Mercurial > hg > CbC > CbC_gcc
comparison libcpp/po/vi.po @ 63:b7f97abdc517 gcc-4.6-20100522
update gcc from gcc-4.5.0 to gcc-4.6
author | ryoma <e075725@ie.u-ryukyu.ac.jp> |
---|---|
date | Mon, 24 May 2010 12:47:05 +0900 |
parents | 77e2b8dfacca |
children | f6334be47118 |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
56:3c8a44c06a95 | 63:b7f97abdc517 |
---|---|
1 # Vietnamese translation for CPPlib. | 1 # Vietnamese translation for CPPlib. |
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. | 2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
3 # This file is distributed under the same license as the gcc package. | 3 # This file is distributed under the same license as the gcc package. |
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. | 4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
5 msgid "" | 5 msgid "" |
6 msgstr "" | 6 msgstr "" |
7 "Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n" | 7 "Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n" |
8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" | 8 "Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
9 "POT-Creation-Date: 2009-12-02 14:22+0000\n" | 9 "POT-Creation-Date: 2010-04-06 14:10+0000\n" |
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n" | 10 "PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n" |
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
13 "MIME-Version: 1.0\n" | 13 "MIME-Version: 1.0\n" |
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | 14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
33 #: charset.c:781 | 33 #: charset.c:781 |
34 #, c-format | 34 #, c-format |
35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" | 35 msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" | 36 msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
37 | 37 |
38 #: charset.c:798 charset.c:1457 | 38 #: charset.c:798 charset.c:1444 |
39 msgid "converting to execution character set" | 39 msgid "converting to execution character set" |
40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" | 40 msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
41 | 41 |
42 #: charset.c:804 | 42 #: charset.c:804 |
43 #, c-format | 43 #, c-format |
70 #: charset.c:1046 | 70 #: charset.c:1046 |
71 #, c-format | 71 #, c-format |
72 msgid "%.*s is not a valid universal character" | 72 msgid "%.*s is not a valid universal character" |
73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" | 73 msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
74 | 74 |
75 #: charset.c:1056 lex.c:486 | 75 #: charset.c:1056 lex.c:488 |
76 msgid "'$' in identifier or number" | 76 msgid "'$' in identifier or number" |
77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" | 77 msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" |
78 | 78 |
79 #: charset.c:1066 | 79 #: charset.c:1066 |
80 #, c-format | 80 #, c-format |
84 #: charset.c:1070 | 84 #: charset.c:1070 |
85 #, c-format | 85 #, c-format |
86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" | 86 msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" | 87 msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" |
88 | 88 |
89 #: charset.c:1102 charset.c:1687 | 89 #: charset.c:1102 charset.c:1674 |
90 msgid "converting UCN to source character set" | 90 msgid "converting UCN to source character set" |
91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" | 91 msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
92 | 92 |
93 #: charset.c:1106 | 93 #: charset.c:1106 |
94 msgid "converting UCN to execution character set" | 94 msgid "converting UCN to execution character set" |
118 #, c-format | 118 #, c-format |
119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" | 119 msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" | 120 msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" |
121 | 121 |
122 #: charset.c:1321 | 122 #: charset.c:1321 |
123 #, fuzzy, c-format | 123 #, c-format |
124 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" | 124 msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
125 msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" | 125 msgstr "không rõ dãy thoát: '\\%c'" |
126 | 126 |
127 #: charset.c:1329 | 127 #: charset.c:1329 |
128 #, c-format | 128 #, c-format |
129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" | 129 msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" | 130 msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" |
131 | 131 |
132 #: charset.c:1336 | 132 #: charset.c:1336 |
133 msgid "converting escape sequence to execution character set" | 133 msgid "converting escape sequence to execution character set" |
134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" | 134 msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
135 | 135 |
136 #: charset.c:1522 charset.c:1586 | 136 #: charset.c:1509 charset.c:1573 |
137 msgid "character constant too long for its type" | 137 msgid "character constant too long for its type" |
138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" | 138 msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
139 | 139 |
140 #: charset.c:1525 | 140 #: charset.c:1512 |
141 msgid "multi-character character constant" | 141 msgid "multi-character character constant" |
142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" | 142 msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
143 | 143 |
144 #: charset.c:1625 | 144 #: charset.c:1612 |
145 msgid "empty character constant" | 145 msgid "empty character constant" |
146 msgstr "hằng ký tự trống" | 146 msgstr "hằng ký tự trống" |
147 | 147 |
148 #: charset.c:1734 | 148 #: charset.c:1721 |
149 #, c-format | 149 #, c-format |
150 msgid "failure to convert %s to %s" | 150 msgid "failure to convert %s to %s" |
151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" | 151 msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" |
152 | 152 |
153 #: directives.c:222 directives.c:248 | 153 #: directives.c:222 directives.c:248 |
307 #: directives.c:1424 | 307 #: directives.c:1424 |
308 msgid "#pragma once in main file" | 308 msgid "#pragma once in main file" |
309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" | 309 msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" |
310 | 310 |
311 #: directives.c:1444 | 311 #: directives.c:1444 |
312 #, fuzzy | |
313 msgid "invalid #pragma push_macro directive" | 312 msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
314 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 313 msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
315 | 314 |
316 #: directives.c:1483 | 315 #: directives.c:1483 |
317 #, fuzzy | |
318 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" | 316 msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
319 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 317 msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
320 | 318 |
321 #: directives.c:1537 | 319 #: directives.c:1537 |
322 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" | 320 msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
323 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" | 321 msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" |
324 | 322 |
397 #: directives.c:2474 | 395 #: directives.c:2474 |
398 #, c-format | 396 #, c-format |
399 msgid "unterminated #%s" | 397 msgid "unterminated #%s" |
400 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 398 msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
401 | 399 |
402 #: directives-only.c:222 lex.c:1415 traditional.c:163 | 400 #: directives-only.c:222 lex.c:1516 traditional.c:163 |
403 msgid "unterminated comment" | 401 msgid "unterminated comment" |
404 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" | 402 msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
405 | 403 |
406 #: errors.c:93 | 404 #: errors.c:93 |
407 msgid "stdout" | 405 msgid "stdout" |
410 #: errors.c:95 | 408 #: errors.c:95 |
411 #, c-format | 409 #, c-format |
412 msgid "%s: %s" | 410 msgid "%s: %s" |
413 msgstr "%s: %s" | 411 msgstr "%s: %s" |
414 | 412 |
415 #: expr.c:279 | 413 #: expr.c:282 |
416 msgid "too many decimal points in number" | 414 msgid "too many decimal points in number" |
417 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" | 415 msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" |
418 | 416 |
419 #: expr.c:308 expr.c:390 | 417 #: expr.c:311 expr.c:396 |
420 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" | 418 msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
421 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | 419 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" |
422 | 420 |
423 #: expr.c:321 | 421 #: expr.c:324 |
424 #, c-format | 422 #, c-format |
425 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" | 423 msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" |
426 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" | 424 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" |
427 | 425 |
428 #: expr.c:323 | 426 #: expr.c:326 |
429 #, c-format | 427 #, c-format |
430 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" | 428 msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" |
431 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" | 429 msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" |
432 | 430 |
433 #: expr.c:331 | 431 #: expr.c:334 |
434 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" | 432 msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
435 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" | 433 msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" |
436 | 434 |
437 #: expr.c:337 | 435 #: expr.c:339 |
436 msgid "no digits in hexadecimal floating constant" | |
437 msgstr "hằng trôi nổi thập lục không chứa chữ số" | |
438 | |
439 #: expr.c:343 | |
438 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" | 440 msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
439 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" | 441 msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" |
440 | 442 |
441 #: expr.c:346 | 443 #: expr.c:352 |
442 msgid "exponent has no digits" | 444 msgid "exponent has no digits" |
443 msgstr "số mũ không co chữ số nào" | 445 msgstr "số mũ không co chữ số nào" |
444 | 446 |
445 #: expr.c:353 | 447 #: expr.c:359 |
446 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" | 448 msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" |
447 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" | 449 msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" |
448 | 450 |
449 #: expr.c:359 | 451 #: expr.c:365 |
450 #, c-format | 452 #, c-format |
451 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" | 453 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
452 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" | 454 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" |
453 | 455 |
454 #: expr.c:369 expr.c:418 | 456 #: expr.c:375 expr.c:424 |
455 #, c-format | 457 #, c-format |
456 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" | 458 msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
457 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" | 459 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" |
458 | 460 |
459 #: expr.c:377 | 461 #: expr.c:383 |
460 #, fuzzy | |
461 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" | 462 msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
462 msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" | 463 msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
463 | 464 |
464 #: expr.c:383 | 465 #: expr.c:389 |
465 #, c-format | 466 #, c-format |
466 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" | 467 msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
467 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" | 468 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" |
468 | 469 |
469 #: expr.c:394 | 470 #: expr.c:400 |
470 msgid "decimal float constants are a GCC extension" | 471 msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
471 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" | 472 msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" |
472 | 473 |
473 #: expr.c:404 | 474 #: expr.c:410 |
474 #, c-format | 475 #, c-format |
475 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" | 476 msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
476 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" | 477 msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" |
477 | 478 |
478 #: expr.c:427 | 479 #: expr.c:433 |
479 #, fuzzy | |
480 msgid "use of C++0x long long integer constant" | 480 msgid "use of C++0x long long integer constant" |
481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" | 481 msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" |
482 | 482 |
483 #: expr.c:436 | 483 #: expr.c:442 |
484 msgid "imaginary constants are a GCC extension" | 484 msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
485 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" | 485 msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
486 | 486 |
487 #: expr.c:439 | 487 #: expr.c:445 |
488 msgid "binary constants are a GCC extension" | 488 msgid "binary constants are a GCC extension" |
489 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" | 489 msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
490 | 490 |
491 #: expr.c:532 | 491 #: expr.c:538 |
492 msgid "integer constant is too large for its type" | 492 msgid "integer constant is too large for its type" |
493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" | 493 msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
494 | 494 |
495 #: expr.c:563 | 495 #: expr.c:569 |
496 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" | 496 msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
497 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" | 497 msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
498 | 498 |
499 #: expr.c:658 | 499 #: expr.c:664 |
500 msgid "missing ')' after \"defined\"" | 500 msgid "missing ')' after \"defined\"" |
501 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" | 501 msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" |
502 | 502 |
503 #: expr.c:665 | 503 #: expr.c:671 |
504 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" | 504 msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
505 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" | 505 msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" |
506 | 506 |
507 #: expr.c:673 | 507 #: expr.c:679 |
508 #, c-format | 508 #, c-format |
509 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" | 509 msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
510 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" | 510 msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" |
511 | 511 |
512 #: expr.c:683 | 512 #: expr.c:689 |
513 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" | 513 msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
514 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" | 514 msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" |
515 | 515 |
516 #: expr.c:736 | 516 #: expr.c:742 |
517 msgid "floating constant in preprocessor expression" | 517 msgid "floating constant in preprocessor expression" |
518 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 518 msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
519 | 519 |
520 #: expr.c:742 | 520 #: expr.c:748 |
521 msgid "imaginary number in preprocessor expression" | 521 msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
522 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" | 522 msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
523 | 523 |
524 #: expr.c:789 | 524 #: expr.c:795 |
525 #, c-format | 525 #, c-format |
526 msgid "\"%s\" is not defined" | 526 msgid "\"%s\" is not defined" |
527 msgstr "chưa xác định « %s »" | 527 msgstr "chưa xác định « %s »" |
528 | 528 |
529 #: expr.c:801 | 529 #: expr.c:807 |
530 msgid "assertions are a GCC extension" | 530 msgid "assertions are a GCC extension" |
531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" | 531 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
532 | 532 |
533 #: expr.c:804 | 533 #: expr.c:810 |
534 msgid "assertions are a deprecated extension" | 534 msgid "assertions are a deprecated extension" |
535 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" | 535 msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
536 | 536 |
537 #: expr.c:937 expr.c:966 | 537 #: expr.c:943 expr.c:972 |
538 #, c-format | 538 #, c-format |
539 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" | 539 msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
540 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" | 540 msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" |
541 | 541 |
542 #: expr.c:957 | 542 #: expr.c:963 |
543 #, c-format | 543 #, c-format |
544 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" | 544 msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
545 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" | 545 msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
546 | 546 |
547 #: expr.c:974 | 547 #: expr.c:980 |
548 msgid "missing expression between '(' and ')'" | 548 msgid "missing expression between '(' and ')'" |
549 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" | 549 msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" |
550 | 550 |
551 #: expr.c:977 | 551 #: expr.c:983 |
552 #, c-format | 552 #, c-format |
553 msgid "%s with no expression" | 553 msgid "%s with no expression" |
554 msgstr "%s không có biểu thức" | 554 msgstr "%s không có biểu thức" |
555 | 555 |
556 #: expr.c:980 | 556 #: expr.c:986 |
557 #, c-format | 557 #, c-format |
558 msgid "operator '%s' has no right operand" | 558 msgid "operator '%s' has no right operand" |
559 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" | 559 msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" |
560 | 560 |
561 #: expr.c:985 | 561 #: expr.c:991 |
562 #, c-format | 562 #, c-format |
563 msgid "operator '%s' has no left operand" | 563 msgid "operator '%s' has no left operand" |
564 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" | 564 msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" |
565 | 565 |
566 #: expr.c:1011 | 566 #: expr.c:1017 |
567 msgid " ':' without preceding '?'" | 567 msgid " ':' without preceding '?'" |
568 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" | 568 msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" |
569 | 569 |
570 #: expr.c:1039 | 570 #: expr.c:1045 |
571 #, c-format | 571 #, c-format |
572 msgid "unbalanced stack in %s" | 572 msgid "unbalanced stack in %s" |
573 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" | 573 msgstr "có đống không cân bằng trong %s" |
574 | 574 |
575 #: expr.c:1059 | 575 #: expr.c:1065 |
576 #, c-format | 576 #, c-format |
577 msgid "impossible operator '%u'" | 577 msgid "impossible operator '%u'" |
578 msgstr "toán từ không thể « %u »" | 578 msgstr "toán từ không thể « %u »" |
579 | 579 |
580 #: expr.c:1160 | 580 #: expr.c:1166 |
581 msgid "missing ')' in expression" | 581 msgid "missing ')' in expression" |
582 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" | 582 msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" |
583 | 583 |
584 #: expr.c:1189 | 584 #: expr.c:1195 |
585 msgid "'?' without following ':'" | 585 msgid "'?' without following ':'" |
586 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" | 586 msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" |
587 | 587 |
588 #: expr.c:1199 | 588 #: expr.c:1205 |
589 msgid "integer overflow in preprocessor expression" | 589 msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
590 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" | 590 msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
591 | 591 |
592 #: expr.c:1204 | 592 #: expr.c:1210 |
593 msgid "missing '(' in expression" | 593 msgid "missing '(' in expression" |
594 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" | 594 msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" |
595 | 595 |
596 #: expr.c:1236 | 596 #: expr.c:1242 |
597 #, c-format | 597 #, c-format |
598 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 598 msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
599 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" | 599 msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
600 | 600 |
601 #: expr.c:1241 | 601 #: expr.c:1247 |
602 #, c-format | 602 #, c-format |
603 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" | 603 msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
604 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" | 604 msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
605 | 605 |
606 #: expr.c:1500 | 606 #: expr.c:1506 |
607 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" | 607 msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
608 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" | 608 msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" |
609 | 609 |
610 #: expr.c:1583 | 610 #: expr.c:1589 |
611 msgid "comma operator in operand of #if" | 611 msgid "comma operator in operand of #if" |
612 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" | 612 msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" |
613 | 613 |
614 #: expr.c:1719 | 614 #: expr.c:1725 |
615 msgid "division by zero in #if" | 615 msgid "division by zero in #if" |
616 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" | 616 msgstr "chia số không trong #if (nếu)" |
617 | 617 |
618 #: files.c:463 | 618 #: files.c:463 |
619 msgid "NULL directory in find_file" | 619 msgid "NULL directory in find_file" |
701 #: lex.c:312 | 701 #: lex.c:312 |
702 #, c-format | 702 #, c-format |
703 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" | 703 msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
704 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" | 704 msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" |
705 | 705 |
706 #: lex.c:358 | 706 #: lex.c:360 |
707 msgid "\"/*\" within comment" | 707 msgid "\"/*\" within comment" |
708 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" | 708 msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" |
709 | 709 |
710 #: lex.c:416 | 710 #: lex.c:418 |
711 #, c-format | 711 #, c-format |
712 msgid "%s in preprocessing directive" | 712 msgid "%s in preprocessing directive" |
713 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" | 713 msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
714 | 714 |
715 #: lex.c:425 | 715 #: lex.c:427 |
716 msgid "null character(s) ignored" | 716 msgid "null character(s) ignored" |
717 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" | 717 msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" |
718 | 718 |
719 #: lex.c:462 | 719 #: lex.c:464 |
720 #, c-format | 720 #, c-format |
721 msgid "`%.*s' is not in NFKC" | 721 msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
722 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" | 722 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" |
723 | 723 |
724 #: lex.c:465 | 724 #: lex.c:467 |
725 #, c-format | 725 #, c-format |
726 msgid "`%.*s' is not in NFC" | 726 msgid "`%.*s' is not in NFC" |
727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" | 727 msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" |
728 | 728 |
729 #: lex.c:533 lex.c:610 | 729 #: lex.c:535 lex.c:612 |
730 #, c-format | 730 #, c-format |
731 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" | 731 msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
732 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" | 732 msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" |
733 | 733 |
734 #: lex.c:541 lex.c:618 | 734 #: lex.c:543 lex.c:620 |
735 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" | 735 msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
736 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" | 736 msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
737 | 737 |
738 #: lex.c:547 lex.c:624 | 738 #: lex.c:549 lex.c:626 |
739 #, c-format | 739 #, c-format |
740 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" | 740 msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
741 msgstr "" | 741 msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
742 | 742 |
743 #: lex.c:739 | 743 #: lex.c:771 |
744 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" | 744 msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
745 msgstr "" | 745 msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
746 | 746 |
747 #: lex.c:742 | 747 #: lex.c:774 |
748 #, fuzzy, c-format | 748 #, c-format |
749 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" | 749 msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
750 msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" | 750 msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
751 | 751 |
752 #: lex.c:771 lex.c:818 | 752 #: lex.c:895 lex.c:917 |
753 #, fuzzy | |
754 msgid "unterminated raw string" | 753 msgid "unterminated raw string" |
755 msgstr "#%s chưa chấm dứt" | 754 msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt" |
756 | 755 |
757 #: lex.c:831 lex.c:930 | 756 #: lex.c:932 lex.c:1031 |
758 msgid "null character(s) preserved in literal" | 757 msgid "null character(s) preserved in literal" |
759 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" | 758 msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" |
760 | 759 |
761 #: lex.c:933 | 760 #: lex.c:1034 |
762 #, c-format | 761 #, c-format |
763 msgid "missing terminating %c character" | 762 msgid "missing terminating %c character" |
764 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" | 763 msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" |
765 | 764 |
766 #: lex.c:1426 | 765 #: lex.c:1527 |
767 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" | 766 msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
768 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" | 767 msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
769 | 768 |
770 #: lex.c:1428 | 769 #: lex.c:1529 |
771 msgid "(this will be reported only once per input file)" | 770 msgid "(this will be reported only once per input file)" |
772 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" | 771 msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" |
773 | 772 |
774 #: lex.c:1433 | 773 #: lex.c:1534 |
775 msgid "multi-line comment" | 774 msgid "multi-line comment" |
776 msgstr "gặp chú thích đa dòng" | 775 msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
777 | 776 |
778 #: lex.c:1753 | 777 #: lex.c:1854 |
779 #, c-format | 778 #, c-format |
780 msgid "unspellable token %s" | 779 msgid "unspellable token %s" |
781 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" | 780 msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" |
782 | 781 |
783 #: macro.c:87 | 782 #: macro.c:87 |
944 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" | 943 msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh « %s »" |
945 | 944 |
946 #: traditional.c:969 | 945 #: traditional.c:969 |
947 msgid "syntax error in macro parameter list" | 946 msgid "syntax error in macro parameter list" |
948 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" | 947 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
949 | |
950 #~ msgid "warning: " | |
951 #~ msgstr "cảnh báo : " | |
952 | |
953 #~ msgid "internal error: " | |
954 #~ msgstr "lỗi nôi bộ : " | |
955 | |
956 #~ msgid "error: " | |
957 #~ msgstr "lỗi: " | |
958 | |
959 #~ msgid "In file included from %s:%u" | |
960 #~ msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" | |
961 | |
962 #~ msgid "" | |
963 #~ ",\n" | |
964 #~ " from %s:%u" | |
965 #~ msgstr "" | |
966 #~ ",\n" | |
967 #~ " từ %s:%u" |