146 msgstr "hằng ký tự trống" | |
147 | |
148 #: charset.c:1675 | |
149 #, c-format | |
150 msgid "failure to convert %s to %s" | |
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" | |
152 | |
153 #: directives.c:216 directives.c:242 | |
154 #, c-format | |
155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" | |
156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" | |
157 | |
158 #: directives.c:348 | |
159 #, c-format | |
160 msgid "#%s is a GCC extension" | |
161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" | |
162 | |
163 #: directives.c:352 | |
164 #, c-format | |
165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" | |
166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | |
167 | |
168 #: directives.c:366 | |
169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" | |
170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
171 | |
172 #: directives.c:369 | |
173 #, c-format | |
174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" | |
175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" | |
176 | |
177 #: directives.c:373 | |
178 #, c-format | |
179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" | |
180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" | |
181 | |
182 #: directives.c:399 | |
183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" | |
184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" | |
185 | |
186 #: directives.c:419 | |
187 msgid "style of line directive is a GCC extension" | |
188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" | |
189 | |
190 #: directives.c:474 | |
191 #, c-format | |
192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" | |
193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" | |
194 | |
195 #: directives.c:542 | |
196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" | |
197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" | |
198 | |
199 #: directives.c:548 | |
200 #, c-format | |
201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" | |
202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" | |
203 | |
204 #: directives.c:551 | |
205 #, c-format | |
206 msgid "no macro name given in #%s directive" | |
207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" | |
208 | |
209 #: directives.c:554 | |
210 msgid "macro names must be identifiers" | |
211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" | |
212 | |
213 #: directives.c:603 | |
214 #, c-format | |
215 msgid "undefining \"%s\"" | |
216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" | |
217 | |
218 #: directives.c:658 | |
219 msgid "missing terminating > character" | |
220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" | |
221 | |
222 #: directives.c:713 | |
223 #, c-format | |
224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" | |
225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" | |
226 | |
227 #: directives.c:757 | |
228 #, c-format | |
229 msgid "empty filename in #%s" | |
230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" | |
231 | |
232 #: directives.c:767 | |
233 msgid "#include nested too deeply" | |
234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" | |
235 | |
236 #: directives.c:808 | |
237 msgid "#include_next in primary source file" | |
238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" | |
239 | |
240 #: directives.c:834 | |
241 #, c-format | |
242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" | |
243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" | |
244 | |
245 #: directives.c:894 | |
246 msgid "unexpected end of file after #line" | |
247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" | |
248 | |
249 #: directives.c:897 | |
250 #, c-format | |
251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" | |
252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" | |
253 | |
254 #: directives.c:903 directives.c:905 | |
255 msgid "line number out of range" | |
256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" | |
257 | |
258 #: directives.c:918 directives.c:998 | |
259 #, c-format | |
260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" | |
261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" | |
262 | |
263 #: directives.c:958 | |
264 #, c-format | |
265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" | |
266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" | |
267 | |
268 #: directives.c:1042 | |
269 #, c-format | |
270 msgid "%s" | |
271 msgstr "%s" | |
272 | |
273 #: directives.c:1066 | |
274 #, c-format | |
275 msgid "invalid #%s directive" | |
276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" | |
277 | |
278 #: directives.c:1129 | |
279 #, c-format | |
280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" | |
281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " | |
282 | |
283 #: directives.c:1138 | |
284 #, c-format | |
285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" | |
286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" | |
287 | |
288 #: directives.c:1156 | |
289 #, c-format | |
290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" | |
291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." | |
292 | |
293 #: directives.c:1159 | |
294 #, c-format | |
295 msgid "#pragma %s %s is already registered" | |
296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" | |
297 | |
298 #: directives.c:1162 | |
299 #, c-format | |
300 msgid "#pragma %s is already registered" | |
301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" | |
302 | |
303 #: directives.c:1192 | |
304 msgid "registering pragma with NULL handler" | |
305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" | |
306 | |
307 #: directives.c:1402 | |
308 msgid "#pragma once in main file" | |
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" | |
310 | |
311 #: directives.c:1425 | |
312 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" | |
313 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | |
314 | |
315 #: directives.c:1434 | |
316 #, c-format | |
317 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" | |
318 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" | |
319 | |
320 #: directives.c:1453 | |
321 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" | |
322 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" | |
323 | |
324 #: directives.c:1477 | |
325 #, c-format | |
326 msgid "cannot find source file %s" | |
327 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" | |
328 | |
329 #: directives.c:1481 | |
330 #, c-format | |
331 msgid "current file is older than %s" | |
332 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" | |
333 | |
334 #: directives.c:1665 | |
335 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" | |
336 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" | |
337 | |
338 #: directives.c:1766 | |
339 msgid "#else without #if" | |
340 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" | |
341 | |
342 #: directives.c:1771 | |
343 msgid "#else after #else" | |
344 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" | |
345 | |
346 #: directives.c:1773 directives.c:1806 | |
347 msgid "the conditional began here" | |
348 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" | |
349 | |
350 #: directives.c:1799 | |
351 msgid "#elif without #if" | |
352 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" | |
353 | |
354 #: directives.c:1804 | |
355 msgid "#elif after #else" | |
356 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" | |
357 | |
358 #: directives.c:1842 | |
359 msgid "#endif without #if" | |
360 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" | |
361 | |
362 #: directives.c:1919 | |
363 msgid "missing '(' after predicate" | |
364 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" | |
365 | |
366 #: directives.c:1934 | |
367 msgid "missing ')' to complete answer" | |
368 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" | |
369 | |
370 #: directives.c:1954 | |
371 msgid "predicate's answer is empty" | |
372 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" | |
373 | |
374 #: directives.c:1981 | |
375 msgid "assertion without predicate" | |
376 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" | |
377 | |
378 #: directives.c:1983 | |
379 msgid "predicate must be an identifier" | |
380 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" | |
381 | |
382 #: directives.c:2069 | |
383 #, c-format | |
384 msgid "\"%s\" re-asserted" | |
385 msgstr "« %s » được khẳng định lại" | |
386 | |
387 #: directives.c:2375 | |
388 #, c-format | |
389 msgid "unterminated #%s" | |
390 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | |
391 | |
392 #: directives-only.c:222 lex.c:1138 traditional.c:162 | |
393 msgid "unterminated comment" | |
394 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | |
395 | |
396 #: errors.c:118 | |
397 msgid "warning: " | |
398 msgstr "cảnh báo : " | |
399 | |
400 #: errors.c:120 | |
401 msgid "internal error: " | |
402 msgstr "lỗi nôi bộ : " | |
403 | |
404 #: errors.c:122 | |
405 msgid "error: " | |
406 msgstr "lỗi: " | |
407 | |
408 #: errors.c:195 | |
409 msgid "stdout" | |
410 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | |
411 | |
412 #: errors.c:197 | |
413 #, c-format | |
414 msgid "%s: %s" | |
415 msgstr "%s: %s" | |
416 | |
417 #: expr.c:262 | |
418 msgid "too many decimal points in number" | |
419 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | |
420 | |
421 #: expr.c:291 expr.c:366 | |
422 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | |
423 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | |
424 | |
425 #: expr.c:304 | |
426 #, c-format | |
427 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | |
428 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" | |
429 | |
430 #: expr.c:306 | |
431 #, c-format | |
432 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | |
433 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" | |
434 | |
435 #: expr.c:314 | |
436 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" | |
437 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" | |
438 | |
439 #: expr.c:320 | |
440 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | |
441 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" | |
442 | |
443 #: expr.c:329 | |
444 msgid "exponent has no digits" | |
445 msgstr "số mũ không co chữ số nào" | |
446 | |
447 #: expr.c:336 | |
448 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | |
449 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" | |
450 | |
451 #: expr.c:342 | |
452 #, c-format | |
453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | |
454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" | |
455 | |
456 #: expr.c:352 expr.c:394 | |
457 #, c-format | |
458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | |
459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" | |
460 | |
461 #: expr.c:359 | |
462 #, c-format | |
463 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | |
464 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" | |
465 | |
466 #: expr.c:370 | |
467 msgid "decimal float constants are a GCC extension" | |
468 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" | |
469 | |
470 #: expr.c:380 | |
471 #, c-format | |
472 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | |
473 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" | |
474 | |
475 #: expr.c:402 | |
476 msgid "use of C99 long long integer constant" | |
477 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" | |
478 | |
479 #: expr.c:410 | |
480 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | |
481 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | |
482 | |
483 #: expr.c:413 | |
484 msgid "binary constants are a GCC extension" | |
485 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | |
486 | |
487 #: expr.c:506 | |
488 msgid "integer constant is too large for its type" | |
489 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | |
490 | |
491 #: expr.c:518 | |
492 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | |
493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | |
494 | |
495 #: expr.c:613 | |
496 msgid "missing ')' after \"defined\"" | |
497 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" | |
498 | |
499 #: expr.c:620 | |
500 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | |
501 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" | |
502 | |
503 #: expr.c:628 | |
504 #, c-format | |
505 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | |
506 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" | |
507 | |
508 #: expr.c:638 | |
509 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | |
510 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" | |
511 | |
512 #: expr.c:691 | |
513 msgid "floating constant in preprocessor expression" | |
514 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" | |
515 | |
516 #: expr.c:697 | |
517 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | |
518 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | |
519 | |
520 #: expr.c:744 | |
521 #, c-format | |
522 msgid "\"%s\" is not defined" | |
523 msgstr "chưa xác định « %s »" | |
524 | |
525 #: expr.c:756 | |
526 msgid "assertions are a GCC extension" | |
527 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | |
528 | |
529 #: expr.c:759 | |
530 msgid "assertions are a deprecated extension" | |
531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | |
532 | |
533 #: expr.c:892 expr.c:921 | |
534 #, c-format | |
535 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | |
536 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" | |
537 | |
538 #: expr.c:912 | |
539 #, c-format | |
540 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | |
541 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | |
542 | |
543 #: expr.c:929 | |
544 msgid "missing expression between '(' and ')'" | |
545 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" | |
546 | |
547 #: expr.c:932 | |
548 #, c-format | |
549 msgid "%s with no expression" | |
550 msgstr "%s không có biểu thức" | |
551 | |
552 #: expr.c:935 | |
553 #, c-format | |
554 msgid "operator '%s' has no right operand" | |
555 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" | |
556 | |
557 #: expr.c:940 | |
558 #, c-format | |
559 msgid "operator '%s' has no left operand" | |
560 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" | |
561 | |
562 #: expr.c:966 | |
563 msgid " ':' without preceding '?'" | |
564 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" | |
565 | |
566 #: expr.c:994 | |
567 #, c-format | |
568 msgid "unbalanced stack in %s" | |
569 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" | |
570 | |
571 #: expr.c:1014 | |
572 #, c-format | |
573 msgid "impossible operator '%u'" | |
574 msgstr "toán từ không thể « %u »" | |
575 | |
576 #: expr.c:1115 | |
577 msgid "missing ')' in expression" | |
578 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" | |
579 | |
580 #: expr.c:1144 | |
581 msgid "'?' without following ':'" | |
582 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" | |
583 | |
584 #: expr.c:1154 | |
585 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | |
586 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | |
587 | |
588 #: expr.c:1159 | |
589 msgid "missing '(' in expression" | |
590 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" | |
591 | |
592 #: expr.c:1191 | |
593 #, c-format | |
594 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | |
595 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | |
596 | |
597 #: expr.c:1196 | |
598 #, c-format | |
599 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | |
600 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | |
601 | |
602 #: expr.c:1455 | |
603 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | |
604 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" | |
605 | |
606 #: expr.c:1538 | |
607 msgid "comma operator in operand of #if" | |
608 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" | |
609 | |
610 #: expr.c:1670 | |
611 msgid "division by zero in #if" | |
612 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" | |
613 | |
614 #: files.c:457 | |
615 msgid "NULL directory in find_file" | |
616 msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" | |
617 | |
618 #: files.c:495 | |
619 msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" | |
620 msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" | |
621 | |
622 #: files.c:498 | |
623 msgid "use -Winvalid-pch for more information" | |
624 msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" | |
625 | |
626 #: files.c:588 | |
627 #, c-format | |
628 msgid "%s is a block device" | |
629 msgstr "%s là một thiết bị khối" | |
630 | |
631 #: files.c:605 | |
632 #, c-format | |
633 msgid "%s is too large" | |
634 msgstr "%s quá lớn" | |
635 | |
636 #: files.c:640 | |
637 #, c-format | |
638 msgid "%s is shorter than expected" | |
639 msgstr "ngờ %s dài hơn" | |
640 | |
641 #: files.c:875 | |
642 #, c-format | |
643 msgid "no include path in which to search for %s" | |
644 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" | |
645 | |
646 #: files.c:1286 | |
647 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" | |
648 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" | |
649 | |
650 #: init.c:451 | |
651 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" | |
652 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" | |
653 | |
654 #: init.c:455 | |
655 #, c-format | |
656 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | |
657 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" | |
658 | |
659 #: init.c:462 | |
660 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" | |
661 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" | |
662 | |
663 #: init.c:465 | |
664 msgid "target char is less than 8 bits wide" | |
665 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" | |
666 | |
667 #: init.c:469 | |
668 msgid "target wchar_t is narrower than target char" | |
669 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | |
670 | |
671 #: init.c:473 | |
672 msgid "target int is narrower than target char" | |
673 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | |
674 | |
675 #: init.c:478 | |
676 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" | |
677 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" | |
678 | |
679 #: init.c:482 | |
680 #, c-format | |
681 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | |
682 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" | |
683 | |
684 #: lex.c:284 | |
685 msgid "backslash and newline separated by space" | |
686 msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" | |
687 | |
688 #: lex.c:289 | |
689 msgid "backslash-newline at end of file" | |
690 msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin" | |
691 | |
692 #: lex.c:304 | |
693 #, c-format | |
694 msgid "trigraph ??%c converted to %c" | |
695 msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" | |
696 | |
697 #: lex.c:311 | |
698 #, c-format | |
699 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" | |
700 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" | |
701 | |
702 #: lex.c:357 | |
703 msgid "\"/*\" within comment" | |
704 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" | |
705 | |
706 #: lex.c:415 | |
707 #, c-format | |
708 msgid "%s in preprocessing directive" | |
709 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" | |
710 | |
711 #: lex.c:424 | |
712 msgid "null character(s) ignored" | |
713 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" | |
714 | |
715 #: lex.c:461 | |
716 #, c-format | |
717 msgid "`%.*s' is not in NFKC" | |
718 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" | |
719 | |
720 #: lex.c:464 | |
721 #, c-format | |
722 msgid "`%.*s' is not in NFC" | |
723 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" | |
724 | |
725 #: lex.c:552 | |
726 #, c-format | |
727 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | |
728 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" | |
729 | |
730 #: lex.c:560 | |
731 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | |
732 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | |
733 | |
734 #: lex.c:664 | |
735 msgid "null character(s) preserved in literal" | |
736 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" | |
737 | |
738 #: lex.c:667 | |
739 #, c-format | |
740 msgid "missing terminating %c character" | |
741 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" | |
742 | |
743 #: lex.c:1149 | |
744 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | |
745 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | |
746 | |
747 #: lex.c:1151 | |
748 msgid "(this will be reported only once per input file)" | |
749 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" | |
750 | |
751 #: lex.c:1156 | |
752 msgid "multi-line comment" | |
753 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | |
754 | |
755 #: lex.c:1469 | |
756 #, c-format | |
757 msgid "unspellable token %s" | |
758 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" | |
759 | |
760 #: line-map.c:319 | |
761 #, c-format | |
762 msgid "In file included from %s:%u" | |
763 msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" | |
764 | |
765 #: line-map.c:337 | |
766 #, c-format | |
767 msgid "" | |
768 ",\n" | |
769 " from %s:%u" | |
770 msgstr "" | |
771 ",\n" | |
772 " từ %s:%u" | |
773 | |
774 #: macro.c:87 | |
775 #, c-format | |
776 msgid "macro \"%s\" is not used" | |
777 msgstr "bộ đối số « %s » không được dùng" | |
778 | |
779 #: macro.c:126 macro.c:321 | |
780 #, c-format | |
781 msgid "invalid built-in macro \"%s\"" | |
782 msgstr "vĩ lệnh có sẳn không hợp lệ « %s »" | |
783 | |
784 #: macro.c:160 | |
785 msgid "could not determine file timestamp" | |
786 msgstr "không thể quyết định nhãn giờ của tập tin" | |
787 | |
788 #: macro.c:256 | |
789 msgid "could not determine date and time" | |
790 msgstr "không thể quyết định ngày và giờ" | |
791 | |
792 #: macro.c:272 | |
793 msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" | |
794 msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" | |
795 | |
796 #: macro.c:427 | |
797 msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" | |
798 msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" | |
799 | |
800 #: macro.c:487 | |
801 #, c-format | |
802 msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" | |
803 msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" | |
804 | |
805 #: macro.c:562 | |
806 msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" | |
807 msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" | |
808 | |
809 #: macro.c:567 | |
810 #, c-format | |
811 msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" | |
812 msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" | |
813 | |
814 #: macro.c:572 | |
815 #, c-format | |
816 msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" | |
817 msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" | |
818 | |
819 #: macro.c:731 traditional.c:680 | |
820 #, c-format | |
821 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | |
822 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" | |
823 | |
824 #: macro.c:848 | |
825 #, c-format | |
826 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | |
827 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
828 | |
829 #: macro.c:1016 | |
830 #, c-format | |
831 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" | |
832 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " | |
833 | |
834 #: macro.c:1453 | |
835 #, c-format | |
836 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | |
837 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" | |
838 | |
839 #: macro.c:1499 | |
840 #, c-format | |
841 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | |
842 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" | |
843 | |
844 #: macro.c:1507 | |
845 msgid "macro parameters must be comma-separated" | |
846 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | |
847 | |
848 #: macro.c:1524 | |
849 msgid "parameter name missing" | |
850 msgstr "thiếu tên tham số" | |
851 | |
852 #: macro.c:1541 | |
853 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" | |
854 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | |
855 | |
856 #: macro.c:1546 | |
857 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" | |
858 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | |
859 | |
860 #: macro.c:1555 | |
861 msgid "missing ')' in macro parameter list" | |
862 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" | |
863 | |
864 #: macro.c:1604 | |
865 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" | |
866 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" | |
867 | |
868 #: macro.c:1638 | |
869 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" | |
870 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
871 | |
872 #: macro.c:1662 | |
873 msgid "missing whitespace after the macro name" | |
874 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | |
875 | |
876 #: macro.c:1692 | |
877 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" | |
878 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" | |
879 | |
880 #: macro.c:1811 | |
881 #, c-format | |
882 msgid "\"%s\" redefined" | |
883 msgstr "« %s » đã được xác định lại" | |
884 | |
885 #: macro.c:1816 | |
886 msgid "this is the location of the previous definition" | |
887 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" | |
888 | |
889 #: macro.c:1877 | |
890 #, c-format | |
891 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | |
892 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" | |
893 | |
894 #: macro.c:1900 | |
895 #, c-format | |
896 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | |
897 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" | |
898 | |
899 #: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377 | |
900 msgid "while writing precompiled header" | |
901 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" | |
902 | |
903 #: pch.c:485 | |
904 #, c-format | |
905 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" | |
906 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" | |
907 | |
908 #: pch.c:497 | |
909 #, c-format | |
910 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" | |
911 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" | |
912 | |
913 #: pch.c:538 | |
914 #, c-format | |
915 msgid "%s: not used because `%s' is defined" | |
916 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" | |
917 | |
918 #: pch.c:558 | |
919 #, c-format | |
920 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | |
921 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" | |
922 | |
923 #: pch.c:567 pch.c:737 | |
924 msgid "while reading precompiled header" | |
925 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | |
926 | |
927 #: traditional.c:750 | |
928 #, c-format | |
929 msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\"" | |
930 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" | |
931 | |
932 #: traditional.c:968 | |
933 msgid "syntax error in macro parameter list" | |
934 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |