Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 67:f6334be47118
update gcc from gcc-4.6-20100522 to gcc-4.6-20110318
author | nobuyasu <dimolto@cr.ie.u-ryukyu.ac.jp> |
---|---|
date | Tue, 22 Mar 2011 17:18:12 +0900 |
parents | b7f97abdc517 |
children | 04ced10e8804 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
65:65488c3d617d | 67:f6334be47118 |
---|---|
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. | 4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
5 msgid "" | 5 msgid "" |
6 msgstr "" | 6 msgstr "" |
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n" | 7 "Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n" |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | 8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
9 "POT-Creation-Date: 2010-04-06 14:10+0000\n" | 9 "POT-Creation-Date: 2010-12-18 16:00+0000\n" |
10 "PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n" | 10 "PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n" |
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | 13 "MIME-Version: 1.0\n" |
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | 14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
70 #: charset.c:1046 | 70 #: charset.c:1046 |
71 #, c-format | 71 #, c-format |
72 msgid "%.*s is not a valid universal character" | 72 msgid "%.*s is not a valid universal character" |
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | 73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
74 | 74 |
75 #: charset.c:1056 lex.c:488 | 75 #: charset.c:1056 lex.c:1040 |
76 msgid "'$' in identifier or number" | 76 msgid "'$' in identifier or number" |
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" | 77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" |
78 | 78 |
79 #: charset.c:1066 | 79 #: charset.c:1066 |
80 #, c-format | 80 #, c-format |
148 #: charset.c:1721 | 148 #: charset.c:1721 |
149 #, c-format | 149 #, c-format |
150 msgid "failure to convert %s to %s" | 150 msgid "failure to convert %s to %s" |
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" | 151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" |
152 | 152 |
153 #: directives.c:222 directives.c:248 | 153 #: directives.c:223 directives.c:249 |
154 #, c-format | 154 #, c-format |
155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" | 155 msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" | 156 msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
157 | 157 |
158 #: directives.c:354 | 158 #: directives.c:355 |
159 #, c-format | 159 #, c-format |
160 msgid "#%s is a GCC extension" | 160 msgid "#%s is a GCC extension" |
161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" | 161 msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
162 | 162 |
163 #: directives.c:358 | 163 #: directives.c:360 |
164 #, c-format | 164 #, c-format |
165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" | 165 msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 166 msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
167 | 167 |
168 #: directives.c:372 | 168 #: directives.c:373 |
169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" | 169 msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" | 170 msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
171 | 171 |
172 #: directives.c:375 | 172 #: directives.c:376 |
173 #, c-format | 173 #, c-format |
174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" | 174 msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" | 175 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
176 | 176 |
177 #: directives.c:379 | 177 #: directives.c:380 |
178 #, c-format | 178 #, c-format |
179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" | 179 msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" | 180 msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
181 | 181 |
182 #: directives.c:405 | 182 #: directives.c:406 |
183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" | 183 msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" | 184 msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
185 | 185 |
186 #: directives.c:425 | 186 #: directives.c:426 |
187 msgid "style of line directive is a GCC extension" | 187 msgid "style of line directive is a GCC extension" |
188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" | 188 msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
189 | 189 |
190 #: directives.c:480 | 190 #: directives.c:481 |
191 #, c-format | 191 #, c-format |
192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" | 192 msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" | 193 msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
194 | 194 |
195 #: directives.c:548 | 195 #: directives.c:549 |
196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" | 196 msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" | 197 msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" |
198 | 198 |
199 #: directives.c:554 | 199 #: directives.c:555 |
200 #, c-format | 200 #, c-format |
201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" | 201 msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" | 202 msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
203 | 203 |
204 #: directives.c:557 | 204 #: directives.c:558 |
205 #, c-format | 205 #, c-format |
206 msgid "no macro name given in #%s directive" | 206 msgid "no macro name given in #%s directive" |
207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" | 207 msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
208 | 208 |
209 #: directives.c:560 | 209 #: directives.c:561 |
210 msgid "macro names must be identifiers" | 210 msgid "macro names must be identifiers" |
211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" | 211 msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" |
212 | 212 |
213 #: directives.c:609 | 213 #: directives.c:610 |
214 #, c-format | 214 #, c-format |
215 msgid "undefining \"%s\"" | 215 msgid "undefining \"%s\"" |
216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" | 216 msgstr "đang hủy xác định « %s »" |
217 | 217 |
218 #: directives.c:664 | 218 #: directives.c:665 |
219 msgid "missing terminating > character" | 219 msgid "missing terminating > character" |
220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" | 220 msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" |
221 | 221 |
222 #: directives.c:723 | 222 #: directives.c:724 |
223 #, c-format | 223 #, c-format |
224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" | 224 msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" | 225 msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
226 | 226 |
227 #: directives.c:769 | 227 #: directives.c:770 |
228 #, c-format | 228 #, c-format |
229 msgid "empty filename in #%s" | 229 msgid "empty filename in #%s" |
230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" | 230 msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
231 | 231 |
232 #: directives.c:779 | 232 #: directives.c:780 |
233 msgid "#include nested too deeply" | 233 msgid "#include nested too deeply" |
234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" | 234 msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
235 | 235 |
236 #: directives.c:820 | 236 #: directives.c:821 |
237 msgid "#include_next in primary source file" | 237 msgid "#include_next in primary source file" |
238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" | 238 msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
239 | 239 |
240 #: directives.c:846 | 240 #: directives.c:847 |
241 #, c-format | 241 #, c-format |
242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" | 242 msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" | 243 msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" |
244 | 244 |
245 #: directives.c:906 | 245 #: directives.c:907 |
246 msgid "unexpected end of file after #line" | 246 msgid "unexpected end of file after #line" |
247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" | 247 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
248 | 248 |
249 #: directives.c:909 | 249 #: directives.c:910 |
250 #, c-format | 250 #, c-format |
251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" | 251 msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" | 252 msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" |
253 | 253 |
254 #: directives.c:915 directives.c:917 | 254 #: directives.c:916 directives.c:918 |
255 msgid "line number out of range" | 255 msgid "line number out of range" |
256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" | 256 msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" |
257 | 257 |
258 #: directives.c:930 directives.c:1010 | 258 #: directives.c:931 directives.c:1011 |
259 #, c-format | 259 #, c-format |
260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" | 260 msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" | 261 msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" |
262 | 262 |
263 #: directives.c:970 | 263 #: directives.c:971 |
264 #, c-format | 264 #, c-format |
265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" | 265 msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" | 266 msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" |
267 | 267 |
268 #: directives.c:1062 | 268 #: directives.c:1064 directives.c:1066 directives.c:1068 |
269 #, c-format | 269 #, c-format |
270 msgid "%s" | 270 msgid "%s" |
271 msgstr "%s" | 271 msgstr "%s" |
272 | 272 |
273 #: directives.c:1086 | 273 #: directives.c:1092 |
274 #, c-format | 274 #, c-format |
275 msgid "invalid #%s directive" | 275 msgid "invalid #%s directive" |
276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" | 276 msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
277 | 277 |
278 #: directives.c:1149 | 278 #: directives.c:1155 |
279 #, c-format | 279 #, c-format |
280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" | 280 msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " | 281 msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " |
282 | 282 |
283 #: directives.c:1158 | 283 #: directives.c:1164 |
284 #, c-format | 284 #, c-format |
285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" | 285 msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" | 286 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
287 | 287 |
288 #: directives.c:1176 | 288 #: directives.c:1182 |
289 #, c-format | 289 #, c-format |
290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" | 290 msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." | 291 msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
292 | 292 |
293 #: directives.c:1179 | 293 #: directives.c:1185 |
294 #, c-format | 294 #, c-format |
295 msgid "#pragma %s %s is already registered" | 295 msgid "#pragma %s %s is already registered" |
296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" | 296 msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" |
297 | 297 |
298 #: directives.c:1182 | 298 #: directives.c:1188 |
299 #, c-format | 299 #, c-format |
300 msgid "#pragma %s is already registered" | 300 msgid "#pragma %s is already registered" |
301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" | 301 msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" |
302 | 302 |
303 #: directives.c:1212 | 303 #: directives.c:1218 |
304 msgid "registering pragma with NULL handler" | 304 msgid "registering pragma with NULL handler" |
305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" | 305 msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
306 | 306 |
307 #: directives.c:1424 | 307 #: directives.c:1430 |
308 msgid "#pragma once in main file" | 308 msgid "#pragma once in main file" |
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" | 309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" |
310 | 310 |
311 #: directives.c:1444 | 311 #: directives.c:1453 |
312 msgid "invalid #pragma push_macro directive" | 312 msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
313 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" | 313 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
314 | 314 |
315 #: directives.c:1483 | 315 #: directives.c:1508 |
316 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" | 316 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
317 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" | 317 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
318 | 318 |
319 #: directives.c:1537 | 319 #: directives.c:1563 |
320 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" | 320 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
321 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 321 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" |
322 | 322 |
323 #: directives.c:1546 | 323 #: directives.c:1572 |
324 #, c-format | 324 #, c-format |
325 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" | 325 msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
326 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" | 326 msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" |
327 | 327 |
328 #: directives.c:1565 | 328 #: directives.c:1591 |
329 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" | 329 msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
330 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" | 330 msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
331 | 331 |
332 #: directives.c:1590 | 332 #: directives.c:1616 |
333 #, c-format | 333 #, c-format |
334 msgid "cannot find source file %s" | 334 msgid "cannot find source file %s" |
335 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" | 335 msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
336 | 336 |
337 #: directives.c:1594 | 337 #: directives.c:1620 |
338 #, c-format | 338 #, c-format |
339 msgid "current file is older than %s" | 339 msgid "current file is older than %s" |
340 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" | 340 msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
341 | 341 |
342 #: directives.c:1779 | 342 #: directives.c:1805 |
343 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" | 343 msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
344 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" | 344 msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
345 | 345 |
346 #: directives.c:1884 | 346 #: directives.c:1916 |
347 msgid "#else without #if" | 347 msgid "#else without #if" |
348 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" | 348 msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" |
349 | 349 |
350 #: directives.c:1889 | 350 #: directives.c:1921 |
351 msgid "#else after #else" | 351 msgid "#else after #else" |
352 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" | 352 msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
353 | 353 |
354 #: directives.c:1891 directives.c:1924 | 354 #: directives.c:1923 directives.c:1956 |
355 msgid "the conditional began here" | 355 msgid "the conditional began here" |
356 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" | 356 msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
357 | 357 |
358 #: directives.c:1917 | 358 #: directives.c:1949 |
359 msgid "#elif without #if" | 359 msgid "#elif without #if" |
360 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" | 360 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
361 | 361 |
362 #: directives.c:1922 | 362 #: directives.c:1954 |
363 msgid "#elif after #else" | 363 msgid "#elif after #else" |
364 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" | 364 msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
365 | 365 |
366 #: directives.c:1960 | 366 #: directives.c:1992 |
367 msgid "#endif without #if" | 367 msgid "#endif without #if" |
368 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" | 368 msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" |
369 | 369 |
370 #: directives.c:2040 | 370 #: directives.c:2072 |
371 msgid "missing '(' after predicate" | 371 msgid "missing '(' after predicate" |
372 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" | 372 msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" |
373 | 373 |
374 #: directives.c:2055 | 374 #: directives.c:2087 |
375 msgid "missing ')' to complete answer" | 375 msgid "missing ')' to complete answer" |
376 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" | 376 msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" |
377 | 377 |
378 #: directives.c:2075 | 378 #: directives.c:2107 |
379 msgid "predicate's answer is empty" | 379 msgid "predicate's answer is empty" |
380 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" | 380 msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
381 | 381 |
382 #: directives.c:2102 | 382 #: directives.c:2134 |
383 msgid "assertion without predicate" | 383 msgid "assertion without predicate" |
384 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" | 384 msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
385 | 385 |
386 #: directives.c:2105 | 386 #: directives.c:2137 |
387 msgid "predicate must be an identifier" | 387 msgid "predicate must be an identifier" |
388 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" | 388 msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" |
389 | 389 |
390 #: directives.c:2191 | 390 #: directives.c:2223 |
391 #, c-format | 391 #, c-format |
392 msgid "\"%s\" re-asserted" | 392 msgid "\"%s\" re-asserted" |
393 msgstr "« %s » được khẳng định lại" | 393 msgstr "« %s » được khẳng định lại" |
394 | 394 |
395 #: directives.c:2474 | 395 #: directives.c:2514 |
396 #, c-format | 396 #, c-format |
397 msgid "unterminated #%s" | 397 msgid "unterminated #%s" |
398 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 398 msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
399 | 399 |
400 #: directives-only.c:222 lex.c:1516 traditional.c:163 | 400 #: directives-only.c:222 lex.c:2074 traditional.c:163 |
401 msgid "unterminated comment" | 401 msgid "unterminated comment" |
402 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | 402 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
403 | 403 |
404 #: errors.c:93 | 404 #: errors.c:235 |
405 msgid "stdout" | 405 msgid "stdout" |
406 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" | 406 msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
407 | 407 |
408 #: errors.c:95 | 408 #: errors.c:237 |
409 #, c-format | 409 #, c-format |
410 msgid "%s: %s" | 410 msgid "%s: %s" |
411 msgstr "%s: %s" | 411 msgstr "%s: %s" |
412 | 412 |
413 #: expr.c:282 | 413 #: expr.c:282 |
451 #: expr.c:365 | 451 #: expr.c:365 |
452 #, c-format | 452 #, c-format |
453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | 453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" | 454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" |
455 | 455 |
456 #: expr.c:375 expr.c:424 | 456 #: expr.c:375 expr.c:425 |
457 #, c-format | 457 #, c-format |
458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | 458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" | 459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" |
460 | 460 |
461 #: expr.c:383 | 461 #: expr.c:383 |
478 | 478 |
479 #: expr.c:433 | 479 #: expr.c:433 |
480 msgid "use of C++0x long long integer constant" | 480 msgid "use of C++0x long long integer constant" |
481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" | 481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" |
482 | 482 |
483 #: expr.c:442 | 483 #: expr.c:434 |
484 #, fuzzy | |
485 msgid "use of C99 long long integer constant" | |
486 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" | |
487 | |
488 #: expr.c:448 | |
484 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | 489 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
485 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | 490 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
486 | 491 |
487 #: expr.c:445 | 492 #: expr.c:451 |
488 msgid "binary constants are a GCC extension" | 493 msgid "binary constants are a GCC extension" |
489 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | 494 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
490 | 495 |
491 #: expr.c:538 | 496 #: expr.c:544 |
492 msgid "integer constant is too large for its type" | 497 msgid "integer constant is too large for its type" |
493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | 498 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
494 | 499 |
495 #: expr.c:569 | 500 #: expr.c:575 |
496 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | 501 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
497 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | 502 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
498 | 503 |
499 #: expr.c:664 | 504 #: expr.c:670 |
500 msgid "missing ')' after \"defined\"" | 505 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
501 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" | 506 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" |
502 | 507 |
503 #: expr.c:671 | 508 #: expr.c:677 |
504 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | 509 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
505 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" | 510 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" |
506 | 511 |
507 #: expr.c:679 | 512 #: expr.c:685 |
508 #, c-format | 513 #, c-format |
509 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | 514 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
510 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" | 515 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" |
511 | 516 |
512 #: expr.c:689 | 517 #: expr.c:695 |
513 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | 518 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
514 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" | 519 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" |
515 | 520 |
516 #: expr.c:742 | 521 #: expr.c:751 |
517 msgid "floating constant in preprocessor expression" | 522 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
518 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 523 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
519 | 524 |
520 #: expr.c:748 | 525 #: expr.c:757 |
521 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | 526 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
522 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 527 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
523 | 528 |
524 #: expr.c:795 | 529 #: expr.c:804 |
525 #, c-format | 530 #, c-format |
526 msgid "\"%s\" is not defined" | 531 msgid "\"%s\" is not defined" |
527 msgstr "chưa xác định « %s »" | 532 msgstr "chưa xác định « %s »" |
528 | 533 |
529 #: expr.c:807 | 534 #: expr.c:816 |
530 msgid "assertions are a GCC extension" | 535 msgid "assertions are a GCC extension" |
531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | 536 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
532 | 537 |
533 #: expr.c:810 | 538 #: expr.c:819 |
534 msgid "assertions are a deprecated extension" | 539 msgid "assertions are a deprecated extension" |
535 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 540 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
536 | 541 |
537 #: expr.c:943 expr.c:972 | 542 #: expr.c:952 expr.c:981 |
538 #, c-format | 543 #, c-format |
539 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | 544 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
540 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" | 545 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" |
541 | 546 |
542 #: expr.c:963 | 547 #: expr.c:972 |
543 #, c-format | 548 #, c-format |
544 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | 549 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
545 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | 550 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
546 | 551 |
547 #: expr.c:980 | 552 #: expr.c:989 |
548 msgid "missing expression between '(' and ')'" | 553 msgid "missing expression between '(' and ')'" |
549 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" | 554 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" |
550 | 555 |
551 #: expr.c:983 | 556 #: expr.c:992 |
552 #, c-format | 557 #, c-format |
553 msgid "%s with no expression" | 558 msgid "%s with no expression" |
554 msgstr "%s không có biểu thức" | 559 msgstr "%s không có biểu thức" |
555 | 560 |
556 #: expr.c:986 | 561 #: expr.c:995 |
557 #, c-format | 562 #, c-format |
558 msgid "operator '%s' has no right operand" | 563 msgid "operator '%s' has no right operand" |
559 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" | 564 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" |
560 | 565 |
561 #: expr.c:991 | 566 #: expr.c:1000 |
562 #, c-format | 567 #, c-format |
563 msgid "operator '%s' has no left operand" | 568 msgid "operator '%s' has no left operand" |
564 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" | 569 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" |
565 | 570 |
566 #: expr.c:1017 | 571 #: expr.c:1026 |
567 msgid " ':' without preceding '?'" | 572 msgid " ':' without preceding '?'" |
568 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" | 573 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" |
569 | 574 |
570 #: expr.c:1045 | 575 #: expr.c:1054 |
571 #, c-format | 576 #, c-format |
572 msgid "unbalanced stack in %s" | 577 msgid "unbalanced stack in %s" |
573 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" | 578 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" |
574 | 579 |
575 #: expr.c:1065 | 580 #: expr.c:1074 |
576 #, c-format | 581 #, c-format |
577 msgid "impossible operator '%u'" | 582 msgid "impossible operator '%u'" |
578 msgstr "toán từ không thể « %u »" | 583 msgstr "toán từ không thể « %u »" |
579 | 584 |
580 #: expr.c:1166 | 585 #: expr.c:1175 |
581 msgid "missing ')' in expression" | 586 msgid "missing ')' in expression" |
582 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" | 587 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" |
583 | 588 |
584 #: expr.c:1195 | 589 #: expr.c:1204 |
585 msgid "'?' without following ':'" | 590 msgid "'?' without following ':'" |
586 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" | 591 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" |
587 | 592 |
588 #: expr.c:1205 | 593 #: expr.c:1214 |
589 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | 594 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
590 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | 595 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
591 | 596 |
592 #: expr.c:1210 | 597 #: expr.c:1219 |
593 msgid "missing '(' in expression" | 598 msgid "missing '(' in expression" |
594 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" | 599 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" |
595 | 600 |
596 #: expr.c:1242 | 601 #: expr.c:1251 |
597 #, c-format | 602 #, c-format |
598 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 603 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
599 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | 604 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
600 | 605 |
601 #: expr.c:1247 | 606 #: expr.c:1256 |
602 #, c-format | 607 #, c-format |
603 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 608 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
604 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | 609 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
605 | 610 |
606 #: expr.c:1506 | 611 #: expr.c:1515 |
607 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | 612 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
608 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" | 613 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" |
609 | 614 |
610 #: expr.c:1589 | 615 #: expr.c:1598 |
611 msgid "comma operator in operand of #if" | 616 msgid "comma operator in operand of #if" |
612 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" | 617 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" |
613 | 618 |
614 #: expr.c:1725 | 619 #: expr.c:1734 |
615 msgid "division by zero in #if" | 620 msgid "division by zero in #if" |
616 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" | 621 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" |
617 | 622 |
618 #: files.c:463 | 623 #: files.c:463 |
619 msgid "NULL directory in find_file" | 624 msgid "NULL directory in find_file" |
645 #: files.c:881 | 650 #: files.c:881 |
646 #, c-format | 651 #, c-format |
647 msgid "no include path in which to search for %s" | 652 msgid "no include path in which to search for %s" |
648 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" | 653 msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" |
649 | 654 |
650 #: files.c:1306 | 655 #: files.c:1307 |
651 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" | 656 msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
652 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" | 657 msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" |
653 | 658 |
654 #: init.c:485 | 659 #: init.c:489 |
655 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" | 660 msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
656 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" | 661 msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" |
657 | 662 |
658 #: init.c:489 | 663 #: init.c:493 |
659 #, c-format | 664 #, c-format |
660 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" | 665 msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
661 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" | 666 msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
662 | 667 |
663 #: init.c:496 | 668 #: init.c:500 |
664 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" | 669 msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
665 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" | 670 msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" |
666 | 671 |
667 #: init.c:499 | 672 #: init.c:503 |
668 msgid "target char is less than 8 bits wide" | 673 msgid "target char is less than 8 bits wide" |
669 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" | 674 msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
670 | 675 |
671 #: init.c:503 | 676 #: init.c:507 |
672 msgid "target wchar_t is narrower than target char" | 677 msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
673 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 678 msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
674 | 679 |
675 #: init.c:507 | 680 #: init.c:511 |
676 msgid "target int is narrower than target char" | 681 msgid "target int is narrower than target char" |
677 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" | 682 msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
678 | 683 |
679 #: init.c:512 | 684 #: init.c:516 |
680 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" | 685 msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
681 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" | 686 msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
682 | 687 |
683 #: init.c:516 | 688 #: init.c:520 |
684 #, c-format | 689 #, c-format |
685 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" | 690 msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
686 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" | 691 msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" |
687 | 692 |
688 #: lex.c:285 | 693 #: lex.c:834 |
689 msgid "backslash and newline separated by space" | 694 msgid "backslash and newline separated by space" |
690 msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" | 695 msgstr "xuyệc ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách" |
691 | 696 |
692 #: lex.c:290 | 697 #: lex.c:839 |
693 msgid "backslash-newline at end of file" | 698 msgid "backslash-newline at end of file" |
694 msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin" | 699 msgstr "gặp xuyệc ngược-ký tự dòng mới tại kết thúc của tập tin" |
695 | 700 |
696 #: lex.c:305 | 701 #: lex.c:855 |
697 #, c-format | 702 #, c-format |
698 msgid "trigraph ??%c converted to %c" | 703 msgid "trigraph ??%c converted to %c" |
699 msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" | 704 msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" |
700 | 705 |
701 #: lex.c:312 | 706 #: lex.c:863 |
702 #, c-format | 707 #, c-format |
703 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" | 708 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
704 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" | 709 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" |
705 | 710 |
706 #: lex.c:360 | 711 #: lex.c:912 |
707 msgid "\"/*\" within comment" | 712 msgid "\"/*\" within comment" |
708 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" | 713 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" |
709 | 714 |
710 #: lex.c:418 | 715 #: lex.c:970 |
711 #, c-format | 716 #, c-format |
712 msgid "%s in preprocessing directive" | 717 msgid "%s in preprocessing directive" |
713 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" | 718 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
714 | 719 |
715 #: lex.c:427 | 720 #: lex.c:979 |
716 msgid "null character(s) ignored" | 721 msgid "null character(s) ignored" |
717 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" | 722 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" |
718 | 723 |
719 #: lex.c:464 | 724 #: lex.c:1016 |
720 #, c-format | 725 #, c-format |
721 msgid "`%.*s' is not in NFKC" | 726 msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
722 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" | 727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" |
723 | 728 |
724 #: lex.c:467 | 729 #: lex.c:1019 |
725 #, c-format | 730 #, c-format |
726 msgid "`%.*s' is not in NFC" | 731 msgid "`%.*s' is not in NFC" |
727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" | 732 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" |
728 | 733 |
729 #: lex.c:535 lex.c:612 | 734 #: lex.c:1087 lex.c:1164 |
730 #, c-format | 735 #, c-format |
731 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | 736 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
732 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" | 737 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" |
733 | 738 |
734 #: lex.c:543 lex.c:620 | 739 #: lex.c:1095 lex.c:1172 |
735 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | 740 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
736 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | 741 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
737 | 742 |
738 #: lex.c:549 lex.c:626 | 743 #: lex.c:1101 lex.c:1178 |
739 #, c-format | 744 #, c-format |
740 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" | 745 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
741 msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++" | 746 msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
742 | 747 |
743 #: lex.c:771 | 748 #: lex.c:1323 |
744 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" | 749 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
745 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" | 750 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
746 | 751 |
747 #: lex.c:774 | 752 #: lex.c:1326 |
748 #, c-format | 753 #, c-format |
749 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" | 754 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
750 msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô" | 755 msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
751 | 756 |
752 #: lex.c:895 lex.c:917 | 757 #: lex.c:1447 lex.c:1469 |
753 msgid "unterminated raw string" | 758 msgid "unterminated raw string" |
754 msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt" | 759 msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt" |
755 | 760 |
756 #: lex.c:932 lex.c:1031 | 761 #: lex.c:1484 lex.c:1583 |
757 msgid "null character(s) preserved in literal" | 762 msgid "null character(s) preserved in literal" |
758 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" | 763 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" |
759 | 764 |
760 #: lex.c:1034 | 765 #: lex.c:1586 |
761 #, c-format | 766 #, c-format |
762 msgid "missing terminating %c character" | 767 msgid "missing terminating %c character" |
763 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" | 768 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" |
764 | 769 |
765 #: lex.c:1527 | 770 #: lex.c:2085 |
766 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | 771 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
767 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | 772 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
768 | 773 |
769 #: lex.c:1529 | 774 #: lex.c:2087 |
770 msgid "(this will be reported only once per input file)" | 775 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
771 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" | 776 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" |
772 | 777 |
773 #: lex.c:1534 | 778 #: lex.c:2092 |
774 msgid "multi-line comment" | 779 msgid "multi-line comment" |
775 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | 780 msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
776 | 781 |
777 #: lex.c:1854 | 782 #: lex.c:2412 |
778 #, c-format | 783 #, c-format |
779 msgid "unspellable token %s" | 784 msgid "unspellable token %s" |
780 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" | 785 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" |
781 | 786 |
782 #: macro.c:87 | 787 #: macro.c:87 |
827 #: macro.c:734 traditional.c:681 | 832 #: macro.c:734 traditional.c:681 |
828 #, c-format | 833 #, c-format |
829 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" | 834 msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
830 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" | 835 msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" |
831 | 836 |
832 #: macro.c:864 | 837 #: macro.c:866 |
833 #, c-format | 838 #, c-format |
834 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" | 839 msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
835 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" | 840 msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
836 | 841 |
837 #: macro.c:1038 | 842 #: macro.c:1040 |
838 #, c-format | 843 #, c-format |
839 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" | 844 msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" |
840 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " | 845 msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " |
841 | 846 |
842 #: macro.c:1501 | 847 #: macro.c:1507 |
843 #, c-format | 848 #, c-format |
844 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" | 849 msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
845 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" | 850 msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" |
846 | 851 |
847 #: macro.c:1547 | 852 #: macro.c:1553 |
848 #, c-format | 853 #, c-format |
849 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" | 854 msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
850 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 855 msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
851 | 856 |
852 #: macro.c:1555 | 857 #: macro.c:1561 |
853 msgid "macro parameters must be comma-separated" | 858 msgid "macro parameters must be comma-separated" |
854 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" | 859 msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
855 | 860 |
856 #: macro.c:1572 | 861 #: macro.c:1578 |
857 msgid "parameter name missing" | 862 msgid "parameter name missing" |
858 msgstr "thiếu tên tham số" | 863 msgstr "thiếu tên tham số" |
859 | 864 |
860 #: macro.c:1589 | 865 #: macro.c:1596 |
861 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" | 866 msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
862 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" | 867 msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
863 | 868 |
864 #: macro.c:1594 | 869 #: macro.c:1601 |
865 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" | 870 msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
866 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" | 871 msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
867 | 872 |
868 #: macro.c:1603 | 873 #: macro.c:1610 |
869 msgid "missing ')' in macro parameter list" | 874 msgid "missing ')' in macro parameter list" |
870 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" | 875 msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" |
871 | 876 |
872 #: macro.c:1652 | 877 #: macro.c:1659 |
873 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" | 878 msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
874 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" | 879 msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
875 | 880 |
876 #: macro.c:1687 | 881 #: macro.c:1694 |
877 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" | 882 msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
878 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 883 msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
879 | 884 |
880 #: macro.c:1711 | 885 #: macro.c:1718 |
881 msgid "missing whitespace after the macro name" | 886 msgid "missing whitespace after the macro name" |
882 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" | 887 msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
883 | 888 |
884 #: macro.c:1745 | 889 #: macro.c:1752 |
885 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" | 890 msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
886 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" | 891 msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" |
887 | 892 |
888 #: macro.c:1900 | 893 #: macro.c:1910 |
889 #, c-format | 894 #, c-format |
890 msgid "\"%s\" redefined" | 895 msgid "\"%s\" redefined" |
891 msgstr "« %s » đã được xác định lại" | 896 msgstr "« %s » đã được xác định lại" |
892 | 897 |
893 #: macro.c:1905 | 898 #: macro.c:1916 |
894 msgid "this is the location of the previous definition" | 899 msgid "this is the location of the previous definition" |
895 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" | 900 msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" |
896 | 901 |
897 #: macro.c:1966 | 902 #: macro.c:1977 |
898 #, c-format | 903 #, c-format |
899 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" | 904 msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
900 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" | 905 msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
901 | 906 |
902 #: macro.c:1989 | 907 #: macro.c:2004 |
903 #, c-format | 908 #, c-format |
904 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" | 909 msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
905 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" | 910 msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" |
906 | 911 |
907 #: pch.c:86 pch.c:334 pch.c:346 pch.c:364 pch.c:370 pch.c:379 pch.c:386 | 912 #: pch.c:88 pch.c:336 pch.c:348 pch.c:366 pch.c:372 pch.c:381 pch.c:388 |
908 msgid "while writing precompiled header" | 913 msgid "while writing precompiled header" |
909 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" | 914 msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
910 | 915 |
911 #: pch.c:617 | 916 #: pch.c:608 |
912 #, c-format | 917 #, c-format |
913 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" | 918 msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
914 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" | 919 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
915 | 920 |
916 #: pch.c:639 | 921 #: pch.c:630 |
917 #, c-format | 922 #, c-format |
918 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" | 923 msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
919 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" | 924 msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" |
920 | 925 |
921 #: pch.c:651 | 926 #: pch.c:642 |
922 #, c-format | 927 #, c-format |
923 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" | 928 msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
924 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" | 929 msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" |
925 | 930 |
926 #: pch.c:692 | 931 #: pch.c:683 |
927 #, c-format | 932 #, c-format |
928 msgid "%s: not used because `%s' is defined" | 933 msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
929 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" | 934 msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" |
930 | 935 |
931 #: pch.c:712 | 936 #: pch.c:703 |
932 #, c-format | 937 #, c-format |
933 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" | 938 msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
934 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" | 939 msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" |
935 | 940 |
936 #: pch.c:721 pch.c:894 | 941 #: pch.c:712 pch.c:891 |
937 msgid "while reading precompiled header" | 942 msgid "while reading precompiled header" |
938 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" | 943 msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |
939 | 944 |
940 #: traditional.c:751 | 945 #: traditional.c:751 |
941 #, c-format | 946 #, c-format |